Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/BOS
Lịch sử thay đổi trong BDT/BOS tỷ giá
BDT/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 BDT = 2.254991 BOS
▼ -3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 34.64% (1.67483 BOS — 2.254991 BOS)
Thay đổi trong BDT/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 94.09% (1.161831 BOS — 2.254991 BOS)
Thay đổi trong BDT/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -74.87% (8.972089 BOS — 2.254991 BOS)
Thay đổi trong BDT/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -51.79% (4.676984 BOS — 2.254991 BOS)
Bangladeshi taka/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 2.238708 BOS | ▼ -0.72 % |
06/06 | 2.238784 BOS | ▲ 0 % |
07/06 | 3.014617 BOS | ▲ 34.65 % |
08/06 | 3.679523 BOS | ▲ 22.06 % |
09/06 | 3.658382 BOS | ▼ -0.57 % |
10/06 | 3.677836 BOS | ▲ 0.53 % |
11/06 | 3.660173 BOS | ▼ -0.48 % |
12/06 | 3.657177 BOS | ▼ -0.08 % |
13/06 | 3.812249 BOS | ▲ 4.24 % |
14/06 | 4.08125 BOS | ▲ 7.06 % |
15/06 | 4.066236 BOS | ▼ -0.37 % |
16/06 | 3.93548 BOS | ▼ -3.22 % |
17/06 | 4.005907 BOS | ▲ 1.79 % |
18/06 | 4.068207 BOS | ▲ 1.56 % |
19/06 | 4.032027 BOS | ▼ -0.89 % |
20/06 | 3.987383 BOS | ▼ -1.11 % |
21/06 | 4.06216 BOS | ▲ 1.88 % |
22/06 | 4.109389 BOS | ▲ 1.16 % |
23/06 | 3.995999 BOS | ▼ -2.76 % |
24/06 | 3.697965 BOS | ▼ -7.46 % |
25/06 | 3.579217 BOS | ▼ -3.21 % |
26/06 | 3.574748 BOS | ▼ -0.12 % |
27/06 | 3.552731 BOS | ▼ -0.62 % |
28/06 | 3.45522 BOS | ▼ -2.74 % |
29/06 | 3.286045 BOS | ▼ -4.9 % |
30/06 | 3.211528 BOS | ▼ -2.27 % |
01/07 | 3.234236 BOS | ▲ 0.71 % |
02/07 | 3.225342 BOS | ▼ -0.28 % |
03/07 | 3.201021 BOS | ▼ -0.75 % |
04/07 | 3.203272 BOS | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.266613 BOS | ▲ 0.52 % |
17/06 — 23/06 | 1.848877 BOS | ▼ -18.43 % |
24/06 — 30/06 | 2.039173 BOS | ▲ 10.29 % |
01/07 — 07/07 | 1.831846 BOS | ▼ -10.17 % |
08/07 — 14/07 | 1.771935 BOS | ▼ -3.27 % |
15/07 — 21/07 | 2.703919 BOS | ▲ 52.6 % |
22/07 — 28/07 | 2.667521 BOS | ▼ -1.35 % |
29/07 — 04/08 | 2.947577 BOS | ▲ 10.5 % |
05/08 — 11/08 | 4.995668 BOS | ▲ 69.48 % |
12/08 — 18/08 | 5.189409 BOS | ▲ 3.88 % |
19/08 — 25/08 | 4.665411 BOS | ▼ -10.1 % |
26/08 — 01/09 | 4.169915 BOS | ▼ -10.62 % |
Bangladeshi taka/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.224138 BOS | ▼ -1.37 % |
08/2024 | 1.879571 BOS | ▼ -15.49 % |
09/2024 | 1.908478 BOS | ▲ 1.54 % |
10/2024 | 4.082532 BOS | ▲ 113.92 % |
11/2024 | 2.708921 BOS | ▼ -33.65 % |
12/2024 | 13.074 BOS | ▲ 382.63 % |
12/2024 | -0.64383487 BOS | ▼ -104.92 % |
01/2025 | -0.78453948 BOS | ▲ 21.85 % |
03/2025 | -0.47541319 BOS | ▼ -39.4 % |
03/2025 | -0.69125948 BOS | ▲ 45.4 % |
04/2025 | -1.43916303 BOS | ▲ 108.19 % |
05/2025 | -1.17032409 BOS | ▼ -18.68 % |
Bangladeshi taka/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.681588 BOS |
Tối đa | 2.854326 BOS |
Bình quân gia quyền | 2.552635 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.021964 BOS |
Tối đa | 2.854326 BOS |
Bình quân gia quyền | 1.681394 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.021964 BOS |
Tối đa | 31.2719 BOS |
Bình quân gia quyền | 5.475149 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: