Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/XAS
Lịch sử thay đổi trong BDT/XAS tỷ giá
BDT/XAS tỷ giá
05 04, 2024
1 BDT = 8.294354 XAS
▲ 3.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 6.89% (7.759506 XAS — 8.294354 XAS)
Thay đổi trong BDT/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 04, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 11.84% (7.416208 XAS — 8.294354 XAS)
Thay đổi trong BDT/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 59.27% (5.207809 XAS — 8.294354 XAS)
Thay đổi trong BDT/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2871.6% (0.27912127 XAS — 8.294354 XAS)
Bangladeshi taka/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 11.442 XAS | ▲ 37.95 % |
06/05 | 8.921914 XAS | ▼ -22.03 % |
07/05 | 9.224006 XAS | ▲ 3.39 % |
08/05 | 8.987081 XAS | ▼ -2.57 % |
09/05 | 9.043895 XAS | ▲ 0.63 % |
10/05 | 9.20443 XAS | ▲ 1.78 % |
11/05 | 7.065217 XAS | ▼ -23.24 % |
12/05 | 10.5551 XAS | ▲ 49.4 % |
13/05 | 10.5269 XAS | ▼ -0.27 % |
14/05 | 10.2782 XAS | ▼ -2.36 % |
15/05 | 8.864829 XAS | ▼ -13.75 % |
16/05 | 8.844379 XAS | ▼ -0.23 % |
17/05 | 7.795399 XAS | ▼ -11.86 % |
18/05 | 7.716096 XAS | ▼ -1.02 % |
19/05 | 7.90412 XAS | ▲ 2.44 % |
20/05 | 10.5425 XAS | ▲ 33.38 % |
21/05 | 9.115362 XAS | ▼ -13.54 % |
22/05 | 9.699161 XAS | ▲ 6.4 % |
23/05 | 9.867282 XAS | ▲ 1.73 % |
24/05 | 10.0402 XAS | ▲ 1.75 % |
25/05 | 10.3143 XAS | ▲ 2.73 % |
26/05 | 11.4415 XAS | ▲ 10.93 % |
27/05 | 10.8966 XAS | ▼ -4.76 % |
28/05 | 10.748 XAS | ▼ -1.36 % |
29/05 | 10.8523 XAS | ▲ 0.97 % |
30/05 | 9.45653 XAS | ▼ -12.86 % |
31/05 | 10.6978 XAS | ▲ 13.13 % |
01/06 | 7.7814 XAS | ▼ -27.26 % |
02/06 | 9.084404 XAS | ▲ 16.75 % |
03/06 | 8.969256 XAS | ▼ -1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 8.261376 XAS | ▼ -0.4 % |
13/05 — 19/05 | 8.227393 XAS | ▼ -0.41 % |
20/05 — 26/05 | 8.239191 XAS | ▲ 0.14 % |
27/05 — 02/06 | 498.68 XAS | ▲ 5952.53 % |
03/06 — 09/06 | 479.25 XAS | ▼ -3.9 % |
10/06 — 16/06 | 724.56 XAS | ▲ 51.19 % |
17/06 — 23/06 | 867.68 XAS | ▲ 19.75 % |
24/06 — 30/06 | 1,452 XAS | ▲ 67.31 % |
01/07 — 07/07 | 2,471 XAS | ▲ 70.23 % |
08/07 — 14/07 | 3,680 XAS | ▲ 48.91 % |
15/07 — 21/07 | 3,229 XAS | ▼ -12.25 % |
22/07 — 28/07 | 1,376 XAS | ▼ -57.4 % |
Bangladeshi taka/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.352111 XAS | ▼ -83.7 % |
07/2024 | 0.10341111 XAS | ▼ -92.35 % |
08/2024 | 0.9949854 XAS | ▲ 862.16 % |
09/2024 | 99.9507 XAS | ▲ 9945.45 % |
10/2024 | 95.6452 XAS | ▼ -4.31 % |
10/2024 | 44.6757 XAS | ▼ -53.29 % |
11/2024 | 63.5457 XAS | ▲ 42.24 % |
12/2024 | 37.9823 XAS | ▼ -40.23 % |
01/2025 | 65.0878 XAS | ▲ 71.36 % |
02/2025 | 83.6228 XAS | ▲ 28.48 % |
03/2025 | 76.4929 XAS | ▼ -8.53 % |
04/2025 | 65.7544 XAS | ▼ -14.04 % |
Bangladeshi taka/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.557757 XAS |
Tối đa | 8.738409 XAS |
Bình quân gia quyền | 7.861326 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.557757 XAS |
Tối đa | 9.287739 XAS |
Bình quân gia quyền | 7.887515 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05304912 XAS |
Tối đa | 14.2083 XAS |
Bình quân gia quyền | 7.706391 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: