Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/GAS
Lịch sử thay đổi trong AWG/GAS tỷ giá
AWG/GAS tỷ giá
05 29, 2024
1 AWG = 0.107364 GAS
▲ 1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.16% (0.10113557 GAS — 0.107364 GAS)
Thay đổi trong AWG/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 26.91% (0.08459702 GAS — 0.107364 GAS)
Thay đổi trong AWG/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -45.06% (0.19542903 GAS — 0.107364 GAS)
Thay đổi trong AWG/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.07% (0.48958297 GAS — 0.107364 GAS)
Florin Aruba/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 0.11354275 GAS | ▲ 5.75 % |
31/05 | 0.11997239 GAS | ▲ 5.66 % |
01/06 | 0.11965379 GAS | ▼ -0.27 % |
02/06 | 0.11661638 GAS | ▼ -2.54 % |
03/06 | 0.11497618 GAS | ▼ -1.41 % |
04/06 | 0.11442714 GAS | ▼ -0.48 % |
05/06 | 0.11332508 GAS | ▼ -0.96 % |
06/06 | 0.11388487 GAS | ▲ 0.49 % |
07/06 | 0.1156451 GAS | ▲ 1.55 % |
08/06 | 0.11457098 GAS | ▼ -0.93 % |
09/06 | 0.11559934 GAS | ▲ 0.9 % |
10/06 | 0.11777889 GAS | ▲ 1.89 % |
11/06 | 0.11862056 GAS | ▲ 0.71 % |
12/06 | 0.1194537 GAS | ▲ 0.7 % |
13/06 | 0.12022273 GAS | ▲ 0.64 % |
14/06 | 0.11792966 GAS | ▼ -1.91 % |
15/06 | 0.11469416 GAS | ▼ -2.74 % |
16/06 | 0.11342254 GAS | ▼ -1.11 % |
17/06 | 0.11173798 GAS | ▼ -1.49 % |
18/06 | 0.11454393 GAS | ▲ 2.51 % |
19/06 | 0.11173035 GAS | ▼ -2.46 % |
20/06 | 0.10765107 GAS | ▼ -3.65 % |
21/06 | 0.10870753 GAS | ▲ 0.98 % |
22/06 | 0.11263911 GAS | ▲ 3.62 % |
23/06 | 0.1118995 GAS | ▼ -0.66 % |
24/06 | 0.10952901 GAS | ▼ -2.12 % |
25/06 | 0.10938718 GAS | ▼ -0.13 % |
26/06 | 0.10884749 GAS | ▼ -0.49 % |
27/06 | 0.10819446 GAS | ▼ -0.6 % |
28/06 | 0.10801091 GAS | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.10982139 GAS | ▲ 2.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.10343168 GAS | ▼ -5.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.10397428 GAS | ▲ 0.52 % |
24/06 — 30/06 | 0.10535492 GAS | ▲ 1.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.13106586 GAS | ▲ 24.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.12077196 GAS | ▼ -7.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.12615441 GAS | ▲ 4.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.13207511 GAS | ▲ 4.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.14411151 GAS | ▲ 9.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.13535893 GAS | ▼ -6.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.13450738 GAS | ▼ -0.63 % |
19/08 — 25/08 | 0.13352839 GAS | ▼ -0.73 % |
Florin Aruba/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10105338 GAS | ▼ -5.88 % |
07/2024 | 0.10219661 GAS | ▲ 1.13 % |
08/2024 | 0.13339599 GAS | ▲ 30.53 % |
09/2024 | 0.12331646 GAS | ▼ -7.56 % |
10/2024 | 0.06231595 GAS | ▼ -49.47 % |
11/2024 | 0.05513384 GAS | ▼ -11.53 % |
12/2024 | 0.06650177 GAS | ▲ 20.62 % |
01/2025 | 0.07753318 GAS | ▲ 16.59 % |
02/2025 | 0.06956688 GAS | ▼ -10.27 % |
03/2025 | 0.06969208 GAS | ▲ 0.18 % |
04/2025 | 0.09128463 GAS | ▲ 30.98 % |
05/2025 | 0.08507823 GAS | ▼ -6.8 % |
Florin Aruba/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10525926 GAS |
Tối đa | 0.11358006 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.10925748 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07403855 GAS |
Tối đa | 0.11358006 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.09517078 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02756069 GAS |
Tối đa | 0.25189057 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.14405736 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: