Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/UZS

Lịch sử thay đổi trong BGN/UZS tỷ giá

BGN/UZS tỷ giá

05 14, 2024
1 BGN = 7,585 UZS
▲ 0.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.27% (7,345 UZS — 7,585 UZS)

Thay đổi trong BGN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.57% (7,254 UZS — 7,585 UZS)

Thay đổi trong BGN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 10% (6,896 UZS — 7,585 UZS)

Thay đổi trong BGN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 29.08% (5,877 UZS — 7,585 UZS)

lev Bulgaria/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 7,594 UZS ▲ 0.11 %
16/05 7,581 UZS ▼ -0.17 %
17/05 7,601 UZS ▲ 0.27 %
18/05 7,624 UZS ▲ 0.3 %
19/05 7,634 UZS ▲ 0.13 %
20/05 7,620 UZS ▼ -0.18 %
21/05 7,621 UZS ▲ 0.01 %
22/05 7,635 UZS ▲ 0.19 %
23/05 7,676 UZS ▲ 0.53 %
24/05 7,688 UZS ▲ 0.17 %
25/05 7,707 UZS ▲ 0.24 %
26/05 7,694 UZS ▼ -0.17 %
27/05 7,683 UZS ▼ -0.15 %
28/05 7,679 UZS ▼ -0.05 %
29/05 7,677 UZS ▼ -0.02 %
30/05 7,639 UZS ▼ -0.5 %
31/05 7,648 UZS ▲ 0.12 %
01/06 7,670 UZS ▲ 0.29 %
02/06 7,809 UZS ▲ 1.81 %
03/06 7,801 UZS ▼ -0.09 %
04/06 7,799 UZS ▼ -0.03 %
05/06 7,815 UZS ▲ 0.2 %
06/06 7,821 UZS ▲ 0.07 %
07/06 7,789 UZS ▼ -0.41 %
08/06 7,818 UZS ▲ 0.38 %
09/06 7,820 UZS ▲ 0.02 %
10/06 7,845 UZS ▲ 0.32 %
11/06 7,838 UZS ▼ -0.09 %
12/06 7,866 UZS ▲ 0.36 %
13/06 7,873 UZS ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7,629 UZS ▲ 0.58 %
27/05 — 02/06 7,915 UZS ▲ 3.74 %
03/06 — 09/06 7,652 UZS ▼ -3.32 %
10/06 — 16/06 7,593 UZS ▼ -0.77 %
17/06 — 23/06 7,555 UZS ▼ -0.5 %
24/06 — 30/06 7,659 UZS ▲ 1.38 %
01/07 — 07/07 7,367 UZS ▼ -3.82 %
08/07 — 14/07 7,412 UZS ▲ 0.61 %
15/07 — 21/07 7,462 UZS ▲ 0.67 %
22/07 — 28/07 7,567 UZS ▲ 1.42 %
29/07 — 04/08 7,616 UZS ▲ 0.64 %
05/08 — 11/08 7,622 UZS ▲ 0.09 %

lev Bulgaria/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,597 UZS ▲ 0.15 %
07/2024 7,821 UZS ▲ 2.96 %
08/2024 7,877 UZS ▲ 0.71 %
09/2024 7,592 UZS ▼ -3.61 %
10/2024 7,586 UZS ▼ -0.08 %
11/2024 8,235 UZS ▲ 8.55 %
12/2024 8,530 UZS ▲ 3.59 %
01/2025 8,162 UZS ▼ -4.31 %
02/2025 8,244 UZS ▲ 1 %
03/2025 8,242 UZS ▼ -0.02 %
04/2025 8,105 UZS ▼ -1.67 %
05/2025 8,351 UZS ▲ 3.04 %

lev Bulgaria/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7,330 UZS
Tối đa 7,571 UZS
Bình quân gia quyền 7,440 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,322 UZS
Tối đa 7,675 UZS
Bình quân gia quyền 7,511 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,670 UZS
Tối đa 7,760 UZS
Bình quân gia quyền 7,287 UZS

Chia sẻ một liên kết đến BGN/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu