Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/UZS
Lịch sử thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá
AUD/UZS tỷ giá
05 03, 2024
1 AUD = 9,019 UZS
▲ 1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (9,062 UZS — 9,019 UZS)
Thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.78% (8,775 UZS — 9,019 UZS)
Thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.54% (8,546 UZS — 9,019 UZS)
Thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 35.58% (6,652 UZS — 9,019 UZS)
Dollar Úc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 9,234 UZS | ▲ 2.38 % |
06/05 | 9,170 UZS | ▼ -0.69 % |
07/05 | 9,181 UZS | ▲ 0.11 % |
08/05 | 9,175 UZS | ▼ -0.06 % |
09/05 | 9,198 UZS | ▲ 0.25 % |
10/05 | 9,254 UZS | ▲ 0.6 % |
11/05 | 9,110 UZS | ▼ -1.55 % |
12/05 | 9,016 UZS | ▼ -1.04 % |
13/05 | 8,919 UZS | ▼ -1.07 % |
14/05 | 8,873 UZS | ▼ -0.52 % |
15/05 | 8,829 UZS | ▼ -0.5 % |
16/05 | 8,830 UZS | ▲ 0.01 % |
17/05 | 8,762 UZS | ▼ -0.77 % |
18/05 | 8,773 UZS | ▲ 0.14 % |
19/05 | 8,809 UZS | ▲ 0.41 % |
20/05 | 8,788 UZS | ▼ -0.24 % |
21/05 | 8,777 UZS | ▼ -0.13 % |
22/05 | 8,774 UZS | ▼ -0.03 % |
23/05 | 8,836 UZS | ▲ 0.71 % |
24/05 | 8,913 UZS | ▲ 0.87 % |
25/05 | 8,965 UZS | ▲ 0.58 % |
26/05 | 8,978 UZS | ▲ 0.15 % |
27/05 | 9,009 UZS | ▲ 0.35 % |
28/05 | 8,995 UZS | ▼ -0.16 % |
29/05 | 8,992 UZS | ▼ -0.02 % |
30/05 | 9,015 UZS | ▲ 0.25 % |
31/05 | 8,920 UZS | ▼ -1.05 % |
01/06 | 8,964 UZS | ▲ 0.49 % |
02/06 | 9,040 UZS | ▲ 0.85 % |
03/06 | 9,154 UZS | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 9,052 UZS | ▲ 0.36 % |
13/05 — 19/05 | 9,213 UZS | ▲ 1.78 % |
20/05 — 26/05 | 9,202 UZS | ▼ -0.11 % |
27/05 — 02/06 | 9,581 UZS | ▲ 4.12 % |
03/06 — 09/06 | 9,264 UZS | ▼ -3.31 % |
10/06 — 16/06 | 9,181 UZS | ▼ -0.89 % |
17/06 — 23/06 | 9,128 UZS | ▼ -0.58 % |
24/06 — 30/06 | 9,436 UZS | ▲ 3.38 % |
01/07 — 07/07 | 9,059 UZS | ▼ -3.99 % |
08/07 — 14/07 | 9,061 UZS | ▲ 0.02 % |
15/07 — 21/07 | 9,203 UZS | ▲ 1.57 % |
22/07 — 28/07 | 9,310 UZS | ▲ 1.16 % |
Dollar Úc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,054 UZS | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 9,187 UZS | ▲ 1.47 % |
08/2024 | 9,142 UZS | ▼ -0.49 % |
09/2024 | 8,943 UZS | ▼ -2.18 % |
10/2024 | 8,883 UZS | ▼ -0.67 % |
10/2024 | 9,742 UZS | ▲ 9.67 % |
11/2024 | 10,275 UZS | ▲ 5.47 % |
12/2024 | 9,774 UZS | ▼ -4.87 % |
01/2025 | 9,801 UZS | ▲ 0.28 % |
02/2025 | 9,815 UZS | ▲ 0.15 % |
03/2025 | 9,732 UZS | ▼ -0.85 % |
04/2025 | 9,978 UZS | ▲ 2.53 % |
Dollar Úc/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,641 UZS |
Tối đa | 9,119 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,844 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,639 UZS |
Tối đa | 9,119 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,866 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,923 UZS |
Tối đa | 9,352 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,624 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: