Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/DAT
Lịch sử thay đổi trong AZN/DAT tỷ giá
AZN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 AZN = 485.08 DAT
▲ 2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.9% (232.21 DAT — 485.08 DAT)
Thay đổi trong AZN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 329.58% (112.92 DAT — 485.08 DAT)
Thay đổi trong AZN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.18% (578.7 DAT — 485.08 DAT)
Thay đổi trong AZN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.22% (955.35 DAT — 485.08 DAT)
Manat Azerbaijan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 589.81 DAT | ▲ 21.59 % |
11/05 | 616.18 DAT | ▲ 4.47 % |
12/05 | 625.52 DAT | ▲ 1.52 % |
13/05 | 644.08 DAT | ▲ 2.97 % |
14/05 | 615.78 DAT | ▼ -4.39 % |
15/05 | 596.17 DAT | ▼ -3.18 % |
16/05 | 582.14 DAT | ▼ -2.35 % |
17/05 | 633.65 DAT | ▲ 8.85 % |
18/05 | 654.46 DAT | ▲ 3.28 % |
19/05 | 646.88 DAT | ▼ -1.16 % |
20/05 | 610.35 DAT | ▼ -5.65 % |
21/05 | 585.94 DAT | ▼ -4 % |
22/05 | 699.24 DAT | ▲ 19.34 % |
23/05 | 878.04 DAT | ▲ 25.57 % |
24/05 | 926.22 DAT | ▲ 5.49 % |
25/05 | 913.48 DAT | ▼ -1.38 % |
26/05 | 900.22 DAT | ▼ -1.45 % |
27/05 | 901.91 DAT | ▲ 0.19 % |
28/05 | 899.58 DAT | ▼ -0.26 % |
29/05 | 889.79 DAT | ▼ -1.09 % |
30/05 | 919.13 DAT | ▲ 3.3 % |
31/05 | 955.19 DAT | ▲ 3.92 % |
01/06 | 1,002 DAT | ▲ 4.85 % |
02/06 | 976.84 DAT | ▼ -2.47 % |
03/06 | 1,054 DAT | ▲ 7.91 % |
04/06 | 1,061 DAT | ▲ 0.68 % |
05/06 | 1,048 DAT | ▼ -1.29 % |
06/06 | 1,087 DAT | ▲ 3.76 % |
07/06 | 1,126 DAT | ▲ 3.64 % |
08/06 | 1,148 DAT | ▲ 1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 638.35 DAT | ▲ 31.6 % |
20/05 — 26/05 | 513.86 DAT | ▼ -19.5 % |
27/05 — 02/06 | 813.02 DAT | ▲ 58.22 % |
03/06 — 09/06 | 1,489 DAT | ▲ 83.17 % |
10/06 — 16/06 | 1,551 DAT | ▲ 4.18 % |
17/06 — 23/06 | 1,571 DAT | ▲ 1.25 % |
24/06 — 30/06 | 1,801 DAT | ▲ 14.65 % |
01/07 — 07/07 | 2,360 DAT | ▲ 31.03 % |
08/07 — 14/07 | 2,546 DAT | ▲ 7.88 % |
15/07 — 21/07 | 2,978 DAT | ▲ 16.96 % |
22/07 — 28/07 | 3,049 DAT | ▲ 2.41 % |
29/07 — 04/08 | -694.29895465 DAT | ▼ -122.77 % |
Manat Azerbaijan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 487.14 DAT | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 466.53 DAT | ▼ -4.23 % |
08/2024 | 448.89 DAT | ▼ -3.78 % |
09/2024 | 428.07 DAT | ▼ -4.64 % |
10/2024 | 354.36 DAT | ▼ -17.22 % |
11/2024 | 447.18 DAT | ▲ 26.2 % |
12/2024 | 629.43 DAT | ▲ 40.75 % |
01/2025 | 25.7407 DAT | ▼ -95.91 % |
02/2025 | 32.6481 DAT | ▲ 26.83 % |
03/2025 | 71.9524 DAT | ▲ 120.39 % |
04/2025 | 94.4975 DAT | ▲ 31.33 % |
05/2025 | 119.58 DAT | ▲ 26.54 % |
Manat Azerbaijan/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 373.86 DAT |
Tối đa | 470.01 DAT |
Bình quân gia quyền | 396.32 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97.7879 DAT |
Tối đa | 470.01 DAT |
Bình quân gia quyền | 270.58 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70.7222 DAT |
Tối đa | 921.19 DAT |
Bình quân gia quyền | 521.57 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: