Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/UZS
Lịch sử thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá
BAM/UZS tỷ giá
05 15, 2024
1 BAM = 7,590 UZS
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.55% (7,330 UZS — 7,590 UZS)
Thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.07% (7,293 UZS — 7,590 UZS)
Thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 9.96% (6,902 UZS — 7,590 UZS)
Thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 29.38% (5,866 UZS — 7,590 UZS)
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 7,560 UZS | ▼ -0.4 % |
17/05 | 7,573 UZS | ▲ 0.18 % |
18/05 | 7,604 UZS | ▲ 0.41 % |
19/05 | 7,601 UZS | ▼ -0.04 % |
20/05 | 7,602 UZS | ▲ 0.01 % |
21/05 | 7,599 UZS | ▼ -0.05 % |
22/05 | 7,600 UZS | ▲ 0.02 % |
23/05 | 7,620 UZS | ▲ 0.27 % |
24/05 | 7,655 UZS | ▲ 0.46 % |
25/05 | 7,675 UZS | ▲ 0.26 % |
26/05 | 7,674 UZS | ▼ -0.01 % |
27/05 | 7,647 UZS | ▼ -0.35 % |
28/05 | 7,645 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 7,640 UZS | ▼ -0.06 % |
30/05 | 7,610 UZS | ▼ -0.4 % |
31/05 | 7,598 UZS | ▼ -0.15 % |
01/06 | 7,616 UZS | ▲ 0.24 % |
02/06 | 7,713 UZS | ▲ 1.27 % |
03/06 | 7,721 UZS | ▲ 0.11 % |
04/06 | 7,718 UZS | ▼ -0.04 % |
05/06 | 7,732 UZS | ▲ 0.18 % |
06/06 | 7,746 UZS | ▲ 0.19 % |
07/06 | 7,718 UZS | ▼ -0.37 % |
08/06 | 7,728 UZS | ▲ 0.13 % |
09/06 | 7,757 UZS | ▲ 0.38 % |
10/06 | 7,779 UZS | ▲ 0.28 % |
11/06 | 7,774 UZS | ▼ -0.06 % |
12/06 | 7,786 UZS | ▲ 0.15 % |
13/06 | 7,813 UZS | ▲ 0.34 % |
14/06 | 7,823 UZS | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,609 UZS | ▲ 0.25 % |
27/05 — 02/06 | 7,948 UZS | ▲ 4.45 % |
03/06 — 09/06 | 7,746 UZS | ▼ -2.54 % |
10/06 — 16/06 | 7,650 UZS | ▼ -1.23 % |
17/06 — 23/06 | 7,604 UZS | ▼ -0.61 % |
24/06 — 30/06 | 7,691 UZS | ▲ 1.15 % |
01/07 — 07/07 | 7,416 UZS | ▼ -3.58 % |
08/07 — 14/07 | 7,435 UZS | ▲ 0.26 % |
15/07 — 21/07 | 7,471 UZS | ▲ 0.49 % |
22/07 — 28/07 | 7,540 UZS | ▲ 0.92 % |
29/07 — 04/08 | 7,575 UZS | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 7,612 UZS | ▲ 0.49 % |
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,586 UZS | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 7,853 UZS | ▲ 3.51 % |
08/2024 | 7,943 UZS | ▲ 1.15 % |
09/2024 | 7,672 UZS | ▼ -3.41 % |
10/2024 | 7,686 UZS | ▲ 0.18 % |
11/2024 | 8,041 UZS | ▲ 4.61 % |
12/2024 | 8,397 UZS | ▲ 4.44 % |
01/2025 | 8,012 UZS | ▼ -4.59 % |
02/2025 | 8,105 UZS | ▲ 1.17 % |
03/2025 | 8,110 UZS | ▲ 0.06 % |
04/2025 | 7,989 UZS | ▼ -1.5 % |
05/2025 | 8,213 UZS | ▲ 2.81 % |
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,330 UZS |
Tối đa | 7,590 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,449 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,330 UZS |
Tối đa | 7,672 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,517 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,668 UZS |
Tối đa | 7,767 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,292 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: