Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/UBQ
Lịch sử thay đổi trong AWG/UBQ tỷ giá
AWG/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 AWG = 23.4354 UBQ
▼ -59.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (52.8326 UBQ — 23.4354 UBQ)
Thay đổi trong AWG/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.9% (46.7788 UBQ — 23.4354 UBQ)
Thay đổi trong AWG/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 32.08% (17.7429 UBQ — 23.4354 UBQ)
Thay đổi trong AWG/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 161.37% (8.966538 UBQ — 23.4354 UBQ)
Florin Aruba/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 22.9997 UBQ | ▼ -1.86 % |
10/06 | 22.9634 UBQ | ▼ -0.16 % |
11/06 | 23.4907 UBQ | ▲ 2.3 % |
12/06 | 32.0881 UBQ | ▲ 36.6 % |
13/06 | 29.3552 UBQ | ▼ -8.52 % |
14/06 | 30.4661 UBQ | ▲ 3.78 % |
15/06 | 30.6338 UBQ | ▲ 0.55 % |
16/06 | 27.4663 UBQ | ▼ -10.34 % |
17/06 | 26.6248 UBQ | ▼ -3.06 % |
18/06 | 27.7881 UBQ | ▲ 4.37 % |
19/06 | 27.3842 UBQ | ▼ -1.45 % |
20/06 | 32.5728 UBQ | ▲ 18.95 % |
21/06 | 35.1874 UBQ | ▲ 8.03 % |
22/06 | 26.7206 UBQ | ▼ -24.06 % |
23/06 | 28.3743 UBQ | ▲ 6.19 % |
24/06 | 29.8804 UBQ | ▲ 5.31 % |
25/06 | 30.0343 UBQ | ▲ 0.52 % |
26/06 | 29.7355 UBQ | ▼ -1 % |
27/06 | 30.2102 UBQ | ▲ 1.6 % |
28/06 | 31.1425 UBQ | ▲ 3.09 % |
29/06 | 32.5892 UBQ | ▲ 4.65 % |
30/06 | 31.9666 UBQ | ▼ -1.91 % |
01/07 | 31.7895 UBQ | ▼ -0.55 % |
02/07 | 31.4625 UBQ | ▼ -1.03 % |
03/07 | 32.0168 UBQ | ▲ 1.76 % |
04/07 | 41.6504 UBQ | ▲ 30.09 % |
05/07 | 54.4428 UBQ | ▲ 30.71 % |
06/07 | 33.5546 UBQ | ▼ -38.37 % |
07/07 | 34.9697 UBQ | ▲ 4.22 % |
08/07 | 15.0449 UBQ | ▼ -56.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 30.0045 UBQ | ▲ 28.03 % |
17/06 — 23/06 | 36.0723 UBQ | ▲ 20.22 % |
24/06 — 30/06 | 31.9662 UBQ | ▼ -11.38 % |
01/07 — 07/07 | 34.9245 UBQ | ▲ 9.25 % |
08/07 — 14/07 | 34.5434 UBQ | ▼ -1.09 % |
15/07 — 21/07 | 32.9869 UBQ | ▼ -4.51 % |
22/07 — 28/07 | 37.5612 UBQ | ▲ 13.87 % |
29/07 — 04/08 | 42.1377 UBQ | ▲ 12.18 % |
05/08 — 11/08 | 39.6096 UBQ | ▼ -6 % |
12/08 — 18/08 | 52.1916 UBQ | ▲ 31.76 % |
19/08 — 25/08 | 48.684 UBQ | ▼ -6.72 % |
26/08 — 01/09 | 22.3237 UBQ | ▼ -54.15 % |
Florin Aruba/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 22.9178 UBQ | ▼ -2.21 % |
08/2024 | 34.4346 UBQ | ▲ 50.25 % |
09/2024 | 39.283 UBQ | ▲ 14.08 % |
10/2024 | 42.1625 UBQ | ▲ 7.33 % |
11/2024 | 44.0312 UBQ | ▲ 4.43 % |
12/2024 | 42.7675 UBQ | ▼ -2.87 % |
01/2025 | 66.5689 UBQ | ▲ 55.65 % |
02/2025 | 104.87 UBQ | ▲ 57.53 % |
03/2025 | 84.3876 UBQ | ▼ -19.53 % |
04/2025 | 93.3943 UBQ | ▲ 10.67 % |
05/2025 | 131.33 UBQ | ▲ 40.62 % |
06/2025 | 16.1654 UBQ | ▼ -87.69 % |
Florin Aruba/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.4029 UBQ |
Tối đa | 107.71 UBQ |
Bình quân gia quyền | 63.1944 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.4029 UBQ |
Tối đa | 107.71 UBQ |
Bình quân gia quyền | 54.36 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.5246 UBQ |
Tối đa | 107.71 UBQ |
Bình quân gia quyền | 30.8961 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: