Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/SNT

Lịch sử thay đổi trong BDT/SNT tỷ giá

BDT/SNT tỷ giá

06 04, 2024
1 BDT = 0.24399286 SNT
▲ 0.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 10.96% (0.21989653 SNT — 0.24399286 SNT)

Thay đổi trong BDT/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 28.37% (0.19006771 SNT — 0.24399286 SNT)

Thay đổi trong BDT/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -40.91% (0.41291545 SNT — 0.24399286 SNT)

Thay đổi trong BDT/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -64.56% (0.68844601 SNT — 0.24399286 SNT)

Bangladeshi taka/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 0.24454551 SNT ▲ 0.23 %
06/06 0.25471196 SNT ▲ 4.16 %
07/06 0.26110266 SNT ▲ 2.51 %
08/06 0.24899705 SNT ▼ -4.64 %
09/06 0.24222433 SNT ▼ -2.72 %
10/06 0.24581066 SNT ▲ 1.48 %
11/06 0.24634905 SNT ▲ 0.22 %
12/06 0.24166086 SNT ▼ -1.9 %
13/06 0.25657738 SNT ▲ 6.17 %
14/06 0.25626764 SNT ▼ -0.12 %
15/06 0.24977891 SNT ▼ -2.53 %
16/06 0.24702415 SNT ▼ -1.1 %
17/06 0.24576327 SNT ▼ -0.51 %
18/06 0.25027323 SNT ▲ 1.84 %
19/06 0.24528538 SNT ▼ -1.99 %
20/06 0.23253896 SNT ▼ -5.2 %
21/06 0.23429393 SNT ▲ 0.75 %
22/06 0.24464996 SNT ▲ 4.42 %
23/06 0.24628771 SNT ▲ 0.67 %
24/06 0.24440017 SNT ▼ -0.77 %
25/06 0.24198644 SNT ▼ -0.99 %
26/06 0.24297518 SNT ▲ 0.41 %
27/06 0.24209567 SNT ▼ -0.36 %
28/06 0.24402022 SNT ▲ 0.79 %
29/06 0.24722602 SNT ▲ 1.31 %
30/06 0.25146127 SNT ▲ 1.71 %
01/07 0.25315361 SNT ▲ 0.67 %
02/07 0.25243609 SNT ▼ -0.28 %
03/07 0.25362173 SNT ▲ 0.47 %
04/07 0.25579149 SNT ▲ 0.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.23491568 SNT ▼ -3.72 %
17/06 — 23/06 0.22409564 SNT ▼ -4.61 %
24/06 — 30/06 0.22770778 SNT ▲ 1.61 %
01/07 — 07/07 0.30111636 SNT ▲ 32.24 %
08/07 — 14/07 0.27787163 SNT ▼ -7.72 %
15/07 — 21/07 0.29183485 SNT ▲ 5.03 %
22/07 — 28/07 0.28610101 SNT ▼ -1.96 %
29/07 — 04/08 0.28389054 SNT ▼ -0.77 %
05/08 — 11/08 0.29273518 SNT ▲ 3.12 %
12/08 — 18/08 0.29272699 SNT ▼ -0 %
19/08 — 25/08 0.30766721 SNT ▲ 5.1 %
26/08 — 01/09 0.3106844 SNT ▲ 0.98 %

Bangladeshi taka/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.24579557 SNT ▲ 0.74 %
08/2024 0.30582605 SNT ▲ 24.42 %
09/2024 0.26878275 SNT ▼ -12.11 %
10/2024 0.15547525 SNT ▼ -42.16 %
11/2024 0.19244652 SNT ▲ 23.78 %
12/2024 0.1745096 SNT ▼ -9.32 %
12/2024 0.21360602 SNT ▲ 22.4 %
01/2025 0.17532003 SNT ▼ -17.92 %
03/2025 0.16995093 SNT ▼ -3.06 %
03/2025 0.22199298 SNT ▲ 30.62 %
04/2025 0.2171832 SNT ▼ -2.17 %
05/2025 0.22055364 SNT ▲ 1.55 %

Bangladeshi taka/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22397674 SNT
Tối đa 0.24262 SNT
Bình quân gia quyền 0.23236759 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16940505 SNT
Tối đa 0.24338225 SNT
Bình quân gia quyền 0.21541717 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0014689 SNT
Tối đa 0.46297362 SNT
Bình quân gia quyền 0.28490322 SNT

Chia sẻ một liên kết đến BDT/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu