Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/DENT
Lịch sử thay đổi trong AUTO/DENT tỷ giá
AUTO/DENT tỷ giá
05 04, 2024
1 AUTO = 12,442 DENT
▼ -2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 5.98% (11,740 DENT — 12,442 DENT)
Thay đổi trong AUTO/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -44.49% (22,412 DENT — 12,442 DENT)
Thay đổi trong AUTO/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -64.21% (34,758 DENT — 12,442 DENT)
Thay đổi trong AUTO/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 501365.91% (2.481059 DENT — 12,442 DENT)
Cube/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 12,356 DENT | ▼ -0.69 % |
06/05 | 11,974 DENT | ▼ -3.09 % |
07/05 | 11,722 DENT | ▼ -2.1 % |
08/05 | 10,978 DENT | ▼ -6.35 % |
09/05 | 10,589 DENT | ▼ -3.55 % |
10/05 | 11,202 DENT | ▲ 5.79 % |
11/05 | 11,360 DENT | ▲ 1.41 % |
12/05 | 12,916 DENT | ▲ 13.69 % |
13/05 | 14,691 DENT | ▲ 13.74 % |
14/05 | 14,919 DENT | ▲ 1.56 % |
15/05 | 15,035 DENT | ▲ 0.77 % |
16/05 | 15,056 DENT | ▲ 0.14 % |
17/05 | 14,931 DENT | ▼ -0.83 % |
18/05 | 14,990 DENT | ▲ 0.39 % |
19/05 | 14,813 DENT | ▼ -1.18 % |
20/05 | 14,030 DENT | ▼ -5.29 % |
21/05 | 14,127 DENT | ▲ 0.69 % |
22/05 | 14,051 DENT | ▼ -0.54 % |
23/05 | 13,918 DENT | ▼ -0.95 % |
24/05 | 13,853 DENT | ▼ -0.47 % |
25/05 | 14,259 DENT | ▲ 2.94 % |
26/05 | 13,819 DENT | ▼ -3.08 % |
27/05 | 13,370 DENT | ▼ -3.25 % |
28/05 | 13,428 DENT | ▲ 0.43 % |
29/05 | 13,792 DENT | ▲ 2.71 % |
30/05 | 13,930 DENT | ▲ 1 % |
31/05 | 13,878 DENT | ▼ -0.37 % |
01/06 | 13,647 DENT | ▼ -1.67 % |
02/06 | 13,550 DENT | ▼ -0.71 % |
03/06 | 13,416 DENT | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 12,022 DENT | ▼ -3.37 % |
13/05 — 19/05 | 10,568 DENT | ▼ -12.09 % |
20/05 — 26/05 | 8,074 DENT | ▼ -23.6 % |
27/05 — 02/06 | 10,071 DENT | ▲ 24.73 % |
03/06 — 09/06 | 9,432 DENT | ▼ -6.35 % |
10/06 — 16/06 | 8,493 DENT | ▼ -9.95 % |
17/06 — 23/06 | 8,786 DENT | ▲ 3.45 % |
24/06 — 30/06 | 7,459 DENT | ▼ -15.11 % |
01/07 — 07/07 | 10,084 DENT | ▲ 35.19 % |
08/07 — 14/07 | 9,529 DENT | ▼ -5.51 % |
15/07 — 21/07 | 9,423 DENT | ▼ -1.11 % |
22/07 — 28/07 | 9,170 DENT | ▼ -2.68 % |
Cube/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,844 DENT | ▼ -4.81 % |
07/2024 | 12,399 DENT | ▲ 4.69 % |
08/2024 | 10,501 DENT | ▼ -15.31 % |
09/2024 | 9,431 DENT | ▼ -10.19 % |
10/2024 | 15,190 DENT | ▲ 61.08 % |
10/2024 | 10,695 DENT | ▼ -29.59 % |
11/2024 | 10,438 DENT | ▼ -2.4 % |
12/2024 | 10,042 DENT | ▼ -3.79 % |
01/2025 | 6,647 DENT | ▼ -33.81 % |
02/2025 | 6,170 DENT | ▼ -7.18 % |
03/2025 | 7,086 DENT | ▲ 14.84 % |
04/2025 | 6,832 DENT | ▼ -3.58 % |
Cube/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,004 DENT |
Tối đa | 14,060 DENT |
Bình quân gia quyền | 12,638 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,004 DENT |
Tối đa | 23,426 DENT |
Bình quân gia quyền | 13,857 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,004 DENT |
Tối đa | 35,223 DENT |
Bình quân gia quyền | 19,181 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: