Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/WGR
Lịch sử thay đổi trong BDT/WGR tỷ giá
BDT/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 BDT = 3.063858 WGR
▼ -0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 4.58% (2.929589 WGR — 3.063858 WGR)
Thay đổi trong BDT/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 45.73% (2.102414 WGR — 3.063858 WGR)
Thay đổi trong BDT/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 115.98% (1.418591 WGR — 3.063858 WGR)
Thay đổi trong BDT/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 367.49% (0.65537888 WGR — 3.063858 WGR)
Bangladeshi taka/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.07564 WGR | ▲ 0.38 % |
18/05 | 3.1205 WGR | ▲ 1.46 % |
19/05 | 3.183637 WGR | ▲ 2.02 % |
20/05 | 3.10095 WGR | ▼ -2.6 % |
21/05 | 3.151505 WGR | ▲ 1.63 % |
22/05 | 3.298671 WGR | ▲ 4.67 % |
23/05 | 3.368705 WGR | ▲ 2.12 % |
24/05 | 3.376813 WGR | ▲ 0.24 % |
25/05 | 3.346874 WGR | ▼ -0.89 % |
26/05 | 3.375275 WGR | ▲ 0.85 % |
27/05 | 3.400415 WGR | ▲ 0.74 % |
28/05 | 3.388499 WGR | ▼ -0.35 % |
29/05 | 3.380065 WGR | ▼ -0.25 % |
30/05 | 3.403947 WGR | ▲ 0.71 % |
31/05 | 3.450573 WGR | ▲ 1.37 % |
01/06 | 3.707882 WGR | ▲ 7.46 % |
02/06 | 3.717295 WGR | ▲ 0.25 % |
03/06 | 3.69037 WGR | ▼ -0.72 % |
04/06 | 3.688445 WGR | ▼ -0.05 % |
05/06 | 3.925695 WGR | ▲ 6.43 % |
06/06 | 3.909293 WGR | ▼ -0.42 % |
07/06 | 3.812201 WGR | ▼ -2.48 % |
08/06 | 4.275199 WGR | ▲ 12.15 % |
09/06 | 4.251074 WGR | ▼ -0.56 % |
10/06 | 4.316013 WGR | ▲ 1.53 % |
11/06 | 4.346784 WGR | ▲ 0.71 % |
12/06 | 4.409958 WGR | ▲ 1.45 % |
13/06 | 4.626677 WGR | ▲ 4.91 % |
14/06 | 4.732257 WGR | ▲ 2.28 % |
15/06 | 4.671666 WGR | ▼ -1.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.253057 WGR | ▲ 6.18 % |
27/05 — 02/06 | 3.118438 WGR | ▼ -4.14 % |
03/06 — 09/06 | 3.4611 WGR | ▲ 10.99 % |
10/06 — 16/06 | 2.985799 WGR | ▼ -13.73 % |
17/06 — 23/06 | 3.128686 WGR | ▲ 4.79 % |
24/06 — 30/06 | 3.112478 WGR | ▼ -0.52 % |
01/07 — 07/07 | 3.390525 WGR | ▲ 8.93 % |
08/07 — 14/07 | 3.667895 WGR | ▲ 8.18 % |
15/07 — 21/07 | 4.041629 WGR | ▲ 10.19 % |
22/07 — 28/07 | 4.380127 WGR | ▲ 8.38 % |
29/07 — 04/08 | 4.552991 WGR | ▲ 3.95 % |
05/08 — 11/08 | 4.770308 WGR | ▲ 4.77 % |
Bangladeshi taka/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.423248 WGR | ▼ -20.91 % |
07/2024 | 2.934801 WGR | ▲ 21.11 % |
08/2024 | 2.850699 WGR | ▼ -2.87 % |
09/2024 | 2.584965 WGR | ▼ -9.32 % |
10/2024 | 3.420103 WGR | ▲ 32.31 % |
11/2024 | 4.197475 WGR | ▲ 22.73 % |
12/2024 | 3.070036 WGR | ▼ -26.86 % |
01/2025 | 3.607914 WGR | ▲ 17.52 % |
02/2025 | 5.386564 WGR | ▲ 49.3 % |
03/2025 | 5.44055 WGR | ▲ 1 % |
04/2025 | 7.324713 WGR | ▲ 34.63 % |
05/2025 | 8.063263 WGR | ▲ 10.08 % |
Bangladeshi taka/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.899528 WGR |
Tối đa | 3.076595 WGR |
Bình quân gia quyền | 2.968745 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.101135 WGR |
Tối đa | 3.076595 WGR |
Bình quân gia quyền | 2.451947 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.174018 WGR |
Tối đa | 3.076595 WGR |
Bình quân gia quyền | 1.719076 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: