Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/LSK
Lịch sử thay đổi trong BDT/LSK tỷ giá
BDT/LSK tỷ giá
04 29, 2024
1 BDT = 0.00547729 LSK
▲ 3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 17.77% (0.00465066 LSK — 0.00547729 LSK)
Thay đổi trong BDT/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -14.9% (0.00643624 LSK — 0.00547729 LSK)
Thay đổi trong BDT/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -44.11% (0.00979978 LSK — 0.00547729 LSK)
Thay đổi trong BDT/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -51.48% (0.01128815 LSK — 0.00547729 LSK)
Bangladeshi taka/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.00548907 LSK | ▲ 0.22 % |
01/05 | 0.00564708 LSK | ▲ 2.88 % |
02/05 | 0.00589301 LSK | ▲ 4.35 % |
03/05 | 0.00582519 LSK | ▼ -1.15 % |
04/05 | 0.00567647 LSK | ▼ -2.55 % |
05/05 | 0.00552042 LSK | ▼ -2.75 % |
06/05 | 0.00548971 LSK | ▼ -0.56 % |
07/05 | 0.00554064 LSK | ▲ 0.93 % |
08/05 | 0.00555361 LSK | ▲ 0.23 % |
09/05 | 0.00559864 LSK | ▲ 0.81 % |
10/05 | 0.00582097 LSK | ▲ 3.97 % |
11/05 | 0.00574193 LSK | ▼ -1.36 % |
12/05 | 0.00645267 LSK | ▲ 12.38 % |
13/05 | 0.00807627 LSK | ▲ 25.16 % |
14/05 | 0.0082661 LSK | ▲ 2.35 % |
15/05 | 0.0080263 LSK | ▼ -2.9 % |
16/05 | 0.00809518 LSK | ▲ 0.86 % |
17/05 | 0.00812603 LSK | ▲ 0.38 % |
18/05 | 0.00759888 LSK | ▼ -6.49 % |
19/05 | 0.00618376 LSK | ▼ -18.62 % |
20/05 | 0.0061192 LSK | ▼ -1.04 % |
21/05 | 0.00605828 LSK | ▼ -1 % |
22/05 | 0.00578857 LSK | ▼ -4.45 % |
23/05 | 0.00588544 LSK | ▲ 1.67 % |
24/05 | 0.00613659 LSK | ▲ 4.27 % |
25/05 | 0.00583799 LSK | ▼ -4.87 % |
26/05 | 0.00575851 LSK | ▼ -1.36 % |
27/05 | 0.00629534 LSK | ▲ 9.32 % |
28/05 | 0.00621782 LSK | ▼ -1.23 % |
29/05 | 0.00625541 LSK | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.005558 LSK | ▲ 1.47 % |
13/05 — 19/05 | 0.00553027 LSK | ▼ -0.5 % |
20/05 — 26/05 | 0.00555579 LSK | ▲ 0.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.00426876 LSK | ▼ -23.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.0035377 LSK | ▼ -17.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.00396065 LSK | ▲ 11.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.00354724 LSK | ▼ -10.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.00374717 LSK | ▲ 5.64 % |
01/07 — 07/07 | 0.00369205 LSK | ▼ -1.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.00544145 LSK | ▲ 47.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.00451416 LSK | ▼ -17.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.00515116 LSK | ▲ 14.11 % |
Bangladeshi taka/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00559938 LSK | ▲ 2.23 % |
06/2024 | 0.0054853 LSK | ▼ -2.04 % |
07/2024 | 0.00500421 LSK | ▼ -8.77 % |
08/2024 | 0.00652667 LSK | ▲ 30.42 % |
09/2024 | 0.00596085 LSK | ▼ -8.67 % |
10/2024 | 0.0045537 LSK | ▼ -23.61 % |
11/2024 | 0.00392555 LSK | ▼ -13.79 % |
12/2024 | 0.00351939 LSK | ▼ -10.35 % |
01/2025 | 0.00349415 LSK | ▼ -0.72 % |
02/2025 | 0.0028483 LSK | ▼ -18.48 % |
03/2025 | 0.00210373 LSK | ▼ -26.14 % |
04/2025 | 0.00249267 LSK | ▲ 18.49 % |
Bangladeshi taka/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00467025 LSK |
Tối đa | 0.00628881 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00524804 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00411296 LSK |
Tối đa | 0.00673242 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00551592 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004538 LSK |
Tối đa | 0.01342136 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00911633 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: