Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/RDD
Lịch sử thay đổi trong BDT/RDD tỷ giá
BDT/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 BDT = 85.3557 RDD
▼ -11.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.86% (86.097 RDD — 85.3557 RDD)
Thay đổi trong BDT/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 39.24% (61.3014 RDD — 85.3557 RDD)
Thay đổi trong BDT/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 173.3% (31.2312 RDD — 85.3557 RDD)
Thay đổi trong BDT/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 347.06% (19.0926 RDD — 85.3557 RDD)
Bangladeshi taka/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 29.2681 RDD | ▼ -65.71 % |
11/05 | 30.7027 RDD | ▲ 4.9 % |
12/05 | 47.748 RDD | ▲ 55.52 % |
13/05 | 21.4716 RDD | ▼ -55.03 % |
14/05 | 48.6972 RDD | ▲ 126.8 % |
15/05 | 106.24 RDD | ▲ 118.16 % |
16/05 | 127.98 RDD | ▲ 20.47 % |
17/05 | 114.37 RDD | ▼ -10.64 % |
18/05 | 80.8349 RDD | ▼ -29.32 % |
19/05 | 65.977 RDD | ▼ -18.38 % |
20/05 | 106.59 RDD | ▲ 61.56 % |
21/05 | 144.85 RDD | ▲ 35.89 % |
22/05 | 121.83 RDD | ▼ -15.89 % |
23/05 | 119.98 RDD | ▼ -1.52 % |
24/05 | 146.62 RDD | ▲ 22.21 % |
25/05 | 131.53 RDD | ▼ -10.29 % |
26/05 | 73.2353 RDD | ▼ -44.32 % |
27/05 | 69.9442 RDD | ▼ -4.49 % |
28/05 | 59.4555 RDD | ▼ -15 % |
29/05 | 36.7448 RDD | ▼ -38.2 % |
30/05 | 83.0338 RDD | ▲ 125.97 % |
31/05 | 160.9 RDD | ▲ 93.78 % |
01/06 | 86.876 RDD | ▼ -46.01 % |
02/06 | 73.3303 RDD | ▼ -15.59 % |
03/06 | 3.012713 RDD | ▼ -95.89 % |
04/06 | 3.137211 RDD | ▲ 4.13 % |
05/06 | 14.4588 RDD | ▲ 360.88 % |
06/06 | 14.492 RDD | ▲ 0.23 % |
07/06 | 16.1164 RDD | ▲ 11.21 % |
08/06 | 13.3716 RDD | ▼ -17.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 84.454 RDD | ▼ -1.06 % |
20/05 — 26/05 | 114.91 RDD | ▲ 36.06 % |
27/05 — 02/06 | 81.1611 RDD | ▼ -29.37 % |
03/06 — 09/06 | 73.8039 RDD | ▼ -9.06 % |
10/06 — 16/06 | 86.3774 RDD | ▲ 17.04 % |
17/06 — 23/06 | 22.7846 RDD | ▼ -73.62 % |
24/06 — 30/06 | 72.0707 RDD | ▲ 216.31 % |
01/07 — 07/07 | 142.11 RDD | ▲ 97.18 % |
08/07 — 14/07 | 159.05 RDD | ▲ 11.92 % |
15/07 — 21/07 | 53.2402 RDD | ▼ -66.53 % |
22/07 — 28/07 | 115.86 RDD | ▲ 117.61 % |
29/07 — 04/08 | 106.71 RDD | ▼ -7.9 % |
Bangladeshi taka/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 90.0968 RDD | ▲ 5.55 % |
07/2024 | 92.4719 RDD | ▲ 2.64 % |
08/2024 | 51.8976 RDD | ▼ -43.88 % |
09/2024 | 60.2647 RDD | ▲ 16.12 % |
10/2024 | 83.9061 RDD | ▲ 39.23 % |
11/2024 | 75.5416 RDD | ▼ -9.97 % |
12/2024 | 94.559 RDD | ▲ 25.17 % |
01/2025 | 157.62 RDD | ▲ 66.68 % |
02/2025 | 263.5 RDD | ▲ 67.18 % |
03/2025 | 134.46 RDD | ▼ -48.97 % |
04/2025 | 276.77 RDD | ▲ 105.85 % |
05/2025 | 189.46 RDD | ▼ -31.55 % |
Bangladeshi taka/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.1693 RDD |
Tối đa | 169.05 RDD |
Bình quân gia quyền | 109.99 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.8854 RDD |
Tối đa | 169.05 RDD |
Bình quân gia quyền | 102.54 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.8854 RDD |
Tối đa | 169.05 RDD |
Bình quân gia quyền | 53.9992 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: