Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/XEM
Lịch sử thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá
AUD/XEM tỷ giá
04 28, 2024
1 AUD = 16.6137 XEM
▼ -3.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 31.77% (12.6078 XEM — 16.6137 XEM)
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.66% (17.7984 XEM — 16.6137 XEM)
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -5.57% (17.5943 XEM — 16.6137 XEM)
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 04 28, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 305.43% (4.097833 XEM — 16.6137 XEM)
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 16.9341 XEM | ▲ 1.93 % |
30/04 | 16.9945 XEM | ▲ 0.36 % |
01/05 | 17.6848 XEM | ▲ 4.06 % |
02/05 | 18.7712 XEM | ▲ 6.14 % |
03/05 | 20.0831 XEM | ▲ 6.99 % |
04/05 | 19.9606 XEM | ▼ -0.61 % |
05/05 | 19.6555 XEM | ▼ -1.53 % |
06/05 | 19.3399 XEM | ▼ -1.61 % |
07/05 | 18.9917 XEM | ▼ -1.8 % |
08/05 | 18.1032 XEM | ▼ -4.68 % |
09/05 | 18.0859 XEM | ▼ -0.1 % |
10/05 | 18.6814 XEM | ▲ 3.29 % |
11/05 | 18.4576 XEM | ▼ -1.2 % |
12/05 | 19.5758 XEM | ▲ 6.06 % |
13/05 | 25.4618 XEM | ▲ 30.07 % |
14/05 | 25.7327 XEM | ▲ 1.06 % |
15/05 | 25.2234 XEM | ▼ -1.98 % |
16/05 | 26.3788 XEM | ▲ 4.58 % |
17/05 | 26.8583 XEM | ▲ 1.82 % |
18/05 | 26.794 XEM | ▼ -0.24 % |
19/05 | 25.5643 XEM | ▼ -4.59 % |
20/05 | 24.1146 XEM | ▼ -5.67 % |
21/05 | 23.4768 XEM | ▼ -2.65 % |
22/05 | 23.2749 XEM | ▼ -0.86 % |
23/05 | 22.9791 XEM | ▼ -1.27 % |
24/05 | 22.8967 XEM | ▼ -0.36 % |
25/05 | 23.9001 XEM | ▲ 4.38 % |
26/05 | 24.5411 XEM | ▲ 2.68 % |
27/05 | 25.0106 XEM | ▲ 1.91 % |
28/05 | 24.716 XEM | ▼ -1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 16.3977 XEM | ▼ -1.3 % |
06/05 — 12/05 | 15.0488 XEM | ▼ -8.23 % |
13/05 — 19/05 | 15.0624 XEM | ▲ 0.09 % |
20/05 — 26/05 | 12.3256 XEM | ▼ -18.17 % |
27/05 — 02/06 | 10.0223 XEM | ▼ -18.69 % |
03/06 — 09/06 | 11.3248 XEM | ▲ 13 % |
10/06 — 16/06 | 10.8539 XEM | ▼ -4.16 % |
17/06 — 23/06 | 10.9939 XEM | ▲ 1.29 % |
24/06 — 30/06 | 11.0153 XEM | ▲ 0.19 % |
01/07 — 07/07 | 14.982 XEM | ▲ 36.01 % |
08/07 — 14/07 | 13.7485 XEM | ▼ -8.23 % |
15/07 — 21/07 | 14.8053 XEM | ▲ 7.69 % |
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 16.8365 XEM | ▲ 1.34 % |
06/2024 | 19.5065 XEM | ▲ 15.86 % |
07/2024 | 19.268 XEM | ▼ -1.22 % |
08/2024 | 22.9502 XEM | ▲ 19.11 % |
09/2024 | 20.4356 XEM | ▼ -10.96 % |
10/2024 | 17.2042 XEM | ▼ -15.81 % |
11/2024 | 16.0229 XEM | ▼ -6.87 % |
12/2024 | 14.8539 XEM | ▼ -7.3 % |
01/2025 | 15.9541 XEM | ▲ 7.41 % |
02/2025 | 11.9896 XEM | ▼ -24.85 % |
03/2025 | 11.1341 XEM | ▼ -7.14 % |
04/2025 | 13.7273 XEM | ▲ 23.29 % |
Dollar Úc/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8588 XEM |
Tối đa | 17.9843 XEM |
Bình quân gia quyền | 15.466 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.6611 XEM |
Tối đa | 18.8284 XEM |
Bình quân gia quyền | 15.4876 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.6611 XEM |
Tối đa | 26.777 XEM |
Bình quân gia quyền | 20.0028 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: