Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/ZEN

Lịch sử thay đổi trong BDT/ZEN tỷ giá

BDT/ZEN tỷ giá

05 16, 2024
1 BDT = 0.00100961 ZEN
▲ 1.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -6.33% (0.00107783 ZEN — 0.00100961 ZEN)

Thay đổi trong BDT/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -5.98% (0.00107385 ZEN — 0.00100961 ZEN)

Thay đổi trong BDT/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -5.9% (0.00107286 ZEN — 0.00100961 ZEN)

Thay đổi trong BDT/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -48.92% (0.00197651 ZEN — 0.00100961 ZEN)

Bangladeshi taka/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.0010262 ZEN ▲ 1.64 %
18/05 0.00101715 ZEN ▼ -0.88 %
19/05 0.00099614 ZEN ▼ -2.07 %
20/05 0.00094424 ZEN ▼ -5.21 %
21/05 0.00091839 ZEN ▼ -2.74 %
22/05 0.00091021 ZEN ▼ -0.89 %
23/05 0.00090033 ZEN ▼ -1.08 %
24/05 0.00090752 ZEN ▲ 0.8 %
25/05 0.00094308 ZEN ▲ 3.92 %
26/05 0.00095339 ZEN ▲ 1.09 %
27/05 0.0009653 ZEN ▲ 1.25 %
28/05 0.00094406 ZEN ▼ -2.2 %
29/05 0.00097089 ZEN ▲ 2.84 %
30/05 0.00099095 ZEN ▲ 2.07 %
31/05 0.00100405 ZEN ▲ 1.32 %
01/06 0.00096784 ZEN ▼ -3.61 %
02/06 0.00094849 ZEN ▼ -2 %
03/06 0.00093784 ZEN ▼ -1.12 %
04/06 0.00093137 ZEN ▼ -0.69 %
05/06 0.00091592 ZEN ▼ -1.66 %
06/06 0.00092897 ZEN ▲ 1.42 %
07/06 0.00094172 ZEN ▲ 1.37 %
08/06 0.00088276 ZEN ▼ -6.26 %
09/06 0.00085858 ZEN ▼ -2.74 %
10/06 0.00089926 ZEN ▲ 4.74 %
11/06 0.00092424 ZEN ▲ 2.78 %
12/06 0.00092788 ZEN ▲ 0.39 %
13/06 0.0009311 ZEN ▲ 0.35 %
14/06 0.00091699 ZEN ▼ -1.52 %
15/06 0.00090367 ZEN ▼ -1.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00100789 ZEN ▼ -0.17 %
27/05 — 02/06 0.00096502 ZEN ▼ -4.25 %
03/06 — 09/06 0.00084902 ZEN ▼ -12.02 %
10/06 — 16/06 0.00086004 ZEN ▲ 1.3 %
17/06 — 23/06 0.00084663 ZEN ▼ -1.56 %
24/06 — 30/06 0.00101308 ZEN ▲ 19.66 %
01/07 — 07/07 0.00150365 ZEN ▲ 48.42 %
08/07 — 14/07 0.00140543 ZEN ▼ -6.53 %
15/07 — 21/07 0.00154476 ZEN ▲ 9.91 %
22/07 — 28/07 0.00145086 ZEN ▼ -6.08 %
29/07 — 04/08 0.0015076 ZEN ▲ 3.91 %
05/08 — 11/08 0.00146729 ZEN ▼ -2.67 %

Bangladeshi taka/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00094944 ZEN ▼ -5.96 %
07/2024 0.00087567 ZEN ▼ -7.77 %
08/2024 0.00102857 ZEN ▲ 17.46 %
09/2024 0.0009419 ZEN ▼ -8.43 %
10/2024 0.00083328 ZEN ▼ -11.53 %
11/2024 0.00073747 ZEN ▼ -11.5 %
12/2024 0.00079772 ZEN ▲ 8.17 %
01/2025 0.00092147 ZEN ▲ 15.51 %
02/2025 0.00052419 ZEN ▼ -43.11 %
03/2025 0.00041635 ZEN ▼ -20.57 %
04/2025 0.00072646 ZEN ▲ 74.48 %
05/2025 0.00064628 ZEN ▼ -11.04 %

Bangladeshi taka/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0009779 ZEN
Tối đa 0.00108792 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00102748 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00054993 ZEN
Tối đa 0.00108792 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00084563 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000445 ZEN
Tối đa 0.00151236 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00103747 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến BDT/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu