Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/LBP

Lịch sử thay đổi trong BGN/LBP tỷ giá

BGN/LBP tỷ giá

05 13, 2024
1 BGN = 899.68 LBP
▲ 3.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -5% (946.99 LBP — 899.68 LBP)

Thay đổi trong BGN/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 55.53% (578.45 LBP — 899.68 LBP)

Thay đổi trong BGN/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.25% (8,368 LBP — 899.68 LBP)

Thay đổi trong BGN/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 6.21% (847.04 LBP — 899.68 LBP)

lev Bulgaria/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 896.81 LBP ▼ -0.32 %
16/05 895.09 LBP ▼ -0.19 %
17/05 900.8 LBP ▲ 0.64 %
18/05 899.66 LBP ▼ -0.13 %
19/05 903.36 LBP ▲ 0.41 %
20/05 907.36 LBP ▲ 0.44 %
21/05 899.36 LBP ▼ -0.88 %
22/05 888.68 LBP ▼ -1.19 %
23/05 890.32 LBP ▲ 0.18 %
24/05 893.33 LBP ▲ 0.34 %
25/05 898.17 LBP ▲ 0.54 %
26/05 900.51 LBP ▲ 0.26 %
27/05 895.08 LBP ▼ -0.6 %
28/05 897.58 LBP ▲ 0.28 %
29/05 896.73 LBP ▼ -0.1 %
30/05 895.78 LBP ▼ -0.11 %
31/05 897.42 LBP ▲ 0.18 %
01/06 902.42 LBP ▲ 0.56 %
02/06 896.38 LBP ▼ -0.67 %
03/06 895.57 LBP ▼ -0.09 %
04/06 894.75 LBP ▼ -0.09 %
05/06 895.53 LBP ▲ 0.09 %
06/06 898.6 LBP ▲ 0.34 %
07/06 899.32 LBP ▲ 0.08 %
08/06 902.2 LBP ▲ 0.32 %
09/06 901.83 LBP ▼ -0.04 %
10/06 904.18 LBP ▲ 0.26 %
11/06 904.87 LBP ▲ 0.08 %
12/06 905.85 LBP ▲ 0.11 %
13/06 -217.48 LBP ▼ -124.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 904.41 LBP ▲ 0.53 %
27/05 — 02/06 893.47 LBP ▼ -1.21 %
03/06 — 09/06 907.62 LBP ▲ 1.58 %
10/06 — 16/06 908.17 LBP ▲ 0.06 %
17/06 — 23/06 905.7 LBP ▼ -0.27 %
24/06 — 30/06 905.9 LBP ▲ 0.02 %
01/07 — 07/07 911.01 LBP ▲ 0.56 %
08/07 — 14/07 908.67 LBP ▼ -0.26 %
15/07 — 21/07 905.85 LBP ▼ -0.31 %
22/07 — 28/07 913.77 LBP ▲ 0.87 %
29/07 — 04/08 918.16 LBP ▲ 0.48 %
05/08 — 11/08 -214.59 LBP ▼ -123.37 %

lev Bulgaria/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 905.06 LBP ▲ 0.6 %
07/2024 904.87 LBP ▼ -0.02 %
08/2024 506.32 LBP ▼ -44.04 %
09/2024 827.94 LBP ▲ 63.52 %
10/2024 824.93 LBP ▼ -0.36 %
11/2024 294.3 LBP ▼ -64.32 %
12/2024 194.4 LBP ▼ -33.94 %
01/2025 176.19 LBP ▼ -9.37 %
02/2025 1,117 LBP ▲ 534.1 %
03/2025 1,126 LBP ▲ 0.78 %
04/2025 1,144 LBP ▲ 1.63 %
05/2025 -141.86 LBP ▼ -112.4 %

lev Bulgaria/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 48,631 LBP
Tối đa 939.03 LBP
Bình quân gia quyền 12,863 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,230 LBP
Tối đa 939.03 LBP
Bình quân gia quyền 12,101 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,064 LBP
Tối đa 8,626 LBP
Bình quân gia quyền 7,701 LBP

Chia sẻ một liên kết đến BGN/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu