Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BCH/MITH
Lịch sử thay đổi trong BCH/MITH tỷ giá
BCH/MITH tỷ giá
04 29, 2024
1 BCH = 572,230 MITH
▲ 7.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Cash/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Cash chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BCH/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BCH/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BCH/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8.77% (526,093 MITH — 572,230 MITH)
Thay đổi trong BCH/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 107.29% (276,060 MITH — 572,230 MITH)
Thay đổi trong BCH/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1034.52% (50,438 MITH — 572,230 MITH)
Thay đổi trong BCH/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 671.96% (74,127 MITH — 572,230 MITH)
Bitcoin Cash/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Cash/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 628,292 MITH | ▲ 9.8 % |
01/05 | 655,235 MITH | ▲ 4.29 % |
02/05 | 660,717 MITH | ▲ 0.84 % |
03/05 | 636,813 MITH | ▼ -3.62 % |
04/05 | 663,437 MITH | ▲ 4.18 % |
05/05 | 720,556 MITH | ▲ 8.61 % |
06/05 | 704,964 MITH | ▼ -2.16 % |
07/05 | 712,386 MITH | ▲ 1.05 % |
08/05 | 703,465 MITH | ▼ -1.25 % |
09/05 | 697,649 MITH | ▼ -0.83 % |
10/05 | 681,063 MITH | ▼ -2.38 % |
11/05 | 664,657 MITH | ▼ -2.41 % |
12/05 | 762,826 MITH | ▲ 14.77 % |
13/05 | 887,873 MITH | ▲ 16.39 % |
14/05 | 920,030 MITH | ▲ 3.62 % |
15/05 | 931,531 MITH | ▲ 1.25 % |
16/05 | 862,772 MITH | ▼ -7.38 % |
17/05 | 815,467 MITH | ▼ -5.48 % |
18/05 | 757,351 MITH | ▼ -7.13 % |
19/05 | 741,339 MITH | ▼ -2.11 % |
20/05 | 752,038 MITH | ▲ 1.44 % |
21/05 | 753,672 MITH | ▲ 0.22 % |
22/05 | 769,006 MITH | ▲ 2.03 % |
23/05 | 772,014 MITH | ▲ 0.39 % |
24/05 | 754,101 MITH | ▼ -2.32 % |
25/05 | 776,110 MITH | ▲ 2.92 % |
26/05 | 818,933 MITH | ▲ 5.52 % |
27/05 | 825,182 MITH | ▲ 0.76 % |
28/05 | 742,272 MITH | ▼ -10.05 % |
29/05 | 787,024 MITH | ▲ 6.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Cash/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 584,530 MITH | ▲ 2.15 % |
13/05 — 19/05 | 554,820 MITH | ▼ -5.08 % |
20/05 — 26/05 | 429,709 MITH | ▼ -22.55 % |
27/05 — 02/06 | 656,274 MITH | ▲ 52.73 % |
03/06 — 09/06 | 639,453 MITH | ▼ -2.56 % |
10/06 — 16/06 | 675,019 MITH | ▲ 5.56 % |
17/06 — 23/06 | 852,328 MITH | ▲ 26.27 % |
24/06 — 30/06 | 1,070,015 MITH | ▲ 25.54 % |
01/07 — 07/07 | 1,177,539 MITH | ▲ 10.05 % |
08/07 — 14/07 | 1,567,995 MITH | ▲ 33.16 % |
15/07 — 21/07 | 1,377,500 MITH | ▼ -12.15 % |
22/07 — 28/07 | 1,376,389 MITH | ▼ -0.08 % |
Bitcoin Cash/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 580,754 MITH | ▲ 1.49 % |
06/2024 | 1,456,557 MITH | ▲ 150.8 % |
07/2024 | 1,264,006 MITH | ▼ -13.22 % |
08/2024 | 998,901 MITH | ▼ -20.97 % |
09/2024 | 1,222,125 MITH | ▲ 22.35 % |
10/2024 | 3,479,118 MITH | ▲ 184.68 % |
11/2024 | 3,314,281 MITH | ▼ -4.74 % |
12/2024 | 1,924,629 MITH | ▼ -41.93 % |
01/2025 | 2,303,349 MITH | ▲ 19.68 % |
02/2025 | 2,555,496 MITH | ▲ 10.95 % |
03/2025 | 5,984,087 MITH | ▲ 134.17 % |
04/2025 | 7,218,584 MITH | ▲ 20.63 % |
Bitcoin Cash/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 544,596 MITH |
Tối đa | 802,249 MITH |
Bình quân gia quyền | 669,232 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 260,324 MITH |
Tối đa | 802,249 MITH |
Bình quân gia quyền | 443,829 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50,465 MITH |
Tối đa | 802,249 MITH |
Bình quân gia quyền | 263,772 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BCH/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: