Tỷ giá hối đoái Cube chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/IRR
Lịch sử thay đổi trong AUTO/IRR tỷ giá
AUTO/IRR tỷ giá
05 24, 2024
1 AUTO = 627,911 IRR
▲ 1.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -19.52% (780,193 IRR — 627,911 IRR)
Thay đổi trong AUTO/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -31.6% (918,061 IRR — 627,911 IRR)
Thay đổi trong AUTO/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -27.44% (865,406 IRR — 627,911 IRR)
Thay đổi trong AUTO/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 5216466.83% (12.04 IRR — 627,911 IRR)
Cube/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 621,644 IRR | ▼ -1 % |
26/05 | 587,941 IRR | ▼ -5.42 % |
27/05 | 563,874 IRR | ▼ -4.09 % |
28/05 | 569,551 IRR | ▲ 1.01 % |
29/05 | 563,547 IRR | ▼ -1.05 % |
30/05 | 554,735 IRR | ▼ -1.56 % |
31/05 | 540,812 IRR | ▼ -2.51 % |
01/06 | 541,457 IRR | ▲ 0.12 % |
02/06 | 562,312 IRR | ▲ 3.85 % |
03/06 | 570,198 IRR | ▲ 1.4 % |
04/06 | 562,897 IRR | ▼ -1.28 % |
05/06 | 555,323 IRR | ▼ -1.35 % |
06/06 | 549,363 IRR | ▼ -1.07 % |
07/06 | 537,899 IRR | ▼ -2.09 % |
08/06 | 540,704 IRR | ▲ 0.52 % |
09/06 | 552,871 IRR | ▲ 2.25 % |
10/06 | 545,854 IRR | ▼ -1.27 % |
11/06 | 545,133 IRR | ▼ -0.13 % |
12/06 | 537,516 IRR | ▼ -1.4 % |
13/06 | 505,558 IRR | ▼ -5.95 % |
14/06 | 490,192 IRR | ▼ -3.04 % |
15/06 | 480,861 IRR | ▼ -1.9 % |
16/06 | 481,696 IRR | ▲ 0.17 % |
17/06 | 496,842 IRR | ▲ 3.14 % |
18/06 | 495,879 IRR | ▼ -0.19 % |
19/06 | 500,869 IRR | ▲ 1.01 % |
20/06 | 532,971 IRR | ▲ 6.41 % |
21/06 | 533,309 IRR | ▲ 0.06 % |
22/06 | 517,482 IRR | ▼ -2.97 % |
23/06 | 510,173 IRR | ▼ -1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 637,452 IRR | ▲ 1.52 % |
03/06 — 09/06 | 524,832 IRR | ▼ -17.67 % |
10/06 — 16/06 | 518,926 IRR | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 516,007 IRR | ▼ -0.56 % |
24/06 — 30/06 | 479,808 IRR | ▼ -7.02 % |
01/07 — 07/07 | 443,563 IRR | ▼ -7.55 % |
08/07 — 14/07 | 457,765 IRR | ▲ 3.2 % |
15/07 — 21/07 | 402,583 IRR | ▼ -12.05 % |
22/07 — 28/07 | 394,259 IRR | ▼ -2.07 % |
29/07 — 04/08 | 377,369 IRR | ▼ -4.28 % |
05/08 — 11/08 | 354,252 IRR | ▼ -6.13 % |
12/08 — 18/08 | 356,242 IRR | ▲ 0.56 % |
Cube/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 625,403 IRR | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 598,514 IRR | ▼ -4.3 % |
08/2024 | 434,405 IRR | ▼ -27.42 % |
09/2024 | 388,220 IRR | ▼ -10.63 % |
10/2024 | 946,111 IRR | ▲ 143.7 % |
11/2024 | 836,026 IRR | ▼ -11.64 % |
12/2024 | 1,407,329 IRR | ▲ 68.34 % |
01/2025 | 1,090,105 IRR | ▼ -22.54 % |
02/2025 | 1,154,125 IRR | ▲ 5.87 % |
03/2025 | 1,117,630 IRR | ▼ -3.16 % |
04/2025 | 777,068 IRR | ▼ -30.47 % |
05/2025 | 703,916 IRR | ▼ -9.41 % |
Cube/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 593,737 IRR |
Tối đa | 786,916 IRR |
Bình quân gia quyền | 667,152 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 593,737 IRR |
Tối đa | 1,202,867 IRR |
Bình quân gia quyền | 829,479 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 365,227 IRR |
Tối đa | 1,499,498 IRR |
Bình quân gia quyền | 758,901 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: