Tỷ giá hối đoái Cube chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/BIF
Lịch sử thay đổi trong AUTO/BIF tỷ giá
AUTO/BIF tỷ giá
05 15, 2024
1 AUTO = 42,709 BIF
▲ 3.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -19.55% (53,086 BIF — 42,709 BIF)
Thay đổi trong AUTO/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -35.9% (66,634 BIF — 42,709 BIF)
Thay đổi trong AUTO/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -40.45% (71,717 BIF — 42,709 BIF)
Thay đổi trong AUTO/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 7862869.65% (0.54 BIF — 42,709 BIF)
Cube/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 41,681 BIF | ▼ -2.41 % |
17/05 | 40,705 BIF | ▼ -2.34 % |
18/05 | 41,001 BIF | ▲ 0.73 % |
19/05 | 41,293 BIF | ▲ 0.71 % |
20/05 | 41,737 BIF | ▲ 1.07 % |
21/05 | 43,296 BIF | ▲ 3.73 % |
22/05 | 44,001 BIF | ▲ 1.63 % |
23/05 | 43,916 BIF | ▼ -0.19 % |
24/05 | 42,802 BIF | ▼ -2.54 % |
25/05 | 42,502 BIF | ▼ -0.7 % |
26/05 | 40,389 BIF | ▼ -4.97 % |
27/05 | 37,909 BIF | ▼ -6.14 % |
28/05 | 38,282 BIF | ▲ 0.98 % |
29/05 | 37,816 BIF | ▼ -1.22 % |
30/05 | 37,289 BIF | ▼ -1.39 % |
31/05 | 36,178 BIF | ▼ -2.98 % |
01/06 | 36,082 BIF | ▼ -0.27 % |
02/06 | 37,416 BIF | ▲ 3.7 % |
03/06 | 38,004 BIF | ▲ 1.57 % |
04/06 | 37,358 BIF | ▼ -1.7 % |
05/06 | 37,032 BIF | ▼ -0.87 % |
06/06 | 36,535 BIF | ▼ -1.34 % |
07/06 | 35,753 BIF | ▼ -2.14 % |
08/06 | 35,935 BIF | ▲ 0.51 % |
09/06 | 36,511 BIF | ▲ 1.6 % |
10/06 | 36,034 BIF | ▼ -1.31 % |
11/06 | 36,008 BIF | ▼ -0.07 % |
12/06 | 35,554 BIF | ▼ -1.26 % |
13/06 | 33,876 BIF | ▼ -4.72 % |
14/06 | 32,487 BIF | ▼ -4.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42,829 BIF | ▲ 0.28 % |
27/05 — 02/06 | 54,017 BIF | ▲ 26.12 % |
03/06 — 09/06 | 40,997 BIF | ▼ -24.1 % |
10/06 — 16/06 | 44,407 BIF | ▲ 8.32 % |
17/06 — 23/06 | 44,067 BIF | ▼ -0.77 % |
24/06 — 30/06 | 41,288 BIF | ▼ -6.31 % |
01/07 — 07/07 | 38,061 BIF | ▼ -7.82 % |
08/07 — 14/07 | 39,227 BIF | ▲ 3.06 % |
15/07 — 21/07 | 35,416 BIF | ▼ -9.72 % |
22/07 — 28/07 | 34,819 BIF | ▼ -1.68 % |
29/07 — 04/08 | 33,917 BIF | ▼ -2.59 % |
05/08 — 11/08 | 30,984 BIF | ▼ -8.65 % |
Cube/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,625 BIF | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 40,818 BIF | ▼ -4.24 % |
08/2024 | 26,406 BIF | ▼ -35.31 % |
09/2024 | 24,358 BIF | ▼ -7.75 % |
10/2024 | 42,873 BIF | ▲ 76.01 % |
11/2024 | 38,760 BIF | ▼ -9.59 % |
12/2024 | 66,594 BIF | ▲ 71.81 % |
01/2025 | 43,055 BIF | ▼ -35.35 % |
02/2025 | 47,529 BIF | ▲ 10.39 % |
03/2025 | 46,277 BIF | ▼ -2.63 % |
04/2025 | 36,061 BIF | ▼ -22.08 % |
05/2025 | 32,696 BIF | ▼ -9.33 % |
Cube/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40,900 BIF |
Tối đa | 55,767 BIF |
Bình quân gia quyền | 48,459 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,900 BIF |
Tối đa | 81,774 BIF |
Bình quân gia quyền | 58,609 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,586 BIF |
Tối đa | 101,066 BIF |
Bình quân gia quyền | 52,007 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: