Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BCH/TZS
Lịch sử thay đổi trong BCH/TZS tỷ giá
BCH/TZS tỷ giá
05 13, 2024
1 BCH = 1,137,975 TZS
▲ 1.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Cash/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Cash chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BCH/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BCH/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BCH/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -8.15% (1,238,894 TZS — 1,137,975 TZS)
Thay đổi trong BCH/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 66.62% (682,978 TZS — 1,137,975 TZS)
Thay đổi trong BCH/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 318.19% (272,117 TZS — 1,137,975 TZS)
Thay đổi trong BCH/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 89.7% (599,867 TZS — 1,137,975 TZS)
Bitcoin Cash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Cash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1,100,834 TZS | ▼ -3.26 % |
16/05 | 1,185,435 TZS | ▲ 7.69 % |
17/05 | 1,122,911 TZS | ▼ -5.27 % |
18/05 | 1,081,363 TZS | ▼ -3.7 % |
19/05 | 1,086,205 TZS | ▲ 0.45 % |
20/05 | 1,096,215 TZS | ▲ 0.92 % |
21/05 | 1,131,559 TZS | ▲ 3.22 % |
22/05 | 1,171,255 TZS | ▲ 3.51 % |
23/05 | 1,186,924 TZS | ▲ 1.34 % |
24/05 | 1,191,564 TZS | ▲ 0.39 % |
25/05 | 1,145,201 TZS | ▼ -3.89 % |
26/05 | 1,118,819 TZS | ▼ -2.3 % |
27/05 | 1,124,747 TZS | ▲ 0.53 % |
28/05 | 1,115,417 TZS | ▼ -0.83 % |
29/05 | 1,119,468 TZS | ▲ 0.36 % |
30/05 | 1,091,379 TZS | ▼ -2.51 % |
31/05 | 1,051,542 TZS | ▼ -3.65 % |
01/06 | 1,009,656 TZS | ▼ -3.98 % |
02/06 | 1,005,281 TZS | ▼ -0.43 % |
03/06 | 1,045,550 TZS | ▲ 4.01 % |
04/06 | 1,084,213 TZS | ▲ 3.7 % |
05/06 | 1,087,972 TZS | ▲ 0.35 % |
06/06 | 1,115,622 TZS | ▲ 2.54 % |
07/06 | 1,124,334 TZS | ▲ 0.78 % |
08/06 | 1,093,376 TZS | ▼ -2.75 % |
09/06 | 1,074,327 TZS | ▼ -1.74 % |
10/06 | 1,043,839 TZS | ▼ -2.84 % |
11/06 | 1,025,172 TZS | ▼ -1.79 % |
12/06 | 1,033,742 TZS | ▲ 0.84 % |
13/06 | 1,041,485 TZS | ▲ 0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Cash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,154,736 TZS | ▲ 1.47 % |
27/05 — 02/06 | 1,954,199 TZS | ▲ 69.23 % |
03/06 — 09/06 | 1,777,912 TZS | ▼ -9.02 % |
10/06 — 16/06 | 1,649,114 TZS | ▼ -7.24 % |
17/06 — 23/06 | 1,968,577 TZS | ▲ 19.37 % |
24/06 — 30/06 | 2,551,224 TZS | ▲ 29.6 % |
01/07 — 07/07 | 2,683,676 TZS | ▲ 5.19 % |
08/07 — 14/07 | 1,991,819 TZS | ▼ -25.78 % |
15/07 — 21/07 | 1,943,023 TZS | ▼ -2.45 % |
22/07 — 28/07 | 1,738,146 TZS | ▼ -10.54 % |
29/07 — 04/08 | 1,774,939 TZS | ▲ 2.12 % |
05/08 — 11/08 | 1,578,766 TZS | ▼ -11.05 % |
Bitcoin Cash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,176,910 TZS | ▲ 3.42 % |
07/2024 | 940,212 TZS | ▼ -20.11 % |
08/2024 | 786,958 TZS | ▼ -16.3 % |
09/2024 | 921,403 TZS | ▲ 17.08 % |
10/2024 | 943,448 TZS | ▲ 2.39 % |
11/2024 | 847,851 TZS | ▼ -10.13 % |
12/2024 | 1,005,896 TZS | ▲ 18.64 % |
01/2025 | 887,547 TZS | ▼ -11.77 % |
02/2025 | 1,266,873 TZS | ▲ 42.74 % |
03/2025 | 2,793,605 TZS | ▲ 120.51 % |
04/2025 | 1,860,004 TZS | ▼ -33.42 % |
05/2025 | 1,901,291 TZS | ▲ 2.22 % |
Bitcoin Cash/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,053,654 TZS |
Tối đa | 1,451,962 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,216,771 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 655,261 TZS |
Tối đa | 1,822,888 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,162,496 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 234,762 TZS |
Tối đa | 1,822,888 TZS |
Bình quân gia quyền | 691,909 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến BCH/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: