Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/MNX
Lịch sử thay đổi trong BAM/MNX tỷ giá
BAM/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 BAM = 17.408 MNX
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (17.4588 MNX — 17.408 MNX)
Thay đổi trong BAM/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.83% (19.3053 MNX — 17.408 MNX)
Thay đổi trong BAM/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.83% (19.3053 MNX — 17.408 MNX)
Thay đổi trong BAM/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.83% (19.3053 MNX — 17.408 MNX)
mark Bosnia và Herzegovina/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 17.408 MNX | ▼ -0 % |
09/06 | 17.3591 MNX | ▼ -0.28 % |
10/06 | 17.3273 MNX | ▼ -0.18 % |
11/06 | 17.4208 MNX | ▲ 0.54 % |
12/06 | 17.4734 MNX | ▲ 0.3 % |
13/06 | 17.3951 MNX | ▼ -0.45 % |
14/06 | 17.3337 MNX | ▼ -0.35 % |
15/06 | 17.3337 MNX | ▼ -0 % |
16/06 | 17.2975 MNX | ▼ -0.21 % |
17/06 | 17.3173 MNX | ▲ 0.11 % |
18/06 | 17.3136 MNX | ▼ -0.02 % |
19/06 | 17.2382 MNX | ▼ -0.44 % |
20/06 | 17.2382 MNX | ▼ -0 % |
21/06 | 17.2382 MNX | ▼ -0 % |
22/06 | 17.2382 MNX | ▼ -0 % |
23/06 | 17.1979 MNX | ▼ -0.23 % |
24/06 | 17.2345 MNX | ▲ 0.21 % |
25/06 | 17.3175 MNX | ▲ 0.48 % |
26/06 | 17.2696 MNX | ▼ -0.28 % |
27/06 | 17.2106 MNX | ▼ -0.34 % |
28/06 | 17.2229 MNX | ▲ 0.07 % |
29/06 | 17.2229 MNX | ▲ 0 % |
30/06 | 17.2644 MNX | ▲ 0.24 % |
01/07 | 17.2444 MNX | ▼ -0.12 % |
02/07 | 17.1742 MNX | ▼ -0.41 % |
03/07 | 17.2161 MNX | ▲ 0.24 % |
04/07 | 17.2389 MNX | ▲ 0.13 % |
05/07 | 17.2061 MNX | ▼ -0.19 % |
06/07 | 17.2061 MNX | ▼ -0 % |
07/07 | 17.2061 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17.9025 MNX | ▲ 2.84 % |
17/06 — 23/06 | 16.9897 MNX | ▼ -5.1 % |
24/06 — 30/06 | 15.6384 MNX | ▼ -7.95 % |
01/07 — 07/07 | 16.2707 MNX | ▲ 4.04 % |
08/07 — 14/07 | 14.9937 MNX | ▼ -7.85 % |
15/07 — 21/07 | 15.1347 MNX | ▲ 0.94 % |
22/07 — 28/07 | 15.4367 MNX | ▲ 2 % |
29/07 — 04/08 | 15.6555 MNX | ▲ 1.42 % |
05/08 — 11/08 | 15.6033 MNX | ▼ -0.33 % |
12/08 — 18/08 | 15.5269 MNX | ▼ -0.49 % |
19/08 — 25/08 | 15.5727 MNX | ▲ 0.29 % |
26/08 — 01/09 | 15.5445 MNX | ▼ -0.18 % |
mark Bosnia và Herzegovina/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 15.1647 MNX | ▼ -12.89 % |
08/2024 | 15.1909 MNX | ▲ 0.17 % |
09/2024 | 15.3229 MNX | ▲ 0.87 % |
10/2024 | 15.3633 MNX | ▲ 0.26 % |
mark Bosnia và Herzegovina/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2294 MNX |
Tối đa | 17.548 MNX |
Bình quân gia quyền | 17.3639 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.2374 MNX |
Tối đa | 20.7585 MNX |
Bình quân gia quyền | 17.6271 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.2374 MNX |
Tối đa | 20.7585 MNX |
Bình quân gia quyền | 17.6271 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: