Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/WPR
Lịch sử thay đổi trong BDT/WPR tỷ giá
BDT/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 BDT = 25.4883 WPR
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.89% (25.7168 WPR — 25.4883 WPR)
Thay đổi trong BDT/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -2.25% (26.0749 WPR — 25.4883 WPR)
Thay đổi trong BDT/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 661.22% (3.348363 WPR — 25.4883 WPR)
Thay đổi trong BDT/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 998.13% (2.321071 WPR — 25.4883 WPR)
Bangladeshi taka/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 25.4347 WPR | ▼ -0.21 % |
18/05 | 25.3668 WPR | ▼ -0.27 % |
19/05 | 25.3175 WPR | ▼ -0.19 % |
20/05 | 25.4108 WPR | ▲ 0.37 % |
21/05 | 25.4876 WPR | ▲ 0.3 % |
22/05 | 25.3491 WPR | ▼ -0.54 % |
23/05 | 25.4511 WPR | ▲ 0.4 % |
24/05 | 25.5551 WPR | ▲ 0.41 % |
25/05 | 25.5855 WPR | ▲ 0.12 % |
26/05 | 25.5095 WPR | ▼ -0.3 % |
27/05 | 28.9742 WPR | ▲ 13.58 % |
28/05 | 24.9131 WPR | ▼ -14.02 % |
29/05 | 24.9 WPR | ▼ -0.05 % |
30/05 | 24.7939 WPR | ▼ -0.43 % |
31/05 | 24.689 WPR | ▼ -0.42 % |
01/06 | 24.891 WPR | ▲ 0.82 % |
02/06 | 24.9011 WPR | ▲ 0.04 % |
03/06 | 25.0647 WPR | ▲ 0.66 % |
04/06 | 28.1092 WPR | ▲ 12.15 % |
05/06 | 25.5523 WPR | ▼ -9.1 % |
06/06 | 25.56 WPR | ▲ 0.03 % |
07/06 | 25.5428 WPR | ▼ -0.07 % |
08/06 | 25.4441 WPR | ▼ -0.39 % |
09/06 | 25.3235 WPR | ▼ -0.47 % |
10/06 | 25.3731 WPR | ▲ 0.2 % |
11/06 | 31.6503 WPR | ▲ 24.74 % |
12/06 | 31.5727 WPR | ▼ -0.25 % |
13/06 | 22.9706 WPR | ▼ -27.25 % |
14/06 | 22.9908 WPR | ▲ 0.09 % |
15/06 | 23.1652 WPR | ▲ 0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.5514 WPR | ▼ -15.45 % |
27/05 — 02/06 | 21.5941 WPR | ▲ 0.2 % |
03/06 — 09/06 | 21.317 WPR | ▼ -1.28 % |
10/06 — 16/06 | 21.5185 WPR | ▲ 0.95 % |
17/06 — 23/06 | 21.4939 WPR | ▼ -0.11 % |
24/06 — 30/06 | 28.1314 WPR | ▲ 30.88 % |
01/07 — 07/07 | 21.994 WPR | ▼ -21.82 % |
08/07 — 14/07 | 156.58 WPR | ▲ 611.92 % |
15/07 — 21/07 | 159.89 WPR | ▲ 2.11 % |
22/07 — 28/07 | 154.62 WPR | ▼ -3.29 % |
29/07 — 04/08 | 169.14 WPR | ▲ 9.38 % |
05/08 — 11/08 | 379.01 WPR | ▲ 124.09 % |
Bangladeshi taka/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.8394 WPR | ▼ -2.55 % |
07/2024 | 22.4312 WPR | ▼ -9.7 % |
08/2024 | 50.1005 WPR | ▲ 123.35 % |
09/2024 | 92.3062 WPR | ▲ 84.24 % |
10/2024 | 150.79 WPR | ▲ 63.36 % |
11/2024 | 110.99 WPR | ▼ -26.4 % |
12/2024 | 148.02 WPR | ▲ 33.37 % |
01/2025 | 362.93 WPR | ▲ 145.19 % |
02/2025 | 3,380 WPR | ▲ 831.45 % |
03/2025 | 2,658 WPR | ▼ -21.37 % |
04/2025 | 2,671 WPR | ▲ 0.5 % |
05/2025 | 2,644 WPR | ▼ -1.03 % |
Bangladeshi taka/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.256 WPR |
Tối đa | 26.0103 WPR |
Bình quân gia quyền | 26.3024 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.256 WPR |
Tối đa | 26.0749 WPR |
Bình quân gia quyền | 26.8955 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.577063 WPR |
Tối đa | 26.0749 WPR |
Bình quân gia quyền | 25.5438 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: