Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/MITH
Lịch sử thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá
BDT/MITH tỷ giá
05 15, 2024
1 BDT = 11.2176 MITH
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -23.85% (14.7302 MITH — 11.2176 MITH)
Thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 9% (10.2918 MITH — 11.2176 MITH)
Thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 141.47% (4.645464 MITH — 11.2176 MITH)
Thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 231.37% (3.385233 MITH — 11.2176 MITH)
Bangladeshi taka/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 11.1043 MITH | ▼ -1.01 % |
17/05 | 10.7235 MITH | ▼ -3.43 % |
18/05 | 10.2537 MITH | ▼ -4.38 % |
19/05 | 10.0738 MITH | ▼ -1.75 % |
20/05 | 9.899544 MITH | ▼ -1.73 % |
21/05 | 9.648204 MITH | ▼ -2.54 % |
22/05 | 9.77969 MITH | ▲ 1.36 % |
23/05 | 9.808847 MITH | ▲ 0.3 % |
24/05 | 9.921522 MITH | ▲ 1.15 % |
25/05 | 10.4571 MITH | ▲ 5.4 % |
26/05 | 11.0315 MITH | ▲ 5.49 % |
27/05 | 11.2221 MITH | ▲ 1.73 % |
28/05 | 9.589801 MITH | ▼ -14.55 % |
29/05 | 9.751787 MITH | ▲ 1.69 % |
30/05 | 9.728524 MITH | ▼ -0.24 % |
31/05 | 10.1282 MITH | ▲ 4.11 % |
01/06 | 10.0806 MITH | ▼ -0.47 % |
02/06 | 9.561492 MITH | ▼ -5.15 % |
03/06 | 9.632044 MITH | ▲ 0.74 % |
04/06 | 9.076709 MITH | ▼ -5.77 % |
05/06 | 8.903828 MITH | ▼ -1.9 % |
06/06 | 9.153172 MITH | ▲ 2.8 % |
07/06 | 9.241 MITH | ▲ 0.96 % |
08/06 | 8.937195 MITH | ▼ -3.29 % |
09/06 | 8.57212 MITH | ▼ -4.08 % |
10/06 | 8.627826 MITH | ▲ 0.65 % |
11/06 | 8.711476 MITH | ▲ 0.97 % |
12/06 | 8.781319 MITH | ▲ 0.8 % |
13/06 | 8.797272 MITH | ▲ 0.18 % |
14/06 | 8.926104 MITH | ▲ 1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.8385 MITH | ▼ -3.38 % |
27/05 — 02/06 | 11.3516 MITH | ▲ 4.73 % |
03/06 — 09/06 | 12.8318 MITH | ▲ 13.04 % |
10/06 — 16/06 | 12.083 MITH | ▼ -5.84 % |
17/06 — 23/06 | 12.2586 MITH | ▲ 1.45 % |
24/06 — 30/06 | 12.75 MITH | ▲ 4.01 % |
01/07 — 07/07 | 20.8989 MITH | ▲ 63.91 % |
08/07 — 14/07 | 18.4286 MITH | ▼ -11.82 % |
15/07 — 21/07 | 18.6637 MITH | ▲ 1.28 % |
22/07 — 28/07 | 17.4697 MITH | ▼ -6.4 % |
29/07 — 04/08 | 17.2719 MITH | ▼ -1.13 % |
05/08 — 11/08 | 17.5361 MITH | ▲ 1.53 % |
Bangladeshi taka/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.2756 MITH | ▲ 0.52 % |
07/2024 | 12.3853 MITH | ▲ 9.84 % |
08/2024 | 12.127 MITH | ▼ -2.09 % |
09/2024 | 12.8616 MITH | ▲ 6.06 % |
10/2024 | 28.6655 MITH | ▲ 122.88 % |
11/2024 | 29.1552 MITH | ▲ 1.71 % |
12/2024 | 10.8368 MITH | ▼ -62.83 % |
01/2025 | 15.4859 MITH | ▲ 42.9 % |
02/2025 | 12.1004 MITH | ▼ -21.86 % |
03/2025 | 11.3963 MITH | ▼ -5.82 % |
04/2025 | 16.7407 MITH | ▲ 46.9 % |
05/2025 | 14.8536 MITH | ▼ -11.27 % |
Bangladeshi taka/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8787 MITH |
Tối đa | 13.3811 MITH |
Bình quân gia quyền | 12.1124 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.104465 MITH |
Tối đa | 14.5493 MITH |
Bình quân gia quyền | 9.878252 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02057444 MITH |
Tối đa | 16.3123 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.881908 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: