Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/XEM

Lịch sử thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá

BDT/XEM tỷ giá

05 29, 2024
1 BDT = 0.21917017 XEM
▼ -0.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.72% (0.24547387 XEM — 0.21917017 XEM)

Thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.55% (0.21371983 XEM — 0.21917017 XEM)

Thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -21.13% (0.27790286 XEM — 0.21917017 XEM)

Thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -27.52% (0.3023818 XEM — 0.21917017 XEM)

Bangladeshi taka/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.22755833 XEM ▲ 3.83 %
31/05 0.23044551 XEM ▲ 1.27 %
01/06 0.22722208 XEM ▼ -1.4 %
02/06 0.22000028 XEM ▼ -3.18 %
03/06 0.21641553 XEM ▼ -1.63 %
04/06 0.21532063 XEM ▼ -0.51 %
05/06 0.21204697 XEM ▼ -1.52 %
06/06 0.21396723 XEM ▲ 0.91 %
07/06 0.22147436 XEM ▲ 3.51 %
08/06 0.21430667 XEM ▼ -3.24 %
09/06 0.20853256 XEM ▼ -2.69 %
10/06 0.21194921 XEM ▲ 1.64 %
11/06 0.21701714 XEM ▲ 2.39 %
12/06 0.22050718 XEM ▲ 1.61 %
13/06 0.21900452 XEM ▼ -0.68 %
14/06 0.21134439 XEM ▼ -3.5 %
15/06 0.2065832 XEM ▼ -2.25 %
16/06 0.20201865 XEM ▼ -2.21 %
17/06 0.198536 XEM ▼ -1.72 %
18/06 0.20428861 XEM ▲ 2.9 %
19/06 0.19987223 XEM ▼ -2.16 %
20/06 0.19109007 XEM ▼ -4.39 %
21/06 0.19204874 XEM ▲ 0.5 %
22/06 0.19875817 XEM ▲ 3.49 %
23/06 0.20104813 XEM ▲ 1.15 %
24/06 0.20079802 XEM ▼ -0.12 %
25/06 0.19996056 XEM ▼ -0.42 %
26/06 0.1982616 XEM ▼ -0.85 %
27/06 0.19450323 XEM ▼ -1.9 %
28/06 0.19319107 XEM ▼ -0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.21998356 XEM ▲ 0.37 %
10/06 — 16/06 0.20966192 XEM ▼ -4.69 %
17/06 — 23/06 0.21441197 XEM ▲ 2.27 %
24/06 — 30/06 0.21197943 XEM ▼ -1.13 %
01/07 — 07/07 0.28688407 XEM ▲ 35.34 %
08/07 — 14/07 0.26013222 XEM ▼ -9.32 %
15/07 — 21/07 0.27926198 XEM ▲ 7.35 %
22/07 — 28/07 0.26540537 XEM ▼ -4.96 %
29/07 — 04/08 0.28297125 XEM ▲ 6.62 %
05/08 — 11/08 0.25814357 XEM ▼ -8.77 %
12/08 — 18/08 0.26318718 XEM ▲ 1.95 %
19/08 — 25/08 0.25670259 XEM ▼ -2.46 %

Bangladeshi taka/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.21067598 XEM ▼ -3.88 %
07/2024 0.20849328 XEM ▼ -1.04 %
08/2024 0.26951725 XEM ▲ 29.27 %
09/2024 0.24562007 XEM ▼ -8.87 %
10/2024 0.21618294 XEM ▼ -11.98 %
11/2024 0.19612787 XEM ▼ -9.28 %
12/2024 0.17342664 XEM ▼ -11.57 %
01/2025 0.19325071 XEM ▲ 11.43 %
02/2025 0.16390318 XEM ▼ -15.19 %
03/2025 0.15259995 XEM ▼ -6.9 %
04/2025 0.20106727 XEM ▲ 31.76 %
05/2025 0.17438223 XEM ▼ -13.27 %

Bangladeshi taka/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2167501 XEM
Tối đa 0.2540086 XEM
Bình quân gia quyền 0.23229273 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16072295 XEM
Tối đa 0.2547836 XEM
Bình quân gia quyền 0.21099448 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0013053 XEM
Tối đa 0.37757242 XEM
Bình quân gia quyền 0.27463229 XEM

Chia sẻ một liên kết đến BDT/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu