Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/IRR
Lịch sử thay đổi trong BGN/IRR tỷ giá
BGN/IRR tỷ giá
05 16, 2024
1 BGN = 23,410 IRR
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 2.44% (22,852 IRR — 23,410 IRR)
Thay đổi trong BGN/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (23,158 IRR — 23,410 IRR)
Thay đổi trong BGN/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (23,408 IRR — 23,410 IRR)
Thay đổi trong BGN/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (23,557 IRR — 23,410 IRR)
lev Bulgaria/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 23,464 IRR | ▲ 0.23 % |
18/05 | 23,501 IRR | ▲ 0.16 % |
19/05 | 23,469 IRR | ▼ -0.14 % |
20/05 | 23,484 IRR | ▲ 0.07 % |
21/05 | 23,499 IRR | ▲ 0.06 % |
22/05 | 23,485 IRR | ▼ -0.06 % |
23/05 | 23,553 IRR | ▲ 0.29 % |
24/05 | 23,578 IRR | ▲ 0.11 % |
25/05 | 23,613 IRR | ▲ 0.15 % |
26/05 | 23,608 IRR | ▼ -0.02 % |
27/05 | 23,579 IRR | ▼ -0.12 % |
28/05 | 23,574 IRR | ▼ -0.02 % |
29/05 | 23,603 IRR | ▲ 0.12 % |
30/05 | 23,567 IRR | ▼ -0.15 % |
31/05 | 23,516 IRR | ▼ -0.22 % |
01/06 | 23,628 IRR | ▲ 0.47 % |
02/06 | 23,728 IRR | ▲ 0.43 % |
03/06 | 23,758 IRR | ▲ 0.13 % |
04/06 | 23,747 IRR | ▼ -0.05 % |
05/06 | 23,762 IRR | ▲ 0.06 % |
06/06 | 23,753 IRR | ▼ -0.04 % |
07/06 | 23,706 IRR | ▼ -0.2 % |
08/06 | 23,773 IRR | ▲ 0.29 % |
09/06 | 23,801 IRR | ▲ 0.12 % |
10/06 | 23,816 IRR | ▲ 0.06 % |
11/06 | 23,795 IRR | ▼ -0.08 % |
12/06 | 23,816 IRR | ▲ 0.09 % |
13/06 | 23,875 IRR | ▲ 0.25 % |
14/06 | 23,998 IRR | ▲ 0.51 % |
15/06 | 24,060 IRR | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23,431 IRR | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 23,601 IRR | ▲ 0.73 % |
03/06 — 09/06 | 23,481 IRR | ▼ -0.51 % |
10/06 — 16/06 | 23,325 IRR | ▼ -0.67 % |
17/06 — 23/06 | 23,245 IRR | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 23,427 IRR | ▲ 0.78 % |
01/07 — 07/07 | 22,940 IRR | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | 22,974 IRR | ▲ 0.15 % |
15/07 — 21/07 | 23,138 IRR | ▲ 0.72 % |
22/07 — 28/07 | 23,287 IRR | ▲ 0.64 % |
29/07 — 04/08 | 23,321 IRR | ▲ 0.15 % |
05/08 — 11/08 | 23,546 IRR | ▲ 0.96 % |
lev Bulgaria/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,448 IRR | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 23,601 IRR | ▲ 0.65 % |
08/2024 | 23,298 IRR | ▼ -1.28 % |
09/2024 | 22,664 IRR | ▼ -2.72 % |
10/2024 | 22,621 IRR | ▼ -0.19 % |
11/2024 | 23,500 IRR | ▲ 3.88 % |
12/2024 | 23,664 IRR | ▲ 0.7 % |
01/2025 | 23,181 IRR | ▼ -2.04 % |
02/2025 | 23,152 IRR | ▼ -0.13 % |
03/2025 | 23,065 IRR | ▼ -0.38 % |
04/2025 | 22,825 IRR | ▼ -1.04 % |
05/2025 | 23,424 IRR | ▲ 2.63 % |
lev Bulgaria/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,852 IRR |
Tối đa | 23,410 IRR |
Bình quân gia quyền | 23,082 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,845 IRR |
Tối đa | 23,559 IRR |
Bình quân gia quyền | 23,211 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,603 IRR |
Tối đa | 24,311 IRR |
Bình quân gia quyền | 23,323 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: