Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/UBQ
Lịch sử thay đổi trong AZN/UBQ tỷ giá
AZN/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 AZN = 24.8549 UBQ
▼ -59.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.47% (55.81 UBQ — 24.8549 UBQ)
Thay đổi trong AZN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.65% (49.3671 UBQ — 24.8549 UBQ)
Thay đổi trong AZN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 32.31% (18.785 UBQ — 24.8549 UBQ)
Thay đổi trong AZN/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 161.27% (9.512912 UBQ — 24.8549 UBQ)
Manat Azerbaijan/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 24.2547 UBQ | ▼ -2.41 % |
11/05 | 24.2134 UBQ | ▼ -0.17 % |
12/05 | 24.8808 UBQ | ▲ 2.76 % |
13/05 | 30.4768 UBQ | ▲ 22.49 % |
14/05 | 28.3218 UBQ | ▼ -7.07 % |
15/05 | 30.0908 UBQ | ▲ 6.25 % |
16/05 | 30.2845 UBQ | ▲ 0.64 % |
17/05 | 28.1642 UBQ | ▼ -7 % |
18/05 | 27.4227 UBQ | ▼ -2.63 % |
19/05 | 27.7582 UBQ | ▲ 1.22 % |
20/05 | 27.9317 UBQ | ▲ 0.62 % |
21/05 | 32.2591 UBQ | ▲ 15.49 % |
22/05 | 34.5867 UBQ | ▲ 7.22 % |
23/05 | 25.2572 UBQ | ▼ -26.97 % |
24/05 | 26.2808 UBQ | ▲ 4.05 % |
25/05 | 27.6509 UBQ | ▲ 5.21 % |
26/05 | 27.8663 UBQ | ▲ 0.78 % |
27/05 | 27.5345 UBQ | ▼ -1.19 % |
28/05 | 28.2609 UBQ | ▲ 2.64 % |
29/05 | 29.084 UBQ | ▲ 2.91 % |
30/05 | 31.2739 UBQ | ▲ 7.53 % |
31/05 | 30.97 UBQ | ▼ -0.97 % |
01/06 | 30.6814 UBQ | ▼ -0.93 % |
02/06 | 30.5016 UBQ | ▼ -0.59 % |
03/06 | 31.1164 UBQ | ▲ 2.02 % |
04/06 | 36.4108 UBQ | ▲ 17.01 % |
05/06 | 55.6914 UBQ | ▲ 52.95 % |
06/06 | 33.4167 UBQ | ▼ -40 % |
07/06 | 34.5318 UBQ | ▲ 3.34 % |
08/06 | 11.2687 UBQ | ▼ -67.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 31.8185 UBQ | ▲ 28.02 % |
20/05 — 26/05 | 38.0074 UBQ | ▲ 19.45 % |
27/05 — 02/06 | 32.6989 UBQ | ▼ -13.97 % |
03/06 — 09/06 | 37.2254 UBQ | ▲ 13.84 % |
10/06 — 16/06 | 36.8213 UBQ | ▼ -1.09 % |
17/06 — 23/06 | 35.233 UBQ | ▼ -4.31 % |
24/06 — 30/06 | 40.8894 UBQ | ▲ 16.05 % |
01/07 — 07/07 | 49.2086 UBQ | ▲ 20.35 % |
08/07 — 14/07 | 44.3473 UBQ | ▼ -9.88 % |
15/07 — 21/07 | 56.7426 UBQ | ▲ 27.95 % |
22/07 — 28/07 | 51.6195 UBQ | ▼ -9.03 % |
29/07 — 04/08 | 3.697544 UBQ | ▼ -92.84 % |
Manat Azerbaijan/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.5756 UBQ | ▼ -1.12 % |
07/2024 | 34.6546 UBQ | ▲ 41.01 % |
08/2024 | 40.8068 UBQ | ▲ 17.75 % |
09/2024 | 42.84 UBQ | ▲ 4.98 % |
10/2024 | 44.9937 UBQ | ▲ 5.03 % |
11/2024 | 43.674 UBQ | ▼ -2.93 % |
12/2024 | 77.851 UBQ | ▲ 78.25 % |
01/2025 | 129.73 UBQ | ▲ 66.63 % |
02/2025 | 109.17 UBQ | ▼ -15.84 % |
03/2025 | 117.42 UBQ | ▲ 7.55 % |
04/2025 | 148.29 UBQ | ▲ 26.29 % |
05/2025 | 43.8659 UBQ | ▼ -70.42 % |
Manat Azerbaijan/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.7989 UBQ |
Tối đa | 112.22 UBQ |
Bình quân gia quyền | 66.73 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.7989 UBQ |
Tối đa | 112.22 UBQ |
Bình quân gia quyền | 57.4985 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.2488 UBQ |
Tối đa | 112.22 UBQ |
Bình quân gia quyền | 32.6952 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: