Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong BGN/ELLA tỷ giá
BGN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 BGN = 84.0949 ELLA
▲ 2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.7% (110.22 ELLA — 84.0949 ELLA)
Thay đổi trong BGN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.96% (190.95 ELLA — 84.0949 ELLA)
Thay đổi trong BGN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.6% (677.98 ELLA — 84.0949 ELLA)
Thay đổi trong BGN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.6% (677.98 ELLA — 84.0949 ELLA)
lev Bulgaria/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 90.9895 ELLA | ▲ 8.2 % |
17/05 | 90.3999 ELLA | ▼ -0.65 % |
18/05 | 88.9599 ELLA | ▼ -1.59 % |
19/05 | 88.601 ELLA | ▼ -0.4 % |
20/05 | 90.5812 ELLA | ▲ 2.23 % |
21/05 | 89.8378 ELLA | ▼ -0.82 % |
22/05 | 85.9381 ELLA | ▼ -4.34 % |
23/05 | 85.0609 ELLA | ▼ -1.02 % |
24/05 | 85.5954 ELLA | ▲ 0.63 % |
25/05 | 85.0971 ELLA | ▼ -0.58 % |
26/05 | 84.5637 ELLA | ▼ -0.63 % |
27/05 | 79.027 ELLA | ▼ -6.55 % |
28/05 | 76.5283 ELLA | ▼ -3.16 % |
29/05 | 86.5994 ELLA | ▲ 13.16 % |
30/05 | 93.4786 ELLA | ▲ 7.94 % |
31/05 | 91.7011 ELLA | ▼ -1.9 % |
01/06 | 102.03 ELLA | ▲ 11.26 % |
02/06 | 113.72 ELLA | ▲ 11.47 % |
03/06 | 109.07 ELLA | ▼ -4.09 % |
04/06 | 118.76 ELLA | ▲ 8.88 % |
05/06 | 75.6819 ELLA | ▼ -36.27 % |
06/06 | 99.6382 ELLA | ▲ 31.65 % |
07/06 | 79.4685 ELLA | ▼ -20.24 % |
08/06 | 63.2972 ELLA | ▼ -20.35 % |
09/06 | 60.1119 ELLA | ▼ -5.03 % |
10/06 | 64.3401 ELLA | ▲ 7.03 % |
11/06 | 67.1531 ELLA | ▲ 4.37 % |
12/06 | 61.633 ELLA | ▼ -8.22 % |
13/06 | 62.8286 ELLA | ▲ 1.94 % |
14/06 | 63.9313 ELLA | ▲ 1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61.1894 ELLA | ▼ -27.24 % |
27/05 — 02/06 | 110.55 ELLA | ▲ 80.67 % |
03/06 — 09/06 | 127.61 ELLA | ▲ 15.43 % |
10/06 — 16/06 | 103.64 ELLA | ▼ -18.79 % |
17/06 — 23/06 | 159.19 ELLA | ▲ 53.6 % |
24/06 — 30/06 | 145.44 ELLA | ▼ -8.64 % |
01/07 — 07/07 | 53.2157 ELLA | ▼ -63.41 % |
08/07 — 14/07 | 58.6967 ELLA | ▲ 10.3 % |
15/07 — 21/07 | 56.0329 ELLA | ▼ -4.54 % |
22/07 — 28/07 | 58.7879 ELLA | ▲ 4.92 % |
29/07 — 04/08 | 55.7364 ELLA | ▼ -5.19 % |
05/08 — 11/08 | 44.8128 ELLA | ▼ -19.6 % |
lev Bulgaria/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78.1997 ELLA | ▼ -7.01 % |
07/2024 | 89.1859 ELLA | ▲ 14.05 % |
08/2024 | 76.1733 ELLA | ▼ -14.59 % |
09/2024 | 26.6565 ELLA | ▼ -65.01 % |
10/2024 | 19.9958 ELLA | ▼ -24.99 % |
11/2024 | 39.9034 ELLA | ▲ 99.56 % |
12/2024 | 6.534017 ELLA | ▼ -83.63 % |
01/2025 | 4.919353 ELLA | ▼ -24.71 % |
lev Bulgaria/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 83.1253 ELLA |
Tối đa | 147.48 ELLA |
Bình quân gia quyền | 106.83 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 83.1253 ELLA |
Tối đa | 317.03 ELLA |
Bình quân gia quyền | 166.45 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 83.1253 ELLA |
Tối đa | 866.62 ELLA |
Bình quân gia quyền | 406.36 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: