Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/TNB
Lịch sử thay đổi trong BDT/TNB tỷ giá
BDT/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BDT = 221.64 TNB
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 562.75% (33.4428 TNB — 221.64 TNB)
Thay đổi trong BDT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 636.69% (30.0863 TNB — 221.64 TNB)
Thay đổi trong BDT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11845.94% (1.855377 TNB — 221.64 TNB)
Thay đổi trong BDT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1883.03% (11.1769 TNB — 221.64 TNB)
Bangladeshi taka/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 220.57 TNB | ▼ -0.48 % |
01/05 | 225.02 TNB | ▲ 2.02 % |
02/05 | 225.77 TNB | ▲ 0.34 % |
03/05 | 225.4 TNB | ▼ -0.17 % |
04/05 | 222.66 TNB | ▼ -1.21 % |
05/05 | 219.91 TNB | ▼ -1.24 % |
06/05 | 211.81 TNB | ▼ -3.68 % |
07/05 | 213.17 TNB | ▲ 0.64 % |
08/05 | 219.61 TNB | ▲ 3.02 % |
09/05 | 372.55 TNB | ▲ 69.64 % |
10/05 | 747.72 TNB | ▲ 100.7 % |
11/05 | 1,453 TNB | ▲ 94.31 % |
12/05 | 1,445 TNB | ▼ -0.51 % |
13/05 | 1,443 TNB | ▼ -0.16 % |
14/05 | 1,443 TNB | ▼ -0.03 % |
15/05 | 1,440 TNB | ▼ -0.17 % |
16/05 | 1,400 TNB | ▼ -2.77 % |
17/05 | 1,372 TNB | ▼ -2.03 % |
18/05 | 1,373 TNB | ▲ 0.05 % |
19/05 | 1,375 TNB | ▲ 0.15 % |
20/05 | 1,375 TNB | ▲ 0.02 % |
21/05 | 1,374 TNB | ▼ -0.07 % |
22/05 | 1,410 TNB | ▲ 2.58 % |
23/05 | 1,436 TNB | ▲ 1.84 % |
24/05 | 1,437 TNB | ▲ 0.09 % |
25/05 | 1,434 TNB | ▼ -0.18 % |
26/05 | 1,434 TNB | ▼ -0.01 % |
27/05 | 1,432 TNB | ▼ -0.19 % |
28/05 | 1,437 TNB | ▲ 0.4 % |
29/05 | 1,427 TNB | ▼ -0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 223.83 TNB | ▲ 0.99 % |
13/05 — 19/05 | 268.52 TNB | ▲ 19.97 % |
20/05 — 26/05 | 247.13 TNB | ▼ -7.97 % |
27/05 — 02/06 | 255.7 TNB | ▲ 3.47 % |
03/06 — 09/06 | 267.84 TNB | ▲ 4.75 % |
10/06 — 16/06 | 244.09 TNB | ▼ -8.87 % |
17/06 — 23/06 | 253.36 TNB | ▲ 3.8 % |
24/06 — 30/06 | 344.18 TNB | ▲ 35.85 % |
01/07 — 07/07 | 1,455 TNB | ▲ 322.84 % |
08/07 — 14/07 | 1,345 TNB | ▼ -7.59 % |
15/07 — 21/07 | 1,399 TNB | ▲ 4.04 % |
22/07 — 28/07 | 1,390 TNB | ▼ -0.66 % |
Bangladeshi taka/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 218.99 TNB | ▼ -1.2 % |
06/2024 | 1,740 TNB | ▲ 694.33 % |
07/2024 | 2,165 TNB | ▲ 24.47 % |
08/2024 | 2,586 TNB | ▲ 19.43 % |
09/2024 | 2,458 TNB | ▼ -4.93 % |
10/2024 | 3,110 TNB | ▲ 26.49 % |
11/2024 | 3,478 TNB | ▲ 11.84 % |
12/2024 | 3,538 TNB | ▲ 1.74 % |
01/2025 | 4,603 TNB | ▲ 30.09 % |
02/2025 | 4,273 TNB | ▼ -7.16 % |
03/2025 | 17,463 TNB | ▲ 308.64 % |
04/2025 | 41,566 TNB | ▲ 138.03 % |
Bangladeshi taka/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.2768 TNB |
Tối đa | 223.67 TNB |
Bình quân gia quyền | 177.25 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.1238 TNB |
Tối đa | 223.67 TNB |
Bình quân gia quyền | 91.6464 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.496612 TNB |
Tối đa | 223.67 TNB |
Bình quân gia quyền | 31.569 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: