Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/FSN
Lịch sử thay đổi trong BGN/FSN tỷ giá
BGN/FSN tỷ giá
05 29, 2024
1 BGN = 3.527097 FSN
▲ 4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (3.496473 FSN — 3.527097 FSN)
Thay đổi trong BGN/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 34.52% (2.621943 FSN — 3.527097 FSN)
Thay đổi trong BGN/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 116.79% (1.626993 FSN — 3.527097 FSN)
Thay đổi trong BGN/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -26.11% (4.773474 FSN — 3.527097 FSN)
lev Bulgaria/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 3.618359 FSN | ▲ 2.59 % |
31/05 | 3.796833 FSN | ▲ 4.93 % |
01/06 | 3.820934 FSN | ▲ 0.63 % |
02/06 | 3.655463 FSN | ▼ -4.33 % |
03/06 | 3.537749 FSN | ▼ -3.22 % |
04/06 | 3.46466 FSN | ▼ -2.07 % |
05/06 | 3.369872 FSN | ▼ -2.74 % |
06/06 | 3.42898 FSN | ▲ 1.75 % |
07/06 | 3.524883 FSN | ▲ 2.8 % |
08/06 | 3.520208 FSN | ▼ -0.13 % |
09/06 | 3.526074 FSN | ▲ 0.17 % |
10/06 | 3.546551 FSN | ▲ 0.58 % |
11/06 | 3.589327 FSN | ▲ 1.21 % |
12/06 | 3.527855 FSN | ▼ -1.71 % |
13/06 | 3.611452 FSN | ▲ 2.37 % |
14/06 | 3.618401 FSN | ▲ 0.19 % |
15/06 | 3.622862 FSN | ▲ 0.12 % |
16/06 | 3.551963 FSN | ▼ -1.96 % |
17/06 | 3.358529 FSN | ▼ -5.45 % |
18/06 | 3.057684 FSN | ▼ -8.96 % |
19/06 | 2.956343 FSN | ▼ -3.31 % |
20/06 | 3.09402 FSN | ▲ 4.66 % |
21/06 | 3.162428 FSN | ▲ 2.21 % |
22/06 | 3.16453 FSN | ▲ 0.07 % |
23/06 | 3.242623 FSN | ▲ 2.47 % |
24/06 | 3.309253 FSN | ▲ 2.05 % |
25/06 | 3.333644 FSN | ▲ 0.74 % |
26/06 | 3.305531 FSN | ▼ -0.84 % |
27/06 | 3.390014 FSN | ▲ 2.56 % |
28/06 | 3.51706 FSN | ▲ 3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.790903 FSN | ▲ 7.48 % |
10/06 — 16/06 | 4.040914 FSN | ▲ 6.6 % |
17/06 — 23/06 | 5.255703 FSN | ▲ 30.06 % |
24/06 — 30/06 | 5.287753 FSN | ▲ 0.61 % |
01/07 — 07/07 | 5.254202 FSN | ▼ -0.63 % |
08/07 — 14/07 | 5.871442 FSN | ▲ 11.75 % |
15/07 — 21/07 | 6.248336 FSN | ▲ 6.42 % |
22/07 — 28/07 | 5.896187 FSN | ▼ -5.64 % |
29/07 — 04/08 | 6.267278 FSN | ▲ 6.29 % |
05/08 — 11/08 | 5.285446 FSN | ▼ -15.67 % |
12/08 — 18/08 | 6.118537 FSN | ▲ 15.76 % |
19/08 — 25/08 | 6.547147 FSN | ▲ 7.01 % |
lev Bulgaria/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.50475 FSN | ▼ -0.63 % |
07/2024 | 3.700106 FSN | ▲ 5.57 % |
08/2024 | 4.267549 FSN | ▲ 15.34 % |
09/2024 | 4.314258 FSN | ▲ 1.09 % |
10/2024 | 4.025802 FSN | ▼ -6.69 % |
11/2024 | 4.066763 FSN | ▲ 1.02 % |
12/2024 | 4.611647 FSN | ▲ 13.4 % |
01/2025 | 5.423835 FSN | ▲ 17.61 % |
02/2025 | 4.546173 FSN | ▼ -16.18 % |
03/2025 | 5.093837 FSN | ▲ 12.05 % |
04/2025 | 6.223404 FSN | ▲ 22.18 % |
05/2025 | 5.771586 FSN | ▼ -7.26 % |
lev Bulgaria/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.991543 FSN |
Tối đa | 3.707614 FSN |
Bình quân gia quyền | 3.369459 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.98151 FSN |
Tối đa | 3.707614 FSN |
Bình quân gia quyền | 2.942806 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.660524 FSN |
Tối đa | 3.707614 FSN |
Bình quân gia quyền | 2.673828 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: