Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/LUN
Lịch sử thay đổi trong AUTO/LUN tỷ giá
AUTO/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 AUTO = 1,056 LUN
▼ -9.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Cube tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -82.91% (6,180 LUN — 1,056 LUN)
Thay đổi trong AUTO/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Cube tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -90.49% (11,104 LUN — 1,056 LUN)
Thay đổi trong AUTO/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Cube tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -90.49% (11,104 LUN — 1,056 LUN)
Thay đổi trong AUTO/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 231221770.73% (0.00045686 LUN — 1,056 LUN)
Cube/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/06 | 763.56 LUN | ▼ -27.72 % |
18/06 | 701.44 LUN | ▼ -8.14 % |
19/06 | 604.8 LUN | ▼ -13.78 % |
20/06 | 649.15 LUN | ▲ 7.33 % |
21/06 | 671.01 LUN | ▲ 3.37 % |
22/06 | 590.39 LUN | ▼ -12.02 % |
23/06 | 393.92 LUN | ▼ -33.28 % |
24/06 | 264.49 LUN | ▼ -32.86 % |
25/06 | 113.14 LUN | ▼ -57.23 % |
26/06 | 77.6905 LUN | ▼ -31.33 % |
27/06 | 72.8619 LUN | ▼ -6.22 % |
28/06 | 80.5604 LUN | ▲ 10.57 % |
29/06 | 75.2905 LUN | ▼ -6.54 % |
30/06 | 71.7727 LUN | ▼ -4.67 % |
01/07 | 70.1812 LUN | ▼ -2.22 % |
02/07 | 72.8575 LUN | ▲ 3.81 % |
03/07 | 66.3963 LUN | ▼ -8.87 % |
04/07 | 66.9531 LUN | ▲ 0.84 % |
05/07 | 69.1822 LUN | ▲ 3.33 % |
06/07 | 109.37 LUN | ▲ 58.09 % |
07/07 | 152.78 LUN | ▲ 39.7 % |
08/07 | 150.98 LUN | ▼ -1.18 % |
09/07 | 149.2 LUN | ▼ -1.18 % |
10/07 | 141.14 LUN | ▼ -5.4 % |
11/07 | 129.62 LUN | ▼ -8.16 % |
12/07 | 121.46 LUN | ▼ -6.29 % |
13/07 | 110.44 LUN | ▼ -9.07 % |
14/07 | 101.34 LUN | ▼ -8.24 % |
15/07 | 110.56 LUN | ▲ 9.1 % |
16/07 | 113.54 LUN | ▲ 2.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 1,021 LUN | ▼ -3.35 % |
24/06 — 30/06 | 1,048 LUN | ▲ 2.62 % |
01/07 — 07/07 | 275.03 LUN | ▼ -73.75 % |
08/07 — 14/07 | 50.7987 LUN | ▼ -81.53 % |
15/07 — 21/07 | 65.2228 LUN | ▲ 28.39 % |
22/07 — 28/07 | 68.5732 LUN | ▲ 5.14 % |
29/07 — 04/08 | 71.7951 LUN | ▲ 4.7 % |
05/08 — 11/08 | 82.2469 LUN | ▲ 14.56 % |
12/08 — 18/08 | 83.1448 LUN | ▲ 1.09 % |
19/08 — 25/08 | 74.8502 LUN | ▼ -9.98 % |
26/08 — 01/09 | 95.3792 LUN | ▲ 27.43 % |
02/09 — 08/09 | 393,425,966 LUN | ▲ 412486083.53 % |
Cube/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 985.97 LUN | ▼ -6.66 % |
08/2024 | 1,399 LUN | ▲ 41.87 % |
09/2024 | 362.29 LUN | ▼ -74.1 % |
10/2024 | 1,601 LUN | ▲ 342.01 % |
11/2024 | 2,723 LUN | ▲ 70.03 % |
12/2024 | 3,625 LUN | ▲ 33.14 % |
01/2025 | 3,083 LUN | ▼ -14.95 % |
02/2025 | 24,440,459,992 LUN | ▲ 792653420.43 % |
03/2025 | 23,877,690,312 LUN | ▼ -2.3 % |
04/2025 | 7,022,744,882 LUN | ▼ -70.59 % |
05/2025 | 7,512,343,743 LUN | ▲ 6.97 % |
Cube/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 613.44 LUN |
Tối đa | 6,539 LUN |
Bình quân gia quyền | 2,038 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 613.44 LUN |
Tối đa | 11,930 LUN |
Bình quân gia quyền | 4,960 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 613.44 LUN |
Tối đa | 11,930 LUN |
Bình quân gia quyền | 4,960 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: