Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/WABI

Lịch sử thay đổi trong BDT/WABI tỷ giá

BDT/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 BDT = 7.75579 WABI
▲ 0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.02% (6.685135 WABI — 7.75579 WABI)

Thay đổi trong BDT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10095.91% (0.07606766 WABI — 7.75579 WABI)

Thay đổi trong BDT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2568.73% (0.29061726 WABI — 7.75579 WABI)

Thay đổi trong BDT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4756.45% (0.15970071 WABI — 7.75579 WABI)

Bangladeshi taka/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 9.15685 WABI ▲ 18.06 %
26/05 7.822892 WABI ▼ -14.57 %
27/05 6.183216 WABI ▼ -20.96 %
28/05 9.136065 WABI ▲ 47.76 %
29/05 15.6517 WABI ▲ 71.32 %
30/05 16.3535 WABI ▲ 4.48 %
31/05 9.99491 WABI ▼ -38.88 %
01/06 16.3279 WABI ▲ 63.36 %
02/06 15.4877 WABI ▼ -5.15 %
03/06 9.558248 WABI ▼ -38.28 %
04/06 8.443086 WABI ▼ -11.67 %
05/06 5.804811 WABI ▼ -31.25 %
06/06 7.744656 WABI ▲ 33.42 %
07/06 13.8172 WABI ▲ 78.41 %
08/06 10.6671 WABI ▼ -22.8 %
09/06 6.387345 WABI ▼ -40.12 %
10/06 6.5845 WABI ▲ 3.09 %
11/06 13.8723 WABI ▲ 110.68 %
12/06 14.3024 WABI ▲ 3.1 %
13/06 10.8103 WABI ▼ -24.42 %
14/06 10.6884 WABI ▼ -1.13 %
15/06 13.2567 WABI ▲ 24.03 %
16/06 14.9931 WABI ▲ 13.1 %
17/06 15.155 WABI ▲ 1.08 %
18/06 15.9011 WABI ▲ 4.92 %
19/06 15.8568 WABI ▼ -0.28 %
20/06 15.8589 WABI ▲ 0.01 %
21/06 15.8422 WABI ▼ -0.11 %
22/06 15.6711 WABI ▼ -1.08 %
23/06 15.5293 WABI ▼ -0.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7.757742 WABI ▲ 0.03 %
03/06 — 09/06 8.49302 WABI ▲ 9.48 %
10/06 — 16/06 9.388316 WABI ▲ 10.54 %
17/06 — 23/06 31.6905 WABI ▲ 237.55 %
24/06 — 30/06 76.4749 WABI ▲ 141.32 %
01/07 — 07/07 106.25 WABI ▲ 38.94 %
08/07 — 14/07 218.04 WABI ▲ 105.21 %
15/07 — 21/07 572.4 WABI ▲ 162.52 %
22/07 — 28/07 254.1 WABI ▼ -55.61 %
29/07 — 04/08 436.73 WABI ▲ 71.87 %
05/08 — 11/08 641.5 WABI ▲ 46.89 %
12/08 — 18/08 627.43 WABI ▼ -2.19 %

Bangladeshi taka/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.50156 WABI ▼ -3.28 %
07/2024 4.819498 WABI ▼ -35.75 %
08/2024 3.668293 WABI ▼ -23.89 %
09/2024 1.168835 WABI ▼ -68.14 %
10/2024 1.475444 WABI ▲ 26.23 %
11/2024 1.295173 WABI ▼ -12.22 %
12/2024 1.643127 WABI ▲ 26.87 %
01/2025 1.44097 WABI ▼ -12.3 %
02/2025 1.331776 WABI ▼ -7.58 %
03/2025 38.8373 WABI ▲ 2816.2 %
04/2025 126.12 WABI ▲ 224.73 %
05/2025 205.18 WABI ▲ 62.69 %

Bangladeshi taka/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.178201 WABI
Tối đa 7.816054 WABI
Bình quân gia quyền 5.749106 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05776652 WABI
Tối đa 7.816054 WABI
Bình quân gia quyền 2.323768 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05050145 WABI
Tối đa 7.816054 WABI
Bình quân gia quyền 0.68828932 WABI

Chia sẻ một liên kết đến BDT/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu