Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/KHR
Lịch sử thay đổi trong BAM/KHR tỷ giá
BAM/KHR tỷ giá
05 16, 2024
1 BAM = 2,258 KHR
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2.75% (2,197 KHR — 2,258 KHR)
Thay đổi trong BAM/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.4% (2,249 KHR — 2,258 KHR)
Thay đổi trong BAM/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.87% (2,277 KHR — 2,258 KHR)
Thay đổi trong BAM/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.56% (2,270 KHR — 2,258 KHR)
mark Bosnia và Herzegovina/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 2,255 KHR | ▼ -0.1 % |
18/05 | 2,261 KHR | ▲ 0.26 % |
19/05 | 2,268 KHR | ▲ 0.32 % |
20/05 | 2,272 KHR | ▲ 0.15 % |
21/05 | 2,272 KHR | ▲ 0 % |
22/05 | 2,273 KHR | ▲ 0.06 % |
23/05 | 2,276 KHR | ▲ 0.12 % |
24/05 | 2,275 KHR | ▼ -0.02 % |
25/05 | 2,283 KHR | ▲ 0.33 % |
26/05 | 2,289 KHR | ▲ 0.25 % |
27/05 | 2,290 KHR | ▲ 0.05 % |
28/05 | 2,290 KHR | ▼ -0 % |
29/05 | 2,289 KHR | ▼ -0.03 % |
30/05 | 2,289 KHR | ▲ 0.01 % |
31/05 | 2,286 KHR | ▼ -0.14 % |
01/06 | 2,285 KHR | ▼ -0.05 % |
02/06 | 2,295 KHR | ▲ 0.45 % |
03/06 | 2,300 KHR | ▲ 0.23 % |
04/06 | 2,300 KHR | ▼ -0 % |
05/06 | 2,303 KHR | ▲ 0.12 % |
06/06 | 2,305 KHR | ▲ 0.07 % |
07/06 | 2,304 KHR | ▼ -0.04 % |
08/06 | 2,299 KHR | ▼ -0.2 % |
09/06 | 2,304 KHR | ▲ 0.2 % |
10/06 | 2,309 KHR | ▲ 0.21 % |
11/06 | 2,309 KHR | ▲ 0 % |
12/06 | 2,310 KHR | ▲ 0.04 % |
13/06 | 2,314 KHR | ▲ 0.18 % |
14/06 | 2,319 KHR | ▲ 0.23 % |
15/06 | 2,322 KHR | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,261 KHR | ▲ 0.14 % |
27/05 — 02/06 | 2,274 KHR | ▲ 0.59 % |
03/06 — 09/06 | 2,263 KHR | ▼ -0.5 % |
10/06 — 16/06 | 2,239 KHR | ▼ -1.03 % |
17/06 — 23/06 | 2,230 KHR | ▼ -0.41 % |
24/06 — 30/06 | 2,240 KHR | ▲ 0.45 % |
01/07 — 07/07 | 2,202 KHR | ▼ -1.71 % |
08/07 — 14/07 | 2,212 KHR | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 2,229 KHR | ▲ 0.76 % |
22/07 — 28/07 | 2,246 KHR | ▲ 0.77 % |
29/07 — 04/08 | 2,254 KHR | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 2,266 KHR | ▲ 0.5 % |
mark Bosnia và Herzegovina/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,250 KHR | ▼ -0.35 % |
07/2024 | 2,274 KHR | ▲ 1.08 % |
08/2024 | 2,261 KHR | ▼ -0.56 % |
09/2024 | 2,177 KHR | ▼ -3.73 % |
10/2024 | 2,183 KHR | ▲ 0.29 % |
11/2024 | 2,245 KHR | ▲ 2.83 % |
12/2024 | 2,258 KHR | ▲ 0.58 % |
01/2025 | 2,205 KHR | ▼ -2.33 % |
02/2025 | 2,197 KHR | ▼ -0.37 % |
03/2025 | 2,172 KHR | ▼ -1.14 % |
04/2025 | 2,166 KHR | ▼ -0.3 % |
05/2025 | 2,208 KHR | ▲ 1.97 % |
mark Bosnia và Herzegovina/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,197 KHR |
Tối đa | 2,258 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,230 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,197 KHR |
Tối đa | 2,269 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,240 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,197 KHR |
Tối đa | 2,375 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,270 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: