Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/REN

Lịch sử thay đổi trong BDT/REN tỷ giá

BDT/REN tỷ giá

05 24, 2024
1 BDT = 0.1218247 REN
▼ -14.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -11.79% (0.13810918 REN — 0.1218247 REN)

Thay đổi trong BDT/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.3% (0.1156929 REN — 0.1218247 REN)

Thay đổi trong BDT/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.87% (0.12806607 REN — 0.1218247 REN)

Thay đổi trong BDT/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -43.67% (0.21627893 REN — 0.1218247 REN)

Bangladeshi taka/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.12814342 REN ▲ 5.19 %
27/05 0.12984892 REN ▲ 1.33 %
28/05 0.1324643 REN ▲ 2.01 %
29/05 0.13236258 REN ▼ -0.08 %
30/05 0.14061843 REN ▲ 6.24 %
31/05 0.1486738 REN ▲ 5.73 %
01/06 0.15110388 REN ▲ 1.63 %
02/06 0.14665398 REN ▼ -2.94 %
03/06 0.14431936 REN ▼ -1.59 %
04/06 0.14285315 REN ▼ -1.02 %
05/06 0.14271131 REN ▼ -0.1 %
06/06 0.1408302 REN ▼ -1.32 %
07/06 0.14516854 REN ▲ 3.08 %
08/06 0.14760627 REN ▲ 1.68 %
09/06 0.14156653 REN ▼ -4.09 %
10/06 0.13609463 REN ▼ -3.87 %
11/06 0.14308423 REN ▲ 5.14 %
12/06 0.14803802 REN ▲ 3.46 %
13/06 0.15201192 REN ▲ 2.68 %
14/06 0.15180903 REN ▼ -0.13 %
15/06 0.14629731 REN ▼ -3.63 %
16/06 0.14012172 REN ▼ -4.22 %
17/06 0.13645079 REN ▼ -2.62 %
18/06 0.13475041 REN ▼ -1.25 %
19/06 0.13589802 REN ▲ 0.85 %
20/06 0.1309994 REN ▼ -3.6 %
21/06 0.11970835 REN ▼ -8.62 %
22/06 0.11890499 REN ▼ -0.67 %
23/06 0.1249189 REN ▲ 5.06 %
24/06 0.12818638 REN ▲ 2.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.11765081 REN ▼ -3.43 %
03/06 — 09/06 0.12538847 REN ▲ 6.58 %
10/06 — 16/06 0.11523296 REN ▼ -8.1 %
17/06 — 23/06 0.11160725 REN ▼ -3.15 %
24/06 — 30/06 0.11543271 REN ▲ 3.43 %
01/07 — 07/07 0.18244423 REN ▲ 58.05 %
08/07 — 14/07 0.17121814 REN ▼ -6.15 %
15/07 — 21/07 0.18642859 REN ▲ 8.88 %
22/07 — 28/07 0.18124958 REN ▼ -2.78 %
29/07 — 04/08 0.19399291 REN ▲ 7.03 %
05/08 — 11/08 0.17413958 REN ▼ -10.23 %
12/08 — 18/08 0.1733937 REN ▼ -0.43 %

Bangladeshi taka/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1192188 REN ▼ -2.14 %
07/2024 0.12668839 REN ▲ 6.27 %
08/2024 0.16509286 REN ▲ 30.31 %
09/2024 0.15588694 REN ▼ -5.58 %
10/2024 0.15594377 REN ▲ 0.04 %
11/2024 0.1188928 REN ▼ -23.76 %
12/2024 0.10368574 REN ▼ -12.79 %
01/2025 0.13639919 REN ▲ 31.55 %
02/2025 0.06952091 REN ▼ -49.03 %
03/2025 0.05976707 REN ▼ -14.03 %
04/2025 0.11914187 REN ▲ 99.34 %
05/2025 0.10521174 REN ▼ -11.69 %

Bangladeshi taka/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12713499 REN
Tối đa 0.15702696 REN
Bình quân gia quyền 0.14583339 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08407303 REN
Tối đa 0.15702696 REN
Bình quân gia quyền 0.12104014 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00074416 REN
Tối đa 0.21792746 REN
Bình quân gia quyền 0.15183236 REN

Chia sẻ một liên kết đến BDT/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu