Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/SNT
Lịch sử thay đổi trong BAM/SNT tỷ giá
BAM/SNT tỷ giá
04 29, 2024
1 BAM = 14.0262 SNT
▲ 4.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 26.43% (11.0942 SNT — 14.0262 SNT)
Thay đổi trong BAM/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -0.91% (14.1553 SNT — 14.0262 SNT)
Thay đổi trong BAM/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -32.62% (20.8181 SNT — 14.0262 SNT)
Thay đổi trong BAM/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -56.8% (32.4709 SNT — 14.0262 SNT)
mark Bosnia và Herzegovina/Status dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 14.1825 SNT | ▲ 1.11 % |
02/05 | 14.5799 SNT | ▲ 2.8 % |
03/05 | 15.3956 SNT | ▲ 5.59 % |
04/05 | 16.0586 SNT | ▲ 4.31 % |
05/05 | 16.1205 SNT | ▲ 0.39 % |
06/05 | 16.0601 SNT | ▼ -0.37 % |
07/05 | 15.9408 SNT | ▼ -0.74 % |
08/05 | 15.3077 SNT | ▼ -3.97 % |
09/05 | 14.7518 SNT | ▼ -3.63 % |
10/05 | 14.6736 SNT | ▼ -0.53 % |
11/05 | 15.2618 SNT | ▲ 4.01 % |
12/05 | 14.8847 SNT | ▼ -2.47 % |
13/05 | 16.2802 SNT | ▲ 9.38 % |
14/05 | 20.1172 SNT | ▲ 23.57 % |
15/05 | 20.1153 SNT | ▼ -0.01 % |
16/05 | 19.9549 SNT | ▼ -0.8 % |
17/05 | 20.6922 SNT | ▲ 3.7 % |
18/05 | 20.8117 SNT | ▲ 0.58 % |
19/05 | 20.6338 SNT | ▼ -0.85 % |
20/05 | 20.0067 SNT | ▼ -3.04 % |
21/05 | 19.1797 SNT | ▼ -4.13 % |
22/05 | 18.7495 SNT | ▼ -2.24 % |
23/05 | 18.2581 SNT | ▼ -2.62 % |
24/05 | 17.8261 SNT | ▼ -2.37 % |
25/05 | 17.5278 SNT | ▼ -1.67 % |
26/05 | 18.6298 SNT | ▲ 6.29 % |
27/05 | 18.6065 SNT | ▼ -0.12 % |
28/05 | 18.6964 SNT | ▲ 0.48 % |
29/05 | 18.6397 SNT | ▼ -0.3 % |
30/05 | 18.9255 SNT | ▲ 1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13.935 SNT | ▼ -0.65 % |
13/05 — 19/05 | 12.5711 SNT | ▼ -9.79 % |
20/05 — 26/05 | 12.7937 SNT | ▲ 1.77 % |
27/05 — 02/06 | 11.4259 SNT | ▼ -10.69 % |
03/06 — 09/06 | 10.6367 SNT | ▼ -6.91 % |
10/06 — 16/06 | 13.1711 SNT | ▲ 23.83 % |
17/06 — 23/06 | 12.2151 SNT | ▼ -7.26 % |
24/06 — 30/06 | 11.6168 SNT | ▼ -4.9 % |
01/07 — 07/07 | 11.7671 SNT | ▲ 1.29 % |
08/07 — 14/07 | 14.337 SNT | ▲ 21.84 % |
15/07 — 21/07 | 13.439 SNT | ▼ -6.26 % |
22/07 — 28/07 | 13.965 SNT | ▲ 3.91 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 14.1755 SNT | ▲ 1.06 % |
06/2024 | 12.9885 SNT | ▼ -8.37 % |
07/2024 | 13.2129 SNT | ▲ 1.73 % |
08/2024 | 15.3255 SNT | ▲ 15.99 % |
09/2024 | 13.2396 SNT | ▼ -13.61 % |
10/2024 | 4.734424 SNT | ▼ -64.24 % |
11/2024 | 6.330957 SNT | ▲ 33.72 % |
12/2024 | 5.927973 SNT | ▼ -6.37 % |
01/2025 | 6.681448 SNT | ▲ 12.71 % |
02/2025 | 5.095868 SNT | ▼ -23.73 % |
03/2025 | 4.849213 SNT | ▼ -4.84 % |
04/2025 | 5.998329 SNT | ▲ 23.7 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.1639 SNT |
Tối đa | 14.531 SNT |
Bình quân gia quyền | 13 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.394 SNT |
Tối đa | 14.5918 SNT |
Bình quân gia quyền | 12.7266 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000144 SNT |
Tối đa | 27.8151 SNT |
Bình quân gia quyền | 18.0052 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: