Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại won Triều Tiên

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/KPW

Lịch sử thay đổi trong BGN/KPW tỷ giá

BGN/KPW tỷ giá

05 15, 2024
1 BGN = 498.52 KPW
▲ 0.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong won Triều Tiên.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 2.01% (488.67 KPW — 498.52 KPW)

Thay đổi trong BGN/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 0.68% (495.15 KPW — 498.52 KPW)

Thay đổi trong BGN/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (499.68 KPW — 498.52 KPW)

Thay đổi trong BGN/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -1% (503.56 KPW — 498.52 KPW)

lev Bulgaria/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 497.7 KPW ▼ -0.16 %
17/05 499 KPW ▲ 0.26 %
18/05 499.51 KPW ▲ 0.1 %
19/05 499.14 KPW ▼ -0.08 %
20/05 499.49 KPW ▲ 0.07 %
21/05 499.75 KPW ▲ 0.05 %
22/05 499.21 KPW ▼ -0.11 %
23/05 500.21 KPW ▲ 0.2 %
24/05 501.2 KPW ▲ 0.2 %
25/05 501.91 KPW ▲ 0.14 %
26/05 501.75 KPW ▼ -0.03 %
27/05 501.06 KPW ▼ -0.14 %
28/05 500.96 KPW ▼ -0.02 %
29/05 502.13 KPW ▲ 0.23 %
30/05 501.22 KPW ▼ -0.18 %
31/05 499.96 KPW ▼ -0.25 %
01/06 501.56 KPW ▲ 0.32 %
02/06 503.41 KPW ▲ 0.37 %
03/06 504.26 KPW ▲ 0.17 %
04/06 503.99 KPW ▼ -0.05 %
05/06 504.38 KPW ▲ 0.08 %
06/06 504.12 KPW ▼ -0.05 %
07/06 502.87 KPW ▼ -0.25 %
08/06 503.86 KPW ▲ 0.2 %
09/06 504.41 KPW ▲ 0.11 %
10/06 504.72 KPW ▲ 0.06 %
11/06 504.36 KPW ▼ -0.07 %
12/06 504.83 KPW ▲ 0.09 %
13/06 505.71 KPW ▲ 0.17 %
14/06 507.03 KPW ▲ 0.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 499.03 KPW ▲ 0.1 %
27/05 — 02/06 503.42 KPW ▲ 0.88 %
03/06 — 09/06 501.14 KPW ▼ -0.45 %
10/06 — 16/06 497.77 KPW ▼ -0.67 %
17/06 — 23/06 495.88 KPW ▼ -0.38 %
24/06 — 30/06 497.79 KPW ▲ 0.39 %
01/07 — 07/07 488.43 KPW ▼ -1.88 %
08/07 — 14/07 489.08 KPW ▲ 0.13 %
15/07 — 21/07 491.32 KPW ▲ 0.46 %
22/07 — 28/07 493.16 KPW ▲ 0.37 %
29/07 — 04/08 493.56 KPW ▲ 0.08 %
05/08 — 11/08 495.66 KPW ▲ 0.43 %

lev Bulgaria/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 499.3 KPW ▲ 0.16 %
07/2024 503.12 KPW ▲ 0.76 %
08/2024 493.65 KPW ▼ -1.88 %
09/2024 483.73 KPW ▼ -2.01 %
10/2024 483.07 KPW ▼ -0.14 %
11/2024 494.09 KPW ▲ 2.28 %
12/2024 502.73 KPW ▲ 1.75 %
01/2025 491.35 KPW ▼ -2.26 %
02/2025 490.81 KPW ▼ -0.11 %
03/2025 489.15 KPW ▼ -0.34 %
04/2025 484.63 KPW ▼ -0.93 %
05/2025 491.5 KPW ▲ 1.42 %

lev Bulgaria/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 488.67 KPW
Tối đa 498.52 KPW
Bình quân gia quyền 493.36 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 488.67 KPW
Tối đa 504.41 KPW
Bình quân gia quyền 496.66 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 481.48 KPW
Tối đa 517.71 KPW
Bình quân gia quyền 497.94 KPW

Chia sẻ một liên kết đến BGN/KPW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu