Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/RYO
Lịch sử thay đổi trong AZN/RYO tỷ giá
AZN/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 AZN = 28.8713 RYO
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.35% (26.6461 RYO — 28.8713 RYO)
Thay đổi trong AZN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.3% (58.0965 RYO — 28.8713 RYO)
Thay đổi trong AZN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.55% (57.2302 RYO — 28.8713 RYO)
Thay đổi trong AZN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.28% (76.5466 RYO — 28.8713 RYO)
Manat Azerbaijan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 28.6337 RYO | ▼ -0.82 % |
18/05 | 29.6456 RYO | ▲ 3.53 % |
19/05 | 31.0885 RYO | ▲ 4.87 % |
20/05 | 30.258 RYO | ▼ -2.67 % |
21/05 | 32.9472 RYO | ▲ 8.89 % |
22/05 | 33.4877 RYO | ▲ 1.64 % |
23/05 | 35.631 RYO | ▲ 6.4 % |
24/05 | 40.1932 RYO | ▲ 12.8 % |
25/05 | 40.5407 RYO | ▲ 0.86 % |
26/05 | 37.1322 RYO | ▼ -8.41 % |
27/05 | 36.1727 RYO | ▼ -2.58 % |
28/05 | 35.1938 RYO | ▼ -2.71 % |
29/05 | 35.2655 RYO | ▲ 0.2 % |
30/05 | 18.226 RYO | ▼ -48.32 % |
31/05 | 19.9483 RYO | ▲ 9.45 % |
01/06 | 20.7822 RYO | ▲ 4.18 % |
02/06 | 14.1409 RYO | ▼ -31.96 % |
03/06 | 14.2888 RYO | ▲ 1.05 % |
04/06 | 20.7115 RYO | ▲ 44.95 % |
05/06 | 20.063 RYO | ▼ -3.13 % |
06/06 | 20.0984 RYO | ▲ 0.18 % |
07/06 | 20.9962 RYO | ▲ 4.47 % |
08/06 | 17.8151 RYO | ▼ -15.15 % |
09/06 | 18.945 RYO | ▲ 6.34 % |
10/06 | 19.3097 RYO | ▲ 1.93 % |
11/06 | 19.3204 RYO | ▲ 0.06 % |
12/06 | 20.9776 RYO | ▲ 8.58 % |
13/06 | 16.6031 RYO | ▼ -20.85 % |
14/06 | 16.8063 RYO | ▲ 1.22 % |
15/06 | 17.3536 RYO | ▲ 3.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.4316 RYO | ▲ 8.87 % |
27/05 — 02/06 | 26.0297 RYO | ▼ -17.19 % |
03/06 — 09/06 | 25.6214 RYO | ▼ -1.57 % |
10/06 — 16/06 | 32.8834 RYO | ▲ 28.34 % |
17/06 — 23/06 | 32.7468 RYO | ▼ -0.42 % |
24/06 — 30/06 | 43.33 RYO | ▲ 32.32 % |
01/07 — 07/07 | 12.2221 RYO | ▼ -71.79 % |
08/07 — 14/07 | 10.1711 RYO | ▼ -16.78 % |
15/07 — 21/07 | 15.6509 RYO | ▲ 53.88 % |
22/07 — 28/07 | 17.0042 RYO | ▲ 8.65 % |
29/07 — 04/08 | 14.2415 RYO | ▼ -16.25 % |
05/08 — 11/08 | 125.87 RYO | ▲ 783.84 % |
Manat Azerbaijan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.1144 RYO | ▼ -2.62 % |
07/2024 | 29.7736 RYO | ▲ 5.9 % |
08/2024 | 26.9844 RYO | ▼ -9.37 % |
09/2024 | 41.5858 RYO | ▲ 54.11 % |
10/2024 | 5.98275 RYO | ▼ -85.61 % |
11/2024 | 5.471819 RYO | ▼ -8.54 % |
12/2024 | 35.6334 RYO | ▲ 551.22 % |
01/2025 | 34.0422 RYO | ▼ -4.47 % |
02/2025 | 40.0086 RYO | ▲ 17.53 % |
03/2025 | 15.9389 RYO | ▼ -60.16 % |
04/2025 | 13.2518 RYO | ▼ -16.86 % |
05/2025 | 19.1126 RYO | ▲ 44.23 % |
Manat Azerbaijan/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.8846 RYO |
Tối đa | 32.8284 RYO |
Bình quân gia quyền | 29.5234 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.8846 RYO |
Tối đa | 81.0723 RYO |
Bình quân gia quyền | 49.6799 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8846 RYO |
Tối đa | 81.0723 RYO |
Bình quân gia quyền | 52.142 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: