Tỷ giá hối đoái Bela chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BELA/TAAS
Lịch sử thay đổi trong BELA/TAAS tỷ giá
BELA/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 BELA = 0.00150526 TAAS
▼ -41.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bela/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bela chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BELA/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BELA/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bela/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BELA/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Bela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -60.09% (0.00377145 TAAS — 0.00150526 TAAS)
Thay đổi trong BELA/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Bela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 407.61% (0.00029654 TAAS — 0.00150526 TAAS)
Thay đổi trong BELA/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Bela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -30.56% (0.00216775 TAAS — 0.00150526 TAAS)
Thay đổi trong BELA/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Bela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -30.56% (0.00216775 TAAS — 0.00150526 TAAS)
Bela/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Bela/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 0.00131454 TAAS | ▼ -12.67 % |
31/05 | 0.00145135 TAAS | ▲ 10.41 % |
01/06 | 0.0013091 TAAS | ▼ -9.8 % |
02/06 | 0.00096705 TAAS | ▼ -26.13 % |
03/06 | 0.0009788 TAAS | ▲ 1.22 % |
04/06 | 0.00104974 TAAS | ▲ 7.25 % |
05/06 | 0.00105281 TAAS | ▲ 0.29 % |
06/06 | 0.00101665 TAAS | ▼ -3.43 % |
07/06 | 0.0009608 TAAS | ▼ -5.49 % |
08/06 | 0.00115147 TAAS | ▲ 19.85 % |
09/06 | 0.00124081 TAAS | ▲ 7.76 % |
10/06 | 0.00124724 TAAS | ▲ 0.52 % |
11/06 | 0.00133246 TAAS | ▲ 6.83 % |
12/06 | 0.00125558 TAAS | ▼ -5.77 % |
13/06 | 0.00125513 TAAS | ▼ -0.04 % |
14/06 | 0.00034544 TAAS | ▼ -72.48 % |
15/06 | 0.00035561 TAAS | ▲ 2.94 % |
16/06 | 0.00044407 TAAS | ▲ 24.88 % |
17/06 | 0.00054884 TAAS | ▲ 23.59 % |
18/06 | 0.00052473 TAAS | ▼ -4.39 % |
19/06 | 0.00048214 TAAS | ▼ -8.12 % |
20/06 | 0.00052277 TAAS | ▲ 8.43 % |
21/06 | 0.00054636 TAAS | ▲ 4.51 % |
22/06 | 0.00052846 TAAS | ▼ -3.28 % |
23/06 | 0.00056229 TAAS | ▲ 6.4 % |
24/06 | 0.0006422 TAAS | ▲ 14.21 % |
25/06 | 0.00061855 TAAS | ▼ -3.68 % |
26/06 | 0.00062165 TAAS | ▲ 0.5 % |
27/06 | 0.00064799 TAAS | ▲ 4.24 % |
28/06 | 0.00063518 TAAS | ▼ -1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bela/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bela/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00252883 TAAS | ▲ 68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00394877 TAAS | ▲ 56.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.00441388 TAAS | ▲ 11.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.0049023 TAAS | ▲ 11.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.00107448 TAAS | ▼ -78.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.00264271 TAAS | ▲ 145.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.00607819 TAAS | ▲ 130 % |
22/07 — 28/07 | 0.00426865 TAAS | ▼ -29.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.00600452 TAAS | ▲ 40.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.00237297 TAAS | ▼ -60.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.00432888 TAAS | ▲ 82.42 % |
19/08 — 25/08 | 0.00502367 TAAS | ▲ 16.05 % |
Bela/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00146175 TAAS | ▼ -2.89 % |
07/2024 | 0.00089499 TAAS | ▼ -38.77 % |
08/2024 | 0.00155254 TAAS | ▲ 73.47 % |
09/2024 | 0.00127727 TAAS | ▼ -17.73 % |
10/2024 | 0.00122704 TAAS | ▼ -3.93 % |
11/2024 | 0.00202816 TAAS | ▲ 65.29 % |
Bela/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00136176 TAAS |
Tối đa | 0.00321104 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00234357 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00029541 TAAS |
Tối đa | 0.0053227 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.0021069 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00029541 TAAS |
Tối đa | 0.0053227 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00180085 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến BELA/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: