Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/AGI
Lịch sử thay đổi trong BGN/AGI tỷ giá
BGN/AGI tỷ giá
05 15, 2024
1 BGN = 2.047612 AGI
▼ -2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -8.42% (2.235974 AGI — 2.047612 AGI)
Thay đổi trong BGN/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -73.72% (7.790601 AGI — 2.047612 AGI)
Thay đổi trong BGN/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -59.99% (5.117995 AGI — 2.047612 AGI)
Thay đổi trong BGN/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -95.76% (48.3044 AGI — 2.047612 AGI)
lev Bulgaria/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2.256313 AGI | ▲ 10.19 % |
17/05 | 2.298597 AGI | ▲ 1.87 % |
18/05 | 2.259472 AGI | ▼ -1.7 % |
19/05 | 2.165205 AGI | ▼ -4.17 % |
20/05 | 2.009786 AGI | ▼ -7.18 % |
21/05 | 1.927939 AGI | ▼ -4.07 % |
22/05 | 1.799996 AGI | ▼ -6.64 % |
23/05 | 1.741508 AGI | ▼ -3.25 % |
24/05 | 1.924875 AGI | ▲ 10.53 % |
25/05 | 2.068993 AGI | ▲ 7.49 % |
26/05 | 2.167751 AGI | ▲ 4.77 % |
27/05 | 2.168942 AGI | ▲ 0.05 % |
28/05 | 2.051588 AGI | ▼ -5.41 % |
29/05 | 2.205404 AGI | ▲ 7.5 % |
30/05 | 2.23579 AGI | ▲ 1.38 % |
31/05 | 2.256089 AGI | ▲ 0.91 % |
01/06 | 2.226406 AGI | ▼ -1.32 % |
02/06 | 2.148112 AGI | ▼ -3.52 % |
03/06 | 1.999152 AGI | ▼ -6.93 % |
04/06 | 1.931423 AGI | ▼ -3.39 % |
05/06 | 1.776881 AGI | ▼ -8 % |
06/06 | 1.79881 AGI | ▲ 1.23 % |
07/06 | 1.872841 AGI | ▲ 4.12 % |
08/06 | 1.911963 AGI | ▲ 2.09 % |
09/06 | 1.85022 AGI | ▼ -3.23 % |
10/06 | 1.89067 AGI | ▲ 2.19 % |
11/06 | 1.908173 AGI | ▲ 0.93 % |
12/06 | 1.931365 AGI | ▲ 1.22 % |
13/06 | 2.04551 AGI | ▲ 5.91 % |
14/06 | 2.12112 AGI | ▲ 3.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.135603 AGI | ▲ 4.3 % |
27/05 — 02/06 | 0.77917361 AGI | ▼ -63.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.88001993 AGI | ▲ 12.94 % |
10/06 — 16/06 | 1.02351 AGI | ▲ 16.31 % |
17/06 — 23/06 | 1.139152 AGI | ▲ 11.3 % |
24/06 — 30/06 | 1.293642 AGI | ▲ 13.56 % |
01/07 — 07/07 | 1.713787 AGI | ▲ 32.48 % |
08/07 — 14/07 | 1.514712 AGI | ▼ -11.62 % |
15/07 — 21/07 | 1.730731 AGI | ▲ 14.26 % |
22/07 — 28/07 | 1.50132 AGI | ▼ -13.26 % |
29/07 — 04/08 | 1.595616 AGI | ▲ 6.28 % |
05/08 — 11/08 | 1.754813 AGI | ▲ 9.98 % |
lev Bulgaria/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.140068 AGI | ▲ 4.52 % |
07/2024 | 2.536288 AGI | ▲ 18.51 % |
08/2024 | 3.190211 AGI | ▲ 25.78 % |
09/2024 | 4.461129 AGI | ▲ 39.84 % |
10/2024 | 7.74152 AGI | ▲ 73.53 % |
11/2024 | 5.120504 AGI | ▼ -33.86 % |
12/2024 | 1.97705 AGI | ▼ -61.39 % |
01/2025 | 2.200782 AGI | ▲ 11.32 % |
02/2025 | -0.06940907 AGI | ▼ -103.15 % |
03/2025 | -0.05146146 AGI | ▼ -25.86 % |
04/2025 | -0.0782007 AGI | ▲ 51.96 % |
05/2025 | -0.0751518 AGI | ▼ -3.9 % |
lev Bulgaria/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.802183 AGI |
Tối đa | 2.23552 AGI |
Bình quân gia quyền | 1.992831 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.95858476 AGI |
Tối đa | 6.450613 AGI |
Bình quân gia quyền | 1.934224 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.95858476 AGI |
Tối đa | 41.9026 AGI |
Bình quân gia quyền | 11.5217 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: