Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/DNT
Lịch sử thay đổi trong BGN/DNT tỷ giá
BGN/DNT tỷ giá
05 16, 2024
1 BGN = 9.266843 DNT
▼ -3.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 0.52% (9.218875 DNT — 9.266843 DNT)
Thay đổi trong BGN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.54% (18.7351 DNT — 9.266843 DNT)
Thay đổi trong BGN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -55.24% (20.7047 DNT — 9.266843 DNT)
Thay đổi trong BGN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.25% (137.27 DNT — 9.266843 DNT)
lev Bulgaria/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 9.600048 DNT | ▲ 3.6 % |
18/05 | 9.805083 DNT | ▲ 2.14 % |
19/05 | 9.579723 DNT | ▼ -2.3 % |
20/05 | 8.221439 DNT | ▼ -14.18 % |
21/05 | 7.203955 DNT | ▼ -12.38 % |
22/05 | 7.35824 DNT | ▲ 2.14 % |
23/05 | 7.467008 DNT | ▲ 1.48 % |
24/05 | 7.704349 DNT | ▲ 3.18 % |
25/05 | 7.946767 DNT | ▲ 3.15 % |
26/05 | 8.074217 DNT | ▲ 1.6 % |
27/05 | 8.145352 DNT | ▲ 0.88 % |
28/05 | 8.221458 DNT | ▲ 0.93 % |
29/05 | 8.409765 DNT | ▲ 2.29 % |
30/05 | 8.77889 DNT | ▲ 4.39 % |
31/05 | 9.204895 DNT | ▲ 4.85 % |
01/06 | 8.713053 DNT | ▼ -5.34 % |
02/06 | 8.206618 DNT | ▼ -5.81 % |
03/06 | 7.934675 DNT | ▼ -3.31 % |
04/06 | 8.041525 DNT | ▲ 1.35 % |
05/06 | 8.102729 DNT | ▲ 0.76 % |
06/06 | 8.282358 DNT | ▲ 2.22 % |
07/06 | 8.269533 DNT | ▼ -0.15 % |
08/06 | 8.361265 DNT | ▲ 1.11 % |
09/06 | 8.500705 DNT | ▲ 1.67 % |
10/06 | 8.7229 DNT | ▲ 2.61 % |
11/06 | 8.526389 DNT | ▼ -2.25 % |
12/06 | 8.59168 DNT | ▲ 0.77 % |
13/06 | 8.942989 DNT | ▲ 4.09 % |
14/06 | 9.010075 DNT | ▲ 0.75 % |
15/06 | 8.794869 DNT | ▼ -2.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.530791 DNT | ▲ 2.85 % |
27/05 — 02/06 | 3.795435 DNT | ▼ -60.18 % |
03/06 — 09/06 | 4.066132 DNT | ▲ 7.13 % |
10/06 — 16/06 | 5.081964 DNT | ▲ 24.98 % |
17/06 — 23/06 | 5.089284 DNT | ▲ 0.14 % |
24/06 — 30/06 | 5.825786 DNT | ▲ 14.47 % |
01/07 — 07/07 | 7.231648 DNT | ▲ 24.13 % |
08/07 — 14/07 | 6.247162 DNT | ▼ -13.61 % |
15/07 — 21/07 | 7.439758 DNT | ▲ 19.09 % |
22/07 — 28/07 | 7.462376 DNT | ▲ 0.3 % |
29/07 — 04/08 | 7.96416 DNT | ▲ 6.72 % |
05/08 — 11/08 | 8.078108 DNT | ▲ 1.43 % |
lev Bulgaria/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.327998 DNT | ▲ 0.66 % |
07/2024 | 8.941193 DNT | ▼ -4.15 % |
08/2024 | 10.2583 DNT | ▲ 14.73 % |
09/2024 | 10.3023 DNT | ▲ 0.43 % |
10/2024 | 10.3055 DNT | ▲ 0.03 % |
11/2024 | 9.23189 DNT | ▼ -10.42 % |
12/2024 | 8.21343 DNT | ▼ -11.03 % |
01/2025 | 9.157383 DNT | ▲ 11.49 % |
02/2025 | 4.9833 DNT | ▼ -45.58 % |
03/2025 | 2.306705 DNT | ▼ -53.71 % |
04/2025 | 3.471446 DNT | ▲ 50.49 % |
05/2025 | 3.266606 DNT | ▼ -5.9 % |
lev Bulgaria/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.758478 DNT |
Tối đa | 9.72808 DNT |
Bình quân gia quyền | 8.946008 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.00559 DNT |
Tối đa | 18.9603 DNT |
Bình quân gia quyền | 9.93047 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.00559 DNT |
Tối đa | 24.6867 DNT |
Bình quân gia quyền | 18.3163 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: