Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/VEF
Lịch sử thay đổi trong BDT/VEF tỷ giá
BDT/VEF tỷ giá
05 25, 2024
1 BDT = 33,548 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.26% (35,411 VEF — 33,548 VEF)
Thay đổi trong BDT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.8% (35,615 VEF — 33,548 VEF)
Thay đổi trong BDT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 28.45% (26,118 VEF — 33,548 VEF)
Thay đổi trong BDT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 25913037.49% (0.13 VEF — 33,548 VEF)
Bangladeshi taka/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 33,516 VEF | ▼ -0.1 % |
27/05 | 33,401 VEF | ▼ -0.34 % |
28/05 | 33,392 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 33,491 VEF | ▲ 0.29 % |
30/05 | 33,369 VEF | ▼ -0.37 % |
31/05 | 33,226 VEF | ▼ -0.43 % |
01/06 | 33,490 VEF | ▲ 0.79 % |
02/06 | 33,582 VEF | ▲ 0.27 % |
03/06 | 33,660 VEF | ▲ 0.23 % |
04/06 | 33,639 VEF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 33,594 VEF | ▼ -0.13 % |
06/06 | 33,550 VEF | ▼ -0.13 % |
07/06 | 33,439 VEF | ▼ -0.33 % |
08/06 | 32,729 VEF | ▼ -2.12 % |
09/06 | 31,804 VEF | ▼ -2.83 % |
10/06 | 31,762 VEF | ▼ -0.13 % |
11/06 | 31,720 VEF | ▼ -0.13 % |
12/06 | 31,731 VEF | ▲ 0.03 % |
13/06 | 31,816 VEF | ▲ 0.27 % |
14/06 | 32,037 VEF | ▲ 0.69 % |
15/06 | 32,181 VEF | ▲ 0.45 % |
16/06 | 32,065 VEF | ▼ -0.36 % |
17/06 | 32,265 VEF | ▲ 0.62 % |
18/06 | 32,314 VEF | ▲ 0.15 % |
19/06 | 32,187 VEF | ▼ -0.39 % |
20/06 | 32,098 VEF | ▼ -0.28 % |
21/06 | 32,038 VEF | ▼ -0.19 % |
22/06 | 32,001 VEF | ▼ -0.12 % |
23/06 | 31,976 VEF | ▼ -0.08 % |
24/06 | 32,136 VEF | ▲ 0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33,509 VEF | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 33,368 VEF | ▼ -0.42 % |
10/06 — 16/06 | 33,250 VEF | ▼ -0.35 % |
17/06 — 23/06 | 33,083 VEF | ▼ -0.5 % |
24/06 — 30/06 | 33,402 VEF | ▲ 0.96 % |
01/07 — 07/07 | 32,778 VEF | ▼ -1.87 % |
08/07 — 14/07 | 32,802 VEF | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 33,008 VEF | ▲ 0.63 % |
22/07 — 28/07 | 33,210 VEF | ▲ 0.61 % |
29/07 — 04/08 | 31,273 VEF | ▼ -5.83 % |
05/08 — 11/08 | 31,493 VEF | ▲ 0.71 % |
12/08 — 18/08 | 31,383 VEF | ▼ -0.35 % |
Bangladeshi taka/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33,763 VEF | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 35,622 VEF | ▲ 5.51 % |
08/2024 | 38,749 VEF | ▲ 8.78 % |
09/2024 | 39,438 VEF | ▲ 1.78 % |
10/2024 | 40,474 VEF | ▲ 2.63 % |
11/2024 | 42,605 VEF | ▲ 5.27 % |
12/2024 | 43,525 VEF | ▲ 2.16 % |
01/2025 | 43,118 VEF | ▼ -0.93 % |
02/2025 | 43,010 VEF | ▼ -0.25 % |
03/2025 | 42,979 VEF | ▼ -0.07 % |
04/2025 | 42,401 VEF | ▼ -1.35 % |
05/2025 | 40,791 VEF | ▼ -3.8 % |
Bangladeshi taka/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,371 VEF |
Tối đa | 35,654 VEF |
Bình quân gia quyền | 34,389 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,371 VEF |
Tối đa | 36,176 VEF |
Bình quân gia quyền | 35,238 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 121.77 VEF |
Tối đa | 36,226 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,161 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: