Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/VEF
Lịch sử thay đổi trong BAM/VEF tỷ giá
BAM/VEF tỷ giá
05 15, 2024
1 BAM = 2,182,145 VEF
▲ 0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.48% (2,088,547 VEF — 2,182,145 VEF)
Thay đổi trong BAM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.67% (2,146,333 VEF — 2,182,145 VEF)
Thay đổi trong BAM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.11% (1,535,573 VEF — 2,182,145 VEF)
Thay đổi trong BAM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35735987.54% (6.11 VEF — 2,182,145 VEF)
mark Bosnia và Herzegovina/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2,169,634 VEF | ▼ -0.57 % |
17/05 | 2,176,304 VEF | ▲ 0.31 % |
18/05 | 2,185,279 VEF | ▲ 0.41 % |
19/05 | 2,178,851 VEF | ▼ -0.29 % |
20/05 | 2,188,405 VEF | ▲ 0.44 % |
21/05 | 2,187,400 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 2,179,444 VEF | ▼ -0.36 % |
23/05 | 2,185,787 VEF | ▲ 0.29 % |
24/05 | 2,200,353 VEF | ▲ 0.67 % |
25/05 | 2,207,488 VEF | ▲ 0.32 % |
26/05 | 2,210,350 VEF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 2,200,129 VEF | ▼ -0.46 % |
28/05 | 2,199,444 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 2,208,944 VEF | ▲ 0.43 % |
30/05 | 2,203,294 VEF | ▼ -0.26 % |
31/05 | 2,191,199 VEF | ▼ -0.55 % |
01/06 | 2,202,998 VEF | ▲ 0.54 % |
02/06 | 2,217,751 VEF | ▲ 0.67 % |
03/06 | 2,230,693 VEF | ▲ 0.58 % |
04/06 | 2,228,603 VEF | ▼ -0.09 % |
05/06 | 2,228,564 VEF | ▼ -0 % |
06/06 | 2,228,025 VEF | ▼ -0.02 % |
07/06 | 2,218,099 VEF | ▼ -0.45 % |
08/06 | 2,219,459 VEF | ▲ 0.06 % |
09/06 | 2,234,378 VEF | ▲ 0.67 % |
10/06 | 2,236,712 VEF | ▲ 0.1 % |
11/06 | 2,234,611 VEF | ▼ -0.09 % |
12/06 | 2,235,524 VEF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 2,241,597 VEF | ▲ 0.27 % |
14/06 | 2,252,718 VEF | ▲ 0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,182,068 VEF | ▼ -0 % |
27/05 — 02/06 | 2,225,672 VEF | ▲ 2 % |
03/06 — 09/06 | 2,210,564 VEF | ▼ -0.68 % |
10/06 — 16/06 | 2,180,891 VEF | ▼ -1.34 % |
17/06 — 23/06 | 2,158,278 VEF | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 2,179,067 VEF | ▲ 0.96 % |
01/07 — 07/07 | 2,101,927 VEF | ▼ -3.54 % |
08/07 — 14/07 | 2,102,492 VEF | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 2,123,845 VEF | ▲ 1.02 % |
22/07 — 28/07 | 2,138,846 VEF | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 2,142,854 VEF | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 2,158,846 VEF | ▲ 0.75 % |
mark Bosnia và Herzegovina/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,191,037 VEF | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 2,399,838 VEF | ▲ 9.53 % |
08/2024 | 2,605,628 VEF | ▲ 8.58 % |
09/2024 | 2,620,501 VEF | ▲ 0.57 % |
10/2024 | 2,668,266 VEF | ▲ 1.82 % |
11/2024 | 2,802,945 VEF | ▲ 5.05 % |
12/2024 | 2,947,409 VEF | ▲ 5.15 % |
01/2025 | 2,829,977 VEF | ▼ -3.98 % |
02/2025 | 2,824,488 VEF | ▼ -0.19 % |
03/2025 | 2,812,539 VEF | ▼ -0.42 % |
04/2025 | 2,768,675 VEF | ▼ -1.56 % |
05/2025 | 2,842,276 VEF | ▲ 2.66 % |
mark Bosnia và Herzegovina/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,090,837 VEF |
Tối đa | 2,170,982 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,129,292 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,090,837 VEF |
Tối đa | 2,211,455 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,157,565 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,529,131 VEF |
Tối đa | 2,248,029 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,002,123 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: