Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/KHR
Lịch sử thay đổi trong BGN/KHR tỷ giá
BGN/KHR tỷ giá
04 28, 2024
1 BGN = 2,228 KHR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (2,230 KHR — 2,228 KHR)
Thay đổi trong BGN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.31% (2,257 KHR — 2,228 KHR)
Thay đổi trong BGN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.66% (2,289 KHR — 2,228 KHR)
Thay đổi trong BGN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.05% (2,274 KHR — 2,228 KHR)
lev Bulgaria/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 2,225 KHR | ▼ -0.13 % |
30/04 | 2,224 KHR | ▼ -0.04 % |
01/05 | 2,227 KHR | ▲ 0.12 % |
02/05 | 2,216 KHR | ▼ -0.49 % |
03/05 | 2,231 KHR | ▲ 0.71 % |
04/05 | 2,233 KHR | ▲ 0.08 % |
05/05 | 2,235 KHR | ▲ 0.07 % |
06/05 | 2,233 KHR | ▼ -0.09 % |
07/05 | 2,234 KHR | ▲ 0.04 % |
08/05 | 2,237 KHR | ▲ 0.13 % |
09/05 | 2,240 KHR | ▲ 0.16 % |
10/05 | 2,232 KHR | ▼ -0.38 % |
11/05 | 2,229 KHR | ▼ -0.13 % |
12/05 | 2,205 KHR | ▼ -1.07 % |
13/05 | 2,196 KHR | ▼ -0.41 % |
14/05 | 2,191 KHR | ▼ -0.23 % |
15/05 | 2,194 KHR | ▲ 0.14 % |
16/05 | 2,195 KHR | ▲ 0.06 % |
17/05 | 2,196 KHR | ▲ 0.05 % |
18/05 | 2,197 KHR | ▲ 0.03 % |
19/05 | 2,210 KHR | ▲ 0.59 % |
20/05 | 2,209 KHR | ▼ -0.06 % |
21/05 | 2,210 KHR | ▲ 0.05 % |
22/05 | 2,214 KHR | ▲ 0.2 % |
23/05 | 2,219 KHR | ▲ 0.24 % |
24/05 | 2,215 KHR | ▼ -0.21 % |
25/05 | 2,221 KHR | ▲ 0.26 % |
26/05 | 2,220 KHR | ▼ -0 % |
27/05 | 2,225 KHR | ▲ 0.21 % |
28/05 | 2,225 KHR | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 2,229 KHR | ▲ 0.05 % |
06/05 — 12/05 | 2,228 KHR | ▼ -0.05 % |
13/05 — 19/05 | 2,244 KHR | ▲ 0.74 % |
20/05 — 26/05 | 2,240 KHR | ▼ -0.18 % |
27/05 — 02/06 | 2,256 KHR | ▲ 0.73 % |
03/06 — 09/06 | 2,249 KHR | ▼ -0.33 % |
10/06 — 16/06 | 2,234 KHR | ▼ -0.68 % |
17/06 — 23/06 | 2,225 KHR | ▼ -0.4 % |
24/06 — 30/06 | 2,233 KHR | ▲ 0.36 % |
01/07 — 07/07 | 2,186 KHR | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | 2,204 KHR | ▲ 0.8 % |
15/07 — 21/07 | 2,215 KHR | ▲ 0.51 % |
lev Bulgaria/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2,233 KHR | ▲ 0.27 % |
06/2024 | 2,297 KHR | ▲ 2.84 % |
07/2024 | 2,320 KHR | ▲ 1.02 % |
08/2024 | 2,299 KHR | ▼ -0.91 % |
09/2024 | 2,228 KHR | ▼ -3.11 % |
10/2024 | 2,227 KHR | ▼ -0.04 % |
11/2024 | 2,276 KHR | ▲ 2.19 % |
12/2024 | 2,295 KHR | ▲ 0.83 % |
01/2025 | 2,252 KHR | ▼ -1.86 % |
02/2025 | 2,240 KHR | ▼ -0.55 % |
03/2025 | 2,219 KHR | ▼ -0.9 % |
04/2025 | 2,218 KHR | ▼ -0.08 % |
lev Bulgaria/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,196 KHR |
Tối đa | 2,244 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,221 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,196 KHR |
Tối đa | 2,272 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,242 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,196 KHR |
Tối đa | 2,374 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,273 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: