Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BCH/KMF
Lịch sử thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá
BCH/KMF tỷ giá
05 14, 2024
1 BCH = 196,061 KMF
▼ -2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Cash/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Cash chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BCH/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BCH/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -19.42% (243,310 KMF — 196,061 KMF)
Thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 52.13% (128,880 KMF — 196,061 KMF)
Thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 272.42% (52,646 KMF — 196,061 KMF)
Thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 67.92% (116,758 KMF — 196,061 KMF)
Bitcoin Cash/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Cash/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 213,603 KMF | ▲ 8.95 % |
17/05 | 199,547 KMF | ▼ -6.58 % |
18/05 | 193,622 KMF | ▼ -2.97 % |
19/05 | 194,337 KMF | ▲ 0.37 % |
20/05 | 195,345 KMF | ▲ 0.52 % |
21/05 | 203,063 KMF | ▲ 3.95 % |
22/05 | 209,426 KMF | ▲ 3.13 % |
23/05 | 210,732 KMF | ▲ 0.62 % |
24/05 | 211,285 KMF | ▲ 0.26 % |
25/05 | 203,194 KMF | ▼ -3.83 % |
26/05 | 195,577 KMF | ▼ -3.75 % |
27/05 | 196,254 KMF | ▲ 0.35 % |
28/05 | 193,987 KMF | ▼ -1.16 % |
29/05 | 194,879 KMF | ▲ 0.46 % |
30/05 | 189,384 KMF | ▼ -2.82 % |
31/05 | 182,599 KMF | ▼ -3.58 % |
01/06 | 175,785 KMF | ▼ -3.73 % |
02/06 | 176,410 KMF | ▲ 0.36 % |
03/06 | 183,116 KMF | ▲ 3.8 % |
04/06 | 192,318 KMF | ▲ 5.03 % |
05/06 | 193,113 KMF | ▲ 0.41 % |
06/06 | 198,047 KMF | ▲ 2.55 % |
07/06 | 199,516 KMF | ▲ 0.74 % |
08/06 | 193,274 KMF | ▼ -3.13 % |
09/06 | 188,014 KMF | ▼ -2.72 % |
10/06 | 183,478 KMF | ▼ -2.41 % |
11/06 | 180,060 KMF | ▼ -1.86 % |
12/06 | 181,084 KMF | ▲ 0.57 % |
13/06 | 182,226 KMF | ▲ 0.63 % |
14/06 | 182,186 KMF | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Cash/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 187,365 KMF | ▼ -4.44 % |
27/05 — 02/06 | 170,648 KMF | ▼ -8.92 % |
03/06 — 09/06 | 157,870 KMF | ▼ -7.49 % |
10/06 — 16/06 | 211,082 KMF | ▲ 33.71 % |
17/06 — 23/06 | 289,469 KMF | ▲ 37.14 % |
24/06 — 30/06 | 297,929 KMF | ▲ 2.92 % |
01/07 — 07/07 | 231,659 KMF | ▼ -22.24 % |
08/07 — 14/07 | 227,479 KMF | ▼ -1.8 % |
15/07 — 21/07 | 208,800 KMF | ▼ -8.21 % |
22/07 — 28/07 | 211,547 KMF | ▲ 1.32 % |
29/07 — 04/08 | 198,987 KMF | ▼ -5.94 % |
05/08 — 11/08 | 198,946 KMF | ▼ -0.02 % |
Bitcoin Cash/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 204,212 KMF | ▲ 4.16 % |
07/2024 | 159,622 KMF | ▼ -21.83 % |
08/2024 | 130,115 KMF | ▼ -18.49 % |
09/2024 | 152,832 KMF | ▲ 17.46 % |
10/2024 | 156,023 KMF | ▲ 2.09 % |
11/2024 | 143,621 KMF | ▼ -7.95 % |
12/2024 | 173,116 KMF | ▲ 20.54 % |
01/2025 | 154,538 KMF | ▼ -10.73 % |
02/2025 | 215,992 KMF | ▲ 39.77 % |
03/2025 | 446,483 KMF | ▲ 106.71 % |
04/2025 | 316,345 KMF | ▼ -29.15 % |
05/2025 | 322,303 KMF | ▲ 1.88 % |
Bitcoin Cash/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 186,500 KMF |
Tối đa | 260,481 KMF |
Bình quân gia quyền | 215,393 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 117,310 KMF |
Tối đa | 321,293 KMF |
Bình quân gia quyền | 207,295 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45,239 KMF |
Tối đa | 321,293 KMF |
Bình quân gia quyền | 125,436 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến BCH/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: