Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/NMC

Lịch sử thay đổi trong BGN/NMC tỷ giá

BGN/NMC tỷ giá

05 14, 2024
1 BGN = 1.511913 NMC
▲ 4.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 23.43% (1.224941 NMC — 1.511913 NMC)

Thay đổi trong BGN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.06% (1.481335 NMC — 1.511913 NMC)

Thay đổi trong BGN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 289.3% (0.38836769 NMC — 1.511913 NMC)

Thay đổi trong BGN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.9% (1.469344 NMC — 1.511913 NMC)

lev Bulgaria/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 1.498817 NMC ▼ -0.87 %
16/05 1.503541 NMC ▲ 0.32 %
17/05 1.50542 NMC ▲ 0.12 %
18/05 1.50178 NMC ▼ -0.24 %
19/05 1.499505 NMC ▼ -0.15 %
20/05 1.482201 NMC ▼ -1.15 %
21/05 1.479405 NMC ▼ -0.19 %
22/05 1.458887 NMC ▼ -1.39 %
23/05 1.456284 NMC ▼ -0.18 %
24/05 1.473532 NMC ▲ 1.18 %
25/05 1.508197 NMC ▲ 2.35 %
26/05 1.535582 NMC ▲ 1.82 %
27/05 1.546806 NMC ▲ 0.73 %
28/05 1.537307 NMC ▼ -0.61 %
29/05 1.542377 NMC ▲ 0.33 %
30/05 1.541596 NMC ▼ -0.05 %
31/05 1.656745 NMC ▲ 7.47 %
01/06 1.701763 NMC ▲ 2.72 %
02/06 1.667619 NMC ▼ -2.01 %
03/06 1.595066 NMC ▼ -4.35 %
04/06 1.579291 NMC ▼ -0.99 %
05/06 1.611046 NMC ▲ 2.01 %
06/06 1.684785 NMC ▲ 4.58 %
07/06 1.71344 NMC ▲ 1.7 %
08/06 1.766544 NMC ▲ 3.1 %
09/06 1.768553 NMC ▲ 0.11 %
10/06 1.782054 NMC ▲ 0.76 %
11/06 1.795053 NMC ▲ 0.73 %
12/06 1.731766 NMC ▼ -3.53 %
13/06 1.693072 NMC ▼ -2.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.425783 NMC ▼ -5.7 %
27/05 — 02/06 1.497302 NMC ▲ 5.02 %
03/06 — 09/06 1.589366 NMC ▲ 6.15 %
10/06 — 16/06 1.627466 NMC ▲ 2.4 %
17/06 — 23/06 1.628729 NMC ▲ 0.08 %
24/06 — 30/06 1.715957 NMC ▲ 5.36 %
01/07 — 07/07 1.803478 NMC ▲ 5.1 %
08/07 — 14/07 1.758106 NMC ▼ -2.52 %
15/07 — 21/07 1.906387 NMC ▲ 8.43 %
22/07 — 28/07 2.036819 NMC ▲ 6.84 %
29/07 — 04/08 2.197543 NMC ▲ 7.89 %
05/08 — 11/08 2.148667 NMC ▼ -2.22 %

lev Bulgaria/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.517315 NMC ▲ 0.36 %
07/2024 1.737773 NMC ▲ 14.53 %
08/2024 1.87177 NMC ▲ 7.71 %
09/2024 1.917267 NMC ▲ 2.43 %
10/2024 2.259315 NMC ▲ 17.84 %
11/2024 2.121541 NMC ▼ -6.1 %
12/2024 3.256181 NMC ▲ 53.48 %
01/2025 4.740637 NMC ▲ 45.59 %
02/2025 5.20097 NMC ▲ 9.71 %
03/2025 5.581418 NMC ▲ 7.31 %
04/2025 6.951047 NMC ▲ 24.54 %
05/2025 7.302195 NMC ▲ 5.05 %

lev Bulgaria/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.226036 NMC
Tối đa 1.503079 NMC
Bình quân gia quyền 1.336671 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.98181894 NMC
Tối đa 1.503079 NMC
Bình quân gia quyền 1.213597 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32545189 NMC
Tối đa 1.503079 NMC
Bình quân gia quyền 0.68217843 NMC

Chia sẻ một liên kết đến BGN/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu