Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/QLC
Lịch sử thay đổi trong BDT/QLC tỷ giá
BDT/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 BDT = 1.576754 QLC
▲ 2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1246.65% (0.11708757 QLC — 1.576754 QLC)
Thay đổi trong BDT/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 807.53% (0.17374075 QLC — 1.576754 QLC)
Thay đổi trong BDT/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 74.12% (0.90556867 QLC — 1.576754 QLC)
Thay đổi trong BDT/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 14.68% (1.374948 QLC — 1.576754 QLC)
Bangladeshi taka/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 1.539153 QLC | ▼ -2.38 % |
30/06 | 1.53664 QLC | ▼ -0.16 % |
01/07 | 1.490156 QLC | ▼ -3.03 % |
02/07 | 1.461657 QLC | ▼ -1.91 % |
03/07 | 1.557638 QLC | ▲ 6.57 % |
04/07 | 1.664754 QLC | ▲ 6.88 % |
05/07 | 1.686344 QLC | ▲ 1.3 % |
06/07 | 1.770746 QLC | ▲ 5.01 % |
07/07 | 1.760682 QLC | ▼ -0.57 % |
08/07 | 3.773755 QLC | ▲ 114.33 % |
09/07 | 6.615496 QLC | ▲ 75.3 % |
10/07 | 9.238097 QLC | ▲ 39.64 % |
11/07 | 12.6565 QLC | ▲ 37 % |
12/07 | 9.883958 QLC | ▼ -21.91 % |
13/07 | 10.114 QLC | ▲ 2.33 % |
14/07 | 13.7594 QLC | ▲ 36.04 % |
15/07 | 19.3196 QLC | ▲ 40.41 % |
16/07 | 22.2917 QLC | ▲ 15.38 % |
17/07 | 24.7366 QLC | ▲ 10.97 % |
18/07 | 27.1042 QLC | ▲ 9.57 % |
19/07 | 28.4521 QLC | ▲ 4.97 % |
20/07 | 26.5515 QLC | ▼ -6.68 % |
21/07 | 29.6959 QLC | ▲ 11.84 % |
22/07 | 36.8853 QLC | ▲ 24.21 % |
23/07 | 40.9216 QLC | ▲ 10.94 % |
24/07 | 45.1245 QLC | ▲ 10.27 % |
25/07 | 45.3552 QLC | ▲ 0.51 % |
26/07 | 15.7037 QLC | ▼ -65.38 % |
27/07 | 12.3512 QLC | ▼ -21.35 % |
28/07 | 12.2755 QLC | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1.624835 QLC | ▲ 3.05 % |
08/07 — 14/07 | 1.473643 QLC | ▼ -9.31 % |
15/07 — 21/07 | 1.485289 QLC | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 1.907795 QLC | ▲ 28.45 % |
29/07 — 04/08 | 1.767535 QLC | ▼ -7.35 % |
05/08 — 11/08 | 1.812135 QLC | ▲ 2.52 % |
12/08 — 18/08 | 1.348019 QLC | ▼ -25.61 % |
19/08 — 25/08 | 1.50187 QLC | ▲ 11.41 % |
26/08 — 01/09 | 1.723498 QLC | ▲ 14.76 % |
02/09 — 08/09 | 15.573 QLC | ▲ 803.57 % |
09/09 — 15/09 | 42.0111 QLC | ▲ 169.77 % |
16/09 — 22/09 | 30.7705 QLC | ▼ -26.76 % |
Bangladeshi taka/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.117095 QLC | ▲ 34.27 % |
08/2024 | 2.853113 QLC | ▲ 34.77 % |
09/2024 | 1.603613 QLC | ▼ -43.79 % |
10/2024 | 1.132796 QLC | ▼ -29.36 % |
11/2024 | 0.1900167 QLC | ▼ -83.23 % |
12/2024 | 0.29259651 QLC | ▲ 53.98 % |
01/2025 | 0.14688957 QLC | ▼ -49.8 % |
02/2025 | 0.25129825 QLC | ▲ 71.08 % |
03/2025 | 0.12158481 QLC | ▼ -51.62 % |
04/2025 | 0.09173009 QLC | ▼ -24.55 % |
05/2025 | 0.09244192 QLC | ▲ 0.78 % |
06/2025 | 0.9002096 QLC | ▲ 873.81 % |
Bangladeshi taka/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1121183 QLC |
Tối đa | 3.225187 QLC |
Bình quân gia quyền | 1.290678 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10080021 QLC |
Tối đa | 3.225187 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.51478466 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10080021 QLC |
Tối đa | 3.225187 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.66379721 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: