Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/KMF

Lịch sử thay đổi trong AZN/KMF tỷ giá

AZN/KMF tỷ giá

05 30, 2024
1 AZN = 268.45 KMF
▲ 0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AZN/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -0.92% (270.95 KMF — 268.45 KMF)

Thay đổi trong AZN/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (266.74 KMF — 268.45 KMF)

Thay đổi trong AZN/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -0.77% (270.54 KMF — 268.45 KMF)

Thay đổi trong AZN/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 1.15% (265.41 KMF — 268.45 KMF)

Manat Azerbaijan/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Manat Azerbaijan/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 269.47 KMF ▲ 0.38 %
01/06 269.13 KMF ▼ -0.13 %
02/06 267.45 KMF ▼ -0.62 %
03/06 266.71 KMF ▼ -0.28 %
04/06 266.84 KMF ▲ 0.05 %
05/06 265.45 KMF ▼ -0.52 %
06/06 266.94 KMF ▲ 0.56 %
07/06 267.12 KMF ▲ 0.07 %
08/06 267.04 KMF ▼ -0.03 %
09/06 266.57 KMF ▼ -0.18 %
10/06 266.97 KMF ▲ 0.15 %
11/06 267.12 KMF ▲ 0.06 %
12/06 267.1 KMF ▼ -0.01 %
13/06 265.65 KMF ▼ -0.54 %
14/06 264.2 KMF ▼ -0.55 %
15/06 262.97 KMF ▼ -0.47 %
16/06 263.23 KMF ▲ 0.1 %
17/06 262.8 KMF ▼ -0.17 %
18/06 262.78 KMF ▼ -0.01 %
19/06 263.08 KMF ▲ 0.11 %
20/06 262.99 KMF ▼ -0.03 %
21/06 265.77 KMF ▲ 1.06 %
22/06 260.69 KMF ▼ -1.91 %
23/06 264.05 KMF ▲ 1.29 %
24/06 264.15 KMF ▲ 0.04 %
25/06 265.01 KMF ▲ 0.33 %
26/06 268.51 KMF ▲ 1.32 %
27/06 262.94 KMF ▼ -2.08 %
28/06 270.29 KMF ▲ 2.79 %
29/06 264.76 KMF ▼ -2.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Manat Azerbaijan/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 270.06 KMF ▲ 0.6 %
10/06 — 16/06 271.33 KMF ▲ 0.47 %
17/06 — 23/06 271.94 KMF ▲ 0.22 %
24/06 — 30/06 269.96 KMF ▼ -0.73 %
01/07 — 07/07 274.46 KMF ▲ 1.67 %
08/07 — 14/07 275.03 KMF ▲ 0.21 %
15/07 — 21/07 273.24 KMF ▼ -0.65 %
22/07 — 28/07 269.35 KMF ▼ -1.43 %
29/07 — 04/08 271.49 KMF ▲ 0.8 %
05/08 — 11/08 268.19 KMF ▼ -1.22 %
12/08 — 18/08 273.9 KMF ▲ 2.13 %
19/08 — 25/08 269.62 KMF ▼ -1.56 %

Manat Azerbaijan/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 267.5 KMF ▼ -0.36 %
07/2024 266.41 KMF ▼ -0.41 %
08/2024 270.42 KMF ▲ 1.51 %
09/2024 278.73 KMF ▲ 3.07 %
10/2024 278.1 KMF ▼ -0.22 %
11/2024 269.79 KMF ▼ -2.99 %
12/2024 262.78 KMF ▼ -2.6 %
01/2025 270.96 KMF ▲ 3.11 %
02/2025 272 KMF ▲ 0.38 %
03/2025 273.32 KMF ▲ 0.49 %
04/2025 275.29 KMF ▲ 0.72 %
05/2025 272.64 KMF ▼ -0.96 %

Manat Azerbaijan/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 261.73 KMF
Tối đa 279.14 KMF
Bình quân gia quyền 268.17 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 257.51 KMF
Tối đa 280.82 KMF
Bình quân gia quyền 268.17 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 253.92 KMF
Tối đa 280.82 KMF
Bình quân gia quyền 267.5 KMF

Chia sẻ một liên kết đến AZN/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu