Tỷ giá hối đoái Bela chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bela tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BELA/LBC
Lịch sử thay đổi trong BELA/LBC tỷ giá
BELA/LBC tỷ giá
05 11, 2023
1 BELA = 0.02737816 LBC
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bela/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bela chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BELA/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BELA/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bela/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BELA/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 18.46% (0.02311151 LBC — 0.02737816 LBC)
Thay đổi trong BELA/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 19.44% (0.02292121 LBC — 0.02737816 LBC)
Thay đổi trong BELA/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 19.44% (0.02292121 LBC — 0.02737816 LBC)
Thay đổi trong BELA/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bela tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -67.59% (0.08447349 LBC — 0.02737816 LBC)
Bela/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Bela/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.02830609 LBC | ▲ 3.39 % |
30/06 | 0.02909519 LBC | ▲ 2.79 % |
01/07 | 0.02941072 LBC | ▲ 1.08 % |
02/07 | 0.02959882 LBC | ▲ 0.64 % |
03/07 | 0.02941339 LBC | ▼ -0.63 % |
04/07 | 0.02864126 LBC | ▼ -2.63 % |
05/07 | 0.02905902 LBC | ▲ 1.46 % |
06/07 | 0.02882958 LBC | ▼ -0.79 % |
07/07 | 0.02729786 LBC | ▼ -5.31 % |
08/07 | 0.02711644 LBC | ▼ -0.66 % |
09/07 | 0.02739939 LBC | ▲ 1.04 % |
10/07 | 0.0279413 LBC | ▲ 1.98 % |
11/07 | 0.02786776 LBC | ▼ -0.26 % |
12/07 | 0.02793336 LBC | ▲ 0.24 % |
13/07 | 0.02821116 LBC | ▲ 0.99 % |
14/07 | 0.02815272 LBC | ▼ -0.21 % |
15/07 | 0.02850545 LBC | ▲ 1.25 % |
16/07 | 0.02825621 LBC | ▼ -0.87 % |
17/07 | 0.02920103 LBC | ▲ 3.34 % |
18/07 | 0.02925968 LBC | ▲ 0.2 % |
19/07 | 0.02983459 LBC | ▲ 1.96 % |
20/07 | 0.03075478 LBC | ▲ 3.08 % |
21/07 | 0.03083157 LBC | ▲ 0.25 % |
22/07 | 0.03101174 LBC | ▲ 0.58 % |
23/07 | 0.03099024 LBC | ▼ -0.07 % |
24/07 | 0.03125512 LBC | ▲ 0.85 % |
25/07 | 0.03067654 LBC | ▼ -1.85 % |
26/07 | 0.03180263 LBC | ▲ 3.67 % |
27/07 | 0.03314966 LBC | ▲ 4.24 % |
28/07 | 0.03263812 LBC | ▼ -1.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bela/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bela/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.02634686 LBC | ▼ -3.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.02645836 LBC | ▲ 0.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.02787571 LBC | ▲ 5.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.02686649 LBC | ▼ -3.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.02880341 LBC | ▲ 7.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.02996941 LBC | ▲ 4.05 % |
12/08 — 18/08 | 0.03155378 LBC | ▲ 5.29 % |
19/08 — 25/08 | 0.03165665 LBC | ▲ 0.33 % |
26/08 — 01/09 | 0.02354627 LBC | ▼ -25.62 % |
02/09 — 08/09 | 0.02225832 LBC | ▼ -5.47 % |
09/09 — 15/09 | 0.02475828 LBC | ▲ 11.23 % |
16/09 — 22/09 | 0.01105067 LBC | ▼ -55.37 % |
Bela/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01245394 LBC | ▼ -54.51 % |
08/2024 | 0.0078709 LBC | ▼ -36.8 % |
09/2024 | 0.00774542 LBC | ▼ -1.59 % |
10/2024 | 0.00879799 LBC | ▲ 13.59 % |
11/2024 | 0.01395882 LBC | ▲ 58.66 % |
12/2024 | 0.01967868 LBC | ▲ 40.98 % |
01/2025 | 0.03104484 LBC | ▲ 57.76 % |
02/2025 | 0.00949459 LBC | ▼ -69.42 % |
03/2025 | 0.0096326 LBC | ▲ 1.45 % |
04/2025 | 0.01000014 LBC | ▲ 3.82 % |
05/2025 | 0.01103377 LBC | ▲ 10.34 % |
Bela/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02201629 LBC |
Tối đa | 0.02657639 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.02417245 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02166661 LBC |
Tối đa | 0.02657639 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.02354579 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02166661 LBC |
Tối đa | 0.02657639 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.02354579 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến BELA/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: