Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/MWK
Lịch sử thay đổi trong BGN/MWK tỷ giá
BGN/MWK tỷ giá
05 24, 2024
1 BGN = 961.8 MWK
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 1.43% (948.29 MWK — 961.8 MWK)
Thay đổi trong BGN/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 3.4% (930.2 MWK — 961.8 MWK)
Thay đổi trong BGN/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 71.06% (562.27 MWK — 961.8 MWK)
Thay đổi trong BGN/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 133.1% (412.61 MWK — 961.8 MWK)
lev Bulgaria/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 965.24 MWK | ▲ 0.36 % |
26/05 | 962.65 MWK | ▼ -0.27 % |
27/05 | 963.94 MWK | ▲ 0.13 % |
28/05 | 963.74 MWK | ▼ -0.02 % |
29/05 | 965.48 MWK | ▲ 0.18 % |
30/05 | 963.54 MWK | ▼ -0.2 % |
31/05 | 963.15 MWK | ▼ -0.04 % |
01/06 | 963.22 MWK | ▲ 0.01 % |
02/06 | 967.54 MWK | ▲ 0.45 % |
03/06 | 965.75 MWK | ▼ -0.18 % |
04/06 | 965.75 MWK | ▼ -0 % |
05/06 | 971.37 MWK | ▲ 0.58 % |
06/06 | 971.35 MWK | ▼ -0 % |
07/06 | 970.19 MWK | ▼ -0.12 % |
08/06 | 971.68 MWK | ▲ 0.15 % |
09/06 | 967.31 MWK | ▼ -0.45 % |
10/06 | 969.28 MWK | ▲ 0.2 % |
11/06 | 968.87 MWK | ▼ -0.04 % |
12/06 | 971.69 MWK | ▲ 0.29 % |
13/06 | 972.07 MWK | ▲ 0.04 % |
14/06 | 975.82 MWK | ▲ 0.39 % |
15/06 | 975.76 MWK | ▼ -0.01 % |
16/06 | 977.62 MWK | ▲ 0.19 % |
17/06 | 977.06 MWK | ▼ -0.06 % |
18/06 | 975.16 MWK | ▼ -0.19 % |
19/06 | 977.69 MWK | ▲ 0.26 % |
20/06 | 977.78 MWK | ▲ 0.01 % |
21/06 | 975.49 MWK | ▼ -0.23 % |
22/06 | 976.4 MWK | ▲ 0.09 % |
23/06 | 976.5 MWK | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 962.57 MWK | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 959.96 MWK | ▼ -0.27 % |
10/06 — 16/06 | 980.49 MWK | ▲ 2.14 % |
17/06 — 23/06 | 978.29 MWK | ▼ -0.22 % |
24/06 — 30/06 | 982.65 MWK | ▲ 0.45 % |
01/07 — 07/07 | 964.5 MWK | ▼ -1.85 % |
08/07 — 14/07 | 965.77 MWK | ▲ 0.13 % |
15/07 — 21/07 | 971.46 MWK | ▲ 0.59 % |
22/07 — 28/07 | 975.64 MWK | ▲ 0.43 % |
29/07 — 04/08 | 977.65 MWK | ▲ 0.21 % |
05/08 — 11/08 | 982.45 MWK | ▲ 0.49 % |
12/08 — 18/08 | 981.82 MWK | ▼ -0.06 % |
lev Bulgaria/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 960.15 MWK | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 972.92 MWK | ▲ 1.33 % |
08/2024 | 970.53 MWK | ▼ -0.25 % |
09/2024 | 960.59 MWK | ▼ -1.02 % |
10/2024 | 1,028 MWK | ▲ 7.05 % |
11/2024 | 1,495 MWK | ▲ 45.35 % |
12/2024 | 1,525 MWK | ▲ 2.02 % |
01/2025 | 1,501 MWK | ▼ -1.58 % |
02/2025 | 1,499 MWK | ▼ -0.11 % |
03/2025 | 1,548 MWK | ▲ 3.26 % |
04/2025 | 1,532 MWK | ▼ -1.07 % |
05/2025 | 1,559 MWK | ▲ 1.79 % |
lev Bulgaria/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 948.22 MWK |
Tối đa | 963.64 MWK |
Bình quân gia quyền | 955.96 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 929.49 MWK |
Tối đa | 963.64 MWK |
Bình quân gia quyền | 949.66 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 558.84 MWK |
Tối đa | 963.64 MWK |
Bình quân gia quyền | 780.79 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: