Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/VET
Lịch sử thay đổi trong AUD/VET tỷ giá
AUD/VET tỷ giá
05 16, 2024
1 AUD = 18.3857 VET
▼ -2.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.79% (16.0166 VET — 18.3857 VET)
Thay đổi trong AUD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 32.73% (13.8522 VET — 18.3857 VET)
Thay đổi trong AUD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.83% (33.326 VET — 18.3857 VET)
Thay đổi trong AUD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 16, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -65.08% (52.657 VET — 18.3857 VET)
Dollar Úc/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 18.9767 VET | ▲ 3.21 % |
18/05 | 19.131 VET | ▲ 0.81 % |
19/05 | 18.219 VET | ▼ -4.77 % |
20/05 | 17.5317 VET | ▼ -3.77 % |
21/05 | 17.3376 VET | ▼ -1.11 % |
22/05 | 17.2869 VET | ▼ -0.29 % |
23/05 | 17.3442 VET | ▲ 0.33 % |
24/05 | 17.7437 VET | ▲ 2.3 % |
25/05 | 18.3858 VET | ▲ 3.62 % |
26/05 | 18.6197 VET | ▲ 1.27 % |
27/05 | 18.8591 VET | ▲ 1.29 % |
28/05 | 18.5059 VET | ▼ -1.87 % |
29/05 | 18.7846 VET | ▲ 1.51 % |
30/05 | 19.2791 VET | ▲ 2.63 % |
31/05 | 20.3542 VET | ▲ 5.58 % |
01/06 | 20.5876 VET | ▲ 1.15 % |
02/06 | 20.0462 VET | ▼ -2.63 % |
03/06 | 19.5069 VET | ▼ -2.69 % |
04/06 | 19.5925 VET | ▲ 0.44 % |
05/06 | 19.6277 VET | ▲ 0.18 % |
06/06 | 20.1284 VET | ▲ 2.55 % |
07/06 | 20.3814 VET | ▲ 1.26 % |
08/06 | 20.6384 VET | ▲ 1.26 % |
09/06 | 20.6666 VET | ▲ 0.14 % |
10/06 | 21.0821 VET | ▲ 2.01 % |
11/06 | 21.1932 VET | ▲ 0.53 % |
12/06 | 21.5784 VET | ▲ 1.82 % |
13/06 | 21.8708 VET | ▲ 1.36 % |
14/06 | 21.4882 VET | ▼ -1.75 % |
15/06 | 20.8256 VET | ▼ -3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.2803 VET | ▼ -0.57 % |
27/05 — 02/06 | 18.8991 VET | ▲ 3.38 % |
03/06 — 09/06 | 22.7801 VET | ▲ 20.54 % |
10/06 — 16/06 | 20.6188 VET | ▼ -9.49 % |
17/06 — 23/06 | 19.8589 VET | ▼ -3.69 % |
24/06 — 30/06 | 20.7137 VET | ▲ 4.3 % |
01/07 — 07/07 | 20.9901 VET | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 21.2812 VET | ▲ 1.39 % |
15/07 — 21/07 | 23.8946 VET | ▲ 12.28 % |
22/07 — 28/07 | 25.9215 VET | ▲ 8.48 % |
29/07 — 04/08 | 29.1323 VET | ▲ 12.39 % |
05/08 — 11/08 | 28.0315 VET | ▼ -3.78 % |
Dollar Úc/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.3988 VET | ▼ -5.37 % |
07/2024 | 18.7147 VET | ▲ 7.56 % |
08/2024 | 21.0854 VET | ▲ 12.67 % |
09/2024 | 18.4285 VET | ▼ -12.6 % |
10/2024 | 16.6799 VET | ▼ -9.49 % |
11/2024 | 14.8052 VET | ▼ -11.24 % |
12/2024 | 10.8025 VET | ▼ -27.04 % |
01/2025 | 13.1168 VET | ▲ 21.42 % |
02/2025 | 5.680442 VET | ▼ -56.69 % |
03/2025 | 6.087346 VET | ▲ 7.16 % |
04/2025 | 7.797433 VET | ▲ 28.09 % |
05/2025 | 7.975799 VET | ▲ 2.29 % |
Dollar Úc/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.4416 VET |
Tối đa | 19.5817 VET |
Bình quân gia quyền | 17.4988 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.2916 VET |
Tối đa | 19.5817 VET |
Bình quân gia quyền | 15.6235 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.2916 VET |
Tối đa | 46.1445 VET |
Bình quân gia quyền | 28.183 VET |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: