Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/GAS
Lịch sử thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá
BDT/GAS tỷ giá
04 30, 2024
1 BDT = 0.00184483 GAS
▲ 9.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 40.64% (0.00131177 GAS — 0.00184483 GAS)
Thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 17.27% (0.00157309 GAS — 0.00184483 GAS)
Thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -41.4% (0.00314818 GAS — 0.00184483 GAS)
Thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 30, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -82.32% (0.01043511 GAS — 0.00184483 GAS)
Bangladeshi taka/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 0.0018892 GAS | ▲ 2.41 % |
02/05 | 0.00201457 GAS | ▲ 6.64 % |
03/05 | 0.00205767 GAS | ▲ 2.14 % |
04/05 | 0.00205387 GAS | ▼ -0.18 % |
05/05 | 0.00205289 GAS | ▼ -0.05 % |
06/05 | 0.00204742 GAS | ▼ -0.27 % |
07/05 | 0.00202569 GAS | ▼ -1.06 % |
08/05 | 0.00187537 GAS | ▼ -7.42 % |
09/05 | 0.00185558 GAS | ▼ -1.06 % |
10/05 | 0.00194213 GAS | ▲ 4.66 % |
11/05 | 0.00179259 GAS | ▼ -7.7 % |
12/05 | 0.00188021 GAS | ▲ 4.89 % |
13/05 | 0.00247706 GAS | ▲ 31.74 % |
14/05 | 0.00269241 GAS | ▲ 8.69 % |
15/05 | 0.00249162 GAS | ▼ -7.46 % |
16/05 | 0.00254188 GAS | ▲ 2.02 % |
17/05 | 0.00264417 GAS | ▲ 4.02 % |
18/05 | 0.00263228 GAS | ▼ -0.45 % |
19/05 | 0.00248556 GAS | ▼ -5.57 % |
20/05 | 0.00246462 GAS | ▼ -0.84 % |
21/05 | 0.00241545 GAS | ▼ -2 % |
22/05 | 0.00235368 GAS | ▼ -2.56 % |
23/05 | 0.00236846 GAS | ▲ 0.63 % |
24/05 | 0.00245593 GAS | ▲ 3.69 % |
25/05 | 0.00250954 GAS | ▲ 2.18 % |
26/05 | 0.00248055 GAS | ▼ -1.15 % |
27/05 | 0.00248817 GAS | ▲ 0.31 % |
28/05 | 0.00241891 GAS | ▼ -2.78 % |
29/05 | 0.00245739 GAS | ▲ 1.59 % |
30/05 | 0.00244647 GAS | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00183653 GAS | ▼ -0.45 % |
13/05 — 19/05 | 0.00189622 GAS | ▲ 3.25 % |
20/05 — 26/05 | 0.00158746 GAS | ▼ -16.28 % |
27/05 — 02/06 | 0.00163657 GAS | ▲ 3.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.00186951 GAS | ▲ 14.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.00176434 GAS | ▼ -5.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.00177504 GAS | ▲ 0.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.00180508 GAS | ▲ 1.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.00210131 GAS | ▲ 16.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.00198325 GAS | ▼ -5.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.00205907 GAS | ▲ 3.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.00204514 GAS | ▼ -0.68 % |
Bangladeshi taka/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00187502 GAS | ▲ 1.64 % |
06/2024 | 0.00185663 GAS | ▼ -0.98 % |
07/2024 | 0.0018698 GAS | ▲ 0.71 % |
08/2024 | 0.00229107 GAS | ▲ 22.53 % |
09/2024 | 0.00208817 GAS | ▼ -8.86 % |
10/2024 | 0.00050592 GAS | ▼ -75.77 % |
11/2024 | 0.00041956 GAS | ▼ -17.07 % |
12/2024 | 0.0004916 GAS | ▲ 17.17 % |
01/2025 | 0.00055739 GAS | ▲ 13.38 % |
02/2025 | 0.00045869 GAS | ▼ -17.71 % |
03/2025 | 0.00046062 GAS | ▲ 0.42 % |
04/2025 | 0.00058123 GAS | ▲ 26.18 % |
Bangladeshi taka/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00135391 GAS |
Tối đa | 0.00177828 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00158446 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00121483 GAS |
Tối đa | 0.00177828 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00146691 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001448 GAS |
Tối đa | 0.00414982 GAS |
Bình quân gia quyền | 20.5415 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: